Cửa hàng

Showing 1121–1160 of 1355 results

Xem thêm
Model: 630

  • Model: 630
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN400
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40, PN63, PN100
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C
qr code

Out of stock
Model: 201

  • Model: 201
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
qr code

Model: 215

  • Model: 215
  • Vật liệu: Gang/ Đồng/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550°C

Model: 496

  • Model: 496
  • Kích thước: DN 50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN2,5/ PN6/ PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 210ºC
qr code

Model: FLT17

  • Model: FLT17
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích DIN PN16/ PN25
  • Áp suất tối đa: 14 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17LC

  • Model: FLT17LC
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
  • Áp suất tối đa: 14bar
qr code

Model: FLT17- DN 25HC

  • Model: FLT17 - DN 25HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17- DN 50 HC

  • Model: FLT17- DN 50 HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Kích thước: DN50
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FS32

  • Model: FS32
  • Kích thước: DN15 - DN25.
  • Kết nối: ren, mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UCX41

  • Model: UCX41
  • Kích thước: DN 1/2”, DN 3/4” và DN 1”
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 400oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UBS20

  • Model: UBS20
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích, nối ren
  • Áp suất: PN17
  • Nhiệt độ: 250oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: CTS4U

  • Model: CTS4U
  • Kích thước: DN15 và DN25
  • Kết nối: Mặt bích, ren
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 230ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UDT46

  • Model: UDT46
  • Kích thước: Tùy vào kết nối đường ống
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5944

  • Model: 5944
  • Áp suất tối đa: PN7
  • Nhiệt độ tối đa: 50º C
  • Vật liệu: Thép không gỉ, đồng
qr code

Model: UFS32

  • Model: UFS32
  • Kích thước: Tùy theo kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: TS22

  • Model: TS22
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: EcoCladGV050

  • Model: EcoCladGV050
  • Vật liệu cách nhiệt : rockwool 80 kg/m3, độ dày rockwool 50mm
  • Bọc vải bằng sợi thủy tinh phủ silicon
  • Chống thấm nước
  • Chịu nhiệt đến 260ºC
  • Nhãn hiệu: EcoClad
  • Nhà sản xuất: ECOZEN
  • Xuất xứ: Việt Nam

Model: EcoCladYStr050

  • Model: EcoCladYStr050
  • Vật liệu cách nhiệt : rockwool 80 kg/m3, độ dày rockwool 50mm
  • Bọc vải bằng sợi thủy tinh phủ silicon
  • Chống thấm nước
  • Chịu nhiệt đến 260ºC
  • Nhãn hiệu: EcoClad
  • Nhà sản xuất: ECOZEN
  • Xuất xứ: Việt Nam

Model: EcoCladSH050

  • Model: EcoCladSH050
  • Vật liệu cách nhiệt : rockwool 80 kg/m3, độ dày rockwool 50mm
  • Bọc vải bằng sợi thủy tinh phủ silicon
  • Chống thấm nước
  • Chịu nhiệt đến 260ºC
  • Nhãn hiệu: EcoClad
  • Nhà sản xuất: ECOZEN
  • Xuất xứ: Việt Nam

Model:

  • Model: ONSE100
  • Size: DN15 - DN600
  • Nhiệt độ tối đa: 260ºC

Model: 21

  • Model: 21
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN400 - DN1400
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất làm việc: 4bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C

Model: 19

  • Model: 19
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN400 - DN1400
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất làm việc: 4bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C

Model: 112

  • Model: 112
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 40°C
qr code

Model: 111

  • Model: 111
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN600
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 70°C
qr code

Model: 2831

  • Model: 2831
  • Thân làm bằng EPDM, kết thúc bằng thép cacbon
  • Kích thước: DN32 – DN50
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 105°C

Model: 701

  • Model: 701
  • Kích thước: DN20 - DN80
  • Kết nối: nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 100°C
  • Vật liệu: EPDM
qr code

Model: 700

  • Model: 700
  • Kích thước: DN32 - DN600
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa:
    • DN32 - DN300: PN16
    • DN 350 - DN 600: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Vật liệu: EPDM
qr code

Model: 935

  • Model: 935
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 90°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 918

  • Model: 918
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: nối ren
  • Áp suất tối đa: PN 16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100°C
  • Vật liệu:  Gang
qr code

Model: 917

  • Model: 917
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động:-10 ~ 100°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 274

  • Model: 274
  • Kích thước: DN25 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: -10 ~ 90°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 272

  • Model: 272
  • Kích thước: DN25 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 90°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 499

  • Model: 499
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN80 - DN1600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ: 210°C
qr code

Model: 498

  • Model: 498
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN32 - DN1000
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 210°C
qr code

Model: 497

  • Model: 497
  • Kích thước: DN32 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 110°C
  • Vật liệu:  Gang
qr code

Model: 495

  • Model: 495
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN32 - DN1200
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất làm việc: PN6 - PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C
qr code

Model: 494

  • Model: 494
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Grooved
  • Áp suất: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 110°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: Fig.447

  • Model: Fig.447
  • Chất liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
qr code

Model: Fig.221

  • Model: Fig.221
  • Kích thước: DN15 – DN50
  • Vật liệu: Đồng thau/ PPS tổng hợp
  • Áp suất tối đa:
    • Đồng thau: 25bar
    • PPS tổng hợp: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
qr code

Model: 823

  • Model: 823
  • Kích thước: DN10 - DN80
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08