Giải pháp Van và thiết bị kiểm soát quy trình cho ngành Xi măng
Quy mô và thách thức ngành Xi măng
Ngành xi măng là nền tảng của lĩnh vực xây dựng cơ sở hạ tầng, với sản lượng lớn và yêu cầu vận hành liên tục, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Và các doanh nghiệp xi măng cũng đang đối mặt với các thách thức:
- Vận hành thiết bị cường độ cao, dễ hao mòn và hỏng hóc.
- Kiểm soát bụi, an toàn môi trường là yêu cầu bắt buộc
- Giám sát quy trình sản xuất liên tục để đảm bảo chất lượng và năng suất.
- Tối ưu chi phí năng lượng, giảm thiểu sự cố dừng máy ngoài kế hoạch.
- Đáp ứng các quy định khắt khe về bảo vệ môi trường, giảm phát thải carbon và phát triển bền vững.
Quy trình sản xuất xi măng và giải pháp ECZ
- Vấn đề thực tế: Nguyên liệu dễ gây bụi, khó kiểm soát độ ẩm, lệch băng tải gây hỏng thiết bị.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Giám sát trạng thái băng tải, cảnh báo sớm lệch/dứt băng, đảm bảo vận hành liên tục.
- Model: Humy
- Nhiệt độ hoạt động của cảm biến: -10 ~ 140ºC
- Áp suất hoạt động của cảm biến: 6bar
- Vấn đề thực tế: Kẹt nguyên liệu, khó kiểm soát mức tồn kho, gây gián đoạn sản xuất.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Báo mức chính xác, chống kẹt nguyên liệu, tăng hiệu quả tồn trữ và nạp nguyên liệu.
- Model: SA
- Vật liệu:
- Vỏ: Nhôm
- Cảm biến: SUS 304/316
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 20bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 800ºC
- Thời gian phản hồi: 0-6 giây
- Chuẩn bảo vệ: IP65.
- Model: SC Series
- Chất liệu:
- Vỏ: SUS304/316/316L
- Cảm biến: SUS304/316, Nhôm
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 130ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
- Tiêu chuẩn: Atex
- Vấn đề thực tế: Đóng cặn, nóng lên quá mức, bụi phát sinh lớn, khó kiểm soát nhiệt độ.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Kiểm soát mức nguyên liệu và nhiệt độ chính xác, hạn chế đóng cặn, vận hành an toàn.
- Model: SA
- Vật liệu:
- Vỏ: Nhôm
- Cảm biến: SUS 304/316
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 20bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 800ºC
- Thời gian phản hồi: 0-6 giây
- Chuẩn bảo vệ: IP65.
- Model: SC Series
- Chất liệu:
- Vỏ: SUS304/316/316L
- Cảm biến: SUS304/316, Nhôm
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 130ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: SE
- Chất liệu:
- Vỏ: Hộp kim nhôm
- Cánh quay: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren/ Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 70ºC
- Gắn ngang/ dọc
- Cấp bảo vệ: IP65
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: EEX
- Chất liệu: Hộp kim nhôm
- Khoảng cách đo: 30m (30-45m khi có yêu cầu)
- Nhiệt độ hoạt động: -35 ~ 80ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP66
- Nhiệt độ hoạt động: -40~120˚C
- Cấp bảo vệ: IP67
- Đo không tiếp xúc, không hao mòn và không gây ô nhiễm.
- Kích thước ăng-ten nhỏ, dễ lắp đặt.
- Vấn đề thực tế: Phát tán bụi lớn, ảnh hưởng môi trường và tuân thủ quy định kiểm soát bụi.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Hệ thống giũ bụi hiệu quả, giảm bụi phát tán, bảo vệ môi trường, đảm bảo quy định an toàn lao động.
- Model: BRD-BDV
- Vật liệu: Aluminum
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 85ºC

Features BV Series Pneumatic Vibrator Special Aluminum body, low noise, high vibration frequency, small size and light weight. Frequency and amplitude of vibration can be adjusted as required Low price and durable. The strongest vibration force drove by roller among other same size products Sudden activation/ deactivation Read More: Pneumatic products
- Vật liệu: Gang
- Kích thước: DN150 – DN1600
- Kết nối: Wafer / Bích
- Áp suất: PN10/ PN6
- Model: FL(w)_PN25
- Vật liệu: Gang GG25
- Kích thước: DN25 - DN500
- Kết nối: Bích kẹp (wafer)
- Áp suất tối đa: PN25
- Vấn đề thực tế: Khó kiểm soát nhiệt độ clinker sau nung, ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Đảm bảo clinker nguội đều, nâng cao chất lượng clinker đầu ra.
- Vấn đề thực tế: Đóng cặn silo, kẹt nguyên liệu, bụi phát sinh trong quá trình đóng gói.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Kiểm soát mức silo chính xác, vận hành ổn định, tăng tốc độ đóng gói sản phẩm.
- Nhiệt độ hoạt động: -40~120˚C
- Cấp bảo vệ: IP67
- Đo không tiếp xúc, không hao mòn và không gây ô nhiễm.
- Kích thước ăng-ten nhỏ, dễ lắp đặt.
- Model: SE
- Chất liệu:
- Vỏ: Hộp kim nhôm
- Cánh quay: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren/ Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 70ºC
- Gắn ngang/ dọc
- Cấp bảo vệ: IP65
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: SC Series
- Chất liệu:
- Vỏ: SUS304/316/316L
- Cảm biến: SUS304/316, Nhôm
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 130ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: SA
- Vật liệu:
- Vỏ: Nhôm
- Cảm biến: SUS 304/316
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 20bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 800ºC
- Thời gian phản hồi: 0-6 giây
- Chuẩn bảo vệ: IP65.
- Vấn đề thực tế: Lượng bụi lớn gây ảnh hưởng chất lượng môi trường nhà máy, dễ gây sự cố vận hành.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Giảm bụi phát sinh, bảo vệ môi trường nhà máy, nâng cao điều kiện lao động.
- Model: BRD-BDV
- Vật liệu: Aluminum
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 85ºC

