Dưới đây là bảng chuyển đổi đơn vị cho các giá trị đo áp suất, khối lượng, thể tích, độ nhớt, nhiệt độ, độ dẫn điện và lưu lượng khí.
bar | mbar | ||
Pa | kPa | ||
MPa | atm | ||
psi | lbf/ft² | ||
mmHg | inHg | ||
mmH2O | inH2O | ||
kgf/cm² | |||
|
Dưới đây là bảng chuyển đổi đơn vị cho các giá trị đo áp suất, khối lượng, thể tích, độ nhớt, nhiệt độ, độ dẫn điện và lưu lượng khí.
bar | mbar | ||
Pa | kPa | ||
MPa | atm | ||
psi | lbf/ft² | ||
mmHg | inHg | ||
mmH2O | inH2O | ||
kgf/cm² | |||
|