Search results: “Đồng hồ đo lưu lượng” – Page 1

Showing 1–40 of 88 results

Xem thêm
Model: APF850-1-1-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích: Gang / Thép không gỉ 316
  • Rô to: Polyphenylen sunfua (PPS)
  • Vòng đệm: PTFE
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích:  Gang / Thép đúc / SS 304 / SS 316
  • Bánh răng:  Gang / Thép không gỉ 304
  • Vòng chữ O:  Viton
  • Ống lót trục: Đồng / Than chì
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích: Gang / Thép không gỉ 316
  • Rô to: Nhôm / Đồng / Thép không gỉ 316
  • Vòng đệm: PTFE
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1

  • Vật liệu:
  • Thân & Nắp & Mặt bích: Thép đúc / SS 304 / SS 316
  • Rotor xoắn ốc: Gang / SS 304 / SS 316
  • Vòng chữ O: Viton
  • Ống lót trục: Vòng bi bi/ gốm
  • Kích thước: DN25-DN300
  • Kết nối: mặt bích

Model:

  • Model: AVF7000-F025-623-A1-NR-H
  • Vật liệu: SS316
  • Kết nối: Bích DIN DN25 PN16
  • Function: Display + temperature sensor
  • Nhiệt độ tối đa: -40 to +280 DegC.
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Installation: Remote Type with 10 m cable
  • Power supply: 24 VDC
  • Flow Range: 20~411 kg/h (@8barg)
  • Output: 4-20 mA (2 wires) with HART signal

Model:

  • Model: AUF620
  • Pin hoạt động lên đến 8h
  • Nhiệt độ lưu chất tối đa 160 độ C
qr code

Model:

  • Model: AMF601
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%)
  • Tiêu chuẩn: IP67/ IP68
qr code

Model:

  • Model: AMC2200
  • Chất liệu vỏ: Nhôm hộp kim
  • Độ chính xác: +/- 0,4%
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AMF900

  • Model: AMF900
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN2000
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 350 kgf/cm²
  • Phạm vi đo: 0,25 - 12 m/s
  • Độ chính xác: +/- 0,4% (+/- 0,2%)
  • Tiêu chuẩn: IP67/ IP68

Model: ATF3500

  • Model: ATF3500
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm đúc/ Thép không gỉ (304/ 316)
  • Kích thước: DN6 - DN200
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Tri-Clamp
  • Phạm vi đo: 0,07 - 800 m³/hr
  • Độ chính xác: +/- 1% (+/- 0,5%)
  • Áp suất tối đa: 10bar (Kết nối Tri-Clamp)/ 63bar (Kết nối Ren/ Bích)
  • Nhiệt dộ hoạt động: -20 ~ 120ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65/ IP67/ Explosion proof

Model: ASF7100

  • Model: ASF7100
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm đúc/ Thép không gỉ (304/ 316/ 316L)
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Phạm vi đo: 0,3 - 3600 m³/hr
  • Độ chính xác: +/- 1,5% (+/- 1,0%)
  • Áp suất tối đa: 16bar (Hộp kim nhôm đúc)/ 64bar (Thép không gỉ)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65

Model: HF100

  • Model: HF100
  • Size: 3/8" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Lưu lượng: 20-800 LPH
  • Vật liệu: Thân PTFE, vỏ PTFE, cánh PVDF
  • Nguồn: 3.8 -> 30VDC
  • Output: 4-20mA
  • Hãng: NewFlow
  • Xuất xứ: Đài Loan

Model: APF850

  • Model: APF850
  • Chất liệu: Gang xám/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Phạm vi đo: 5-5000 L/hr
  • Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%)
  • Áp suất tối đa: 19bar
  • Nhiệt dộ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 150ºC)
  • Cấp bảo vệ: IP65

Model: MUT2400EL

  • Model: MUT2400EL
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Chất liệu:
    • Vỏ thân: Thép không gỉ AISI 304/ 316 (Khi có yêu cầu)
    • Kết nối: Thép không gỉ AISI 304/ 316 (Khi có yêu cầu)
    • Đệm: PTFE
  • Kiểu kết nối: Triclamp
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: Triclamp
    • 25bar: DIN/ SMS
  • Nhiệt độ hoạt động: PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
  • Cấp bảo vệ: IP68