Features BV Series Pneumatic Vibrator Special Aluminum body, low noise, high vibration frequency, small size and light weight. Frequency and amplitude of vibration can be adjusted as required Low price and durable. The strongest vibration force drove by roller among other same size products Sudden activation/ deactivation Read More: Pneumatic products
- Vấn đề thực tế: Lệch băng, đứt băng, hỏng motor, gây gián đoạn vận hành dây chuyền.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Cảnh báo sớm sự cố băng tải, duy trì hoạt động liên tục của dây chuyền nghiền – đóng gói.
- Vấn đề thực tế: Lưu lượng nước thải lớn, khó kiểm soát mức nước và chất lượng nước thải.
- Lợi ích giải pháp ECZ mang lại: Giám sát lưu lượng, mực nước chính xác, đảm bảo hệ thống nước thải vận hành an toàn và hiệu quả.
- Model: 110
- Chất liệu: Gang
- Kích thước: DN40 - DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 150°C
- Model: 2229
- Vật liệu: Thép carbon
- Kích thước: DN50 – DN450
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 19,6 bar
- Nhiệt độ tối đa: 425°C
- Model: FL(w)_PN25
- Vật liệu: Gang GG25
- Kích thước: DN25 - DN500
- Kết nối: Bích kẹp (wafer)
- Áp suất tối đa: PN25
- Vật liệu: Gang, Gang dẻo
- Kết nối: Wafer, Bích, Lug
- Size: DN25 - DN1600
- Áp suất tối đa: 25 bar

- Model: 5608
- Chất liệu:
- Thân van: Gang dẻo
- Đĩa van: Thép không gỉ
- Size: DN50 - DN300
- Áp suất làm việc tối đa:
- 16 bar (DN50 - DN300)
- 10 bar (DN350 - DN600)
- Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 – DN200
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
- Thiết bị chống tĩnh điện
- Thiết kế an toàn cháy nổ
- Bộ truyền động lắp trực tiếp theo ISO 5211
- Model: 2027
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 1/4" - 4"
- Kết nối: Hàn (socket weld)
- Áp suất tối đa: 63bar
- Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
- Model: EPD
- Chất liệu: Hộp kim nhôm/ Thép không gỉ
- Size: DN40 - DN300
- Kết nối: Bích/ Clamp
- Độ chính xác: ±0.5% (0.2%)
- Áp suất hoạt động: 10bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
- Cấp bảo vệ: IP67
- Đạt chuẩn đo lường: OIML

- Model: MUT2200EL
- Size: DN15 - DN2000
- Chất liệu: inox 304/316
- Nhiệt độ hoạt động:
- PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
- Ebonite: -40 ~ 80ºC
- Cấp bảo vệ: IP68
- Đạt chuẩn: OIML
- Model: AMF900
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN10 - DN2000
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
- Áp suất tối đa: 350 kgf/cm²
- Phạm vi đo: 0,25 - 12 m/s
- Độ chính xác: +/- 0,4% (+/- 0,2%)
- Tiêu chuẩn: IP67/ IP68
- Model: FA/FB Series
- Vật liệu phao : PVC, PP, SUS304
- Áp suất tối đa: 4,5bar
- Nhiệt độ tối đa: 170ºC
- Cấp bảo vệ: IP68
- Model: FC/FD MINI Series
- Vật liệu: PP, PVDF, NBR, SUS304/316
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 50bar
- Nhiệt độ tối đa: 200°C
- Model: EAX
- Chất liệu:
- Đầu dò: PVDF
- Vỏ: Hộp kim nhôm
- Phạm vi đo tối đa: 12m
- Độ chính xác +/- 0,25% ở độ phân giải chất lỏng là 2 mm.
- Đầu ra Analog: 4 ~ 20mA hoặc 20 ~ 4mA.
- Cung cấp điện áp: 110 / 220VAC hoặc 24VDC.
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70ºC.
- Nhiệt độ hoạt động: -40~120˚C
- Áp suất hoạt động: 0~3 bar
- Cấp bảo vệ: IP67
- Kết nối: G1-1/2”A
- Nhiệt độ hoạt động: -40~150℃
- Áp suất hoạt động: 0~40 bar
- Cấp bảo vệ: IP67
- Kết nối: G1-1/2”A.

6 Lợi ích khi đồng hành cùng Ecozen
Phù hợp từng công đoạn trong quy trình sản xuất xi măng.
Giảm chi phí bảo trì, thay thế linh kiện.
Cảm biến chính xác, tự động hóa toàn bộ quy trình.
Giải pháp kiểm soát bụi hiệu quả.
Hỗ trợ kỹ thuật trên phạm vi toàn quốc, xử lý sự cố kịp thời tránh gián đoạn hệ thống.
Bạn chỉ cần gửi nhu cầu, sẽ có nhân viên kỹ thuật hỗ trợ tư vấn và lựa chọn thiết bị phù hợp với hệ thống của bạn.