Model: MUT1000EL

  • Model: MUT1000EL
  • Size: DN25 - DN300
  • Chất liệu: Vỏ thân: Thép Carbon (Inox 304) / Ống lưu lượng: Nhựa PA6 / Đệm: PTFE 180 (Ebonite 80)
  • Áp suất hoạt động:
    • 40bar < DN150
    • 16bar > DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu) / Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML

Model: MUT2200EL

  • Model: MUT2200EL
  • Size: DN15 - DN2000
  • Chất liệu: inox 304/316
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
    • Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML

Model: MWN - NK

  • Model: MWN50-NK/ MWN65-NK/ MWN80-NK/ MWN100-NK/ MWN125-NK/ MWN150-NK/ MWN200-NK/ MWN250-NK/ MWN300-NK
  • Nhiệt độ: 130°C
  • Áp suất: PN16
qr code

Model: EPD

  • Model: EPD
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm/ Thép không gỉ
  • Size: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích/ Clamp
  • Độ chính xác: ±0.5% (0.2%)
  • Áp suất hoạt động: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
  • Cấp bảo vệ: IP67
  • Đạt chuẩn đo lường: OIML
qr code

Model: EPR

  • Model: EPR
  • Chất liệu: PVC/ Thép không gỉ
  • Phạm vi vận tốc dòng chảy: 0.3~10m/s
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Kích thước: DN20 - DN50
qr code

Model: AVF250 Thread Type: Bottom-Top

  • Model: AVF250 Thread Type: Bottom-Top
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 - DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 - DN50
    • 40bar: DN65 - DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: - 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 Bottom-Top with Heating Jacket

  • Model: AVF250 Bottom-Top with Heating Jacket
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 Bottom Side-Top Side

  • Model: AVF250 Bottom Side-Top Side
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 - Sanitary Type

  • Model: AVF250 - Sanitary Type
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 Bottom-Top Side

  • Model: AVF250 Bottom-Top Side
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 Bottom-Top

  • Model: AVF250 Bottom-Top
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 - Explosion Proof

  • Model: AVF250 - Explosion Proof
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 - with LCD

  • Model: AVF250 - with LCD
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 - Local Indication

  • Model: AVF250 - Local Indication
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AYV

  • Model: AYV
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Size: 2 1/2" - 12"
  • Kết nối và áp suất:
    • Hàn: 500PSI
    • Grooved: 500PSI
    • Flanged #150: 275PSI
    • Flanged #300: 500PSI
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Đạt chuẩn: FM

Model: MWN 65

  • Model: MWN 65
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
qr code

Model: JS90-4-02

  • Model: JS90-4-02
  • Kích thước: DN15, DN20
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 90°C
qr code

Model:

Hệ thống BMS giám sát lưu lượng từ xa cho đồng hồ nước dạng dây (M-Bus cable) Hệ thống BMS đọc dữ liệu đồng hồ nước nóng và nước lạnh từ xa cho các tòa nhà sử dụng mạng lưới kết nối M-bus. Các thiết bị được kết nối vào hệ thống sử dụng cáp...

Model: MWN130

  • Model: MWN 130, MWN130-40, MWN130-50, MWN130-65, MWN130-80, MWN130-100...
  • Size: Có sẵn size DN25 đến DN150
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Balan, EU
  • Ứng dụng: đo nước lạnh, nước nóng cho tòa nhà, khách sạn, khu công nghiệp, khu dân cư...
qr code

Model:

Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) duy trì một môi trường trong nhà thoải mái, lành mạnh và an toàn trong nhà và nơi làm việc của chúng ta. Một trong những thành phần quan trọng của hệ thống này là các van đóng ngắt lưu chất làm mát,...

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KT

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KD

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng DCAMAT model POPS- K

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16. Mặt bích ASME B16.5 Class 150 có sẵn theo yêu cầu.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model: DSH

  • Model: DSH
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2", 1", 1 1/4"
  • Kết nối: Ren/ Bích

Model: MWN130-50NK

  • Model: MWN130-50NK
  • Size: DN50
  • Lưu lượng : 25 m3/h
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Ba Lan, EU


Posts found


Pages found

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08