Cửa hàng

Showing 1–40 of 1339 results

Xem thêm
New
Model: SIS-1-1-1-1-4

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động:  -20 đến 130 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 100bar
  • Lớp bảo vệ: IP67

New
Model: SIS-1-1-1-1-3

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động:  -40 đến 200 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 30bar
  • Lớp bảo vệ: IP67/IP69K

New
Model: SIS-1-1-1-1-2

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động:  -10 đến 150 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Lớp bảo vệ: IP65

New
Model: SIS-1-1-1-1-1

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động:  -50 đến 400 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 30bar
  • Lớp bảo vệ: IP65
  • Loại cảm biến PT100 Đầu ra: 4~20mA.

New
Model: SIS-1-1-1-1

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động:  -20 đến 130 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 100bar
  • Lớp bảo vệ: IP67

New
Model: SIS-1-1-1

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động:  -40 đến 150 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar
  • Lớp bảo vệ: IP65

New
Model: SIS-1-1

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động: - 40 đến 150 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar

New
Model: SIS-1

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Nhiệt độ hoạt động: - 20 đến 150 độ C
  • Áp suất hoạt động tối đa: 25bar
  • Lớp bảo vệ: IP65.

Model: JTR301-12-1-1-1

  • Nhiệt độ hoạt động: -40~120˚C
  • Áp suất hoạt động: 0~40 bar
  • Cấp bảo vệ: IP67.
 

Model: JTR301-12-1-1

  • Nhiệt độ hoạt động: -40~120˚C
  • Áp suất hoạt động: 0~3 bar
  • Cấp bảo vệ: IP67
  • Kết nối: G1-1/2”A

Model: JTR301-12-1

  • Nhiệt độ hoạt động: -40~120˚C
  • Cấp bảo vệ: IP67
  • Đo không tiếp xúc, không hao mòn và không gây ô nhiễm.
  • Kích thước ăng-ten nhỏ, dễ lắp đặt.

Model: JTR301-12

  • Nhiệt độ hoạt động: -40~150℃
  • Áp suất hoạt động: 0~40 bar
  • Cấp bảo vệ: IP67
  • Kết nối: G1-1/2”A.

Model: EST110-1

  • Model: EST10000-B
  • Chiều dài: 1- 30m
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 85°C

Model:

  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Nhiệt độ hoạt động: - 40 đến 150 độ C
  • Áp suất làm việc:
    • 100% FSV đối với áp suất tĩnh;
    • 90% FSV đối với áp suất dao động.
    • Giới hạn áp suất quá mức: 30% FSV (tối đa 12 giờ).

Model:

• Phạm vi: 0 – 1600bar
• Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120°C
• Áp suất làm việc: tối đa 75%
• Mức độ bảo vệ: IP67
• Màng chắn: AISI 316L
• Hàn: AISI 316L TIG
• Vỏ: thép không gỉ.

Model:

• Phạm vi đo: -1 ~ 40bar
• Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 100°C
• Áp suất làm việc: tối đa 75%
• Mức độ bảo vệ: IP67 theo EN 60529 / IEC 529
• Hàn: AISI 316L TIG.
• Vỏ: được đánh bóng bằng điện AISI 304

Model: APF850-1-1-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích: Gang / Thép không gỉ 316
  • Rô to: Polyphenylen sunfua (PPS)
  • Vòng đệm: PTFE
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích:  Gang / Thép đúc / SS 304 / SS 316
  • Bánh răng:  Gang / Thép không gỉ 304
  • Vòng chữ O:  Viton
  • Ống lót trục: Đồng / Than chì
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích: Gang / Thép không gỉ 316
  • Rô to: Nhôm / Đồng / Thép không gỉ 316
  • Vòng đệm: PTFE
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1

  • Vật liệu:
  • Thân & Nắp & Mặt bích: Thép đúc / SS 304 / SS 316
  • Rotor xoắn ốc: Gang / SS 304 / SS 316
  • Vòng chữ O: Viton
  • Ống lót trục: Vòng bi bi/ gốm
  • Kích thước: DN25-DN300
  • Kết nối: mặt bích

Model: JTR301-11-1-4

  • Model: EG
  • Chất liệu: SUS304
  • Kết nối: Ren 1/2″
  • Khoảng cách đo: 50 – 5500mm 
  • Áp suất tối đa: 30 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ 200ºC
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-11-1-3

  • Model: SE
  • Chất liệu:
    • Vỏ: Hộp kim nhôm
    • Cánh quay: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 70ºC
  • Gắn ngang/ dọc
  • Cấp bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-11-1-2

  • Model: SC
  • Chất liệu:
    • Vỏ: Nhôm
    • Cảm biến: SUS 304/316
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 80ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-11-1-1

  • Model: SC Series
  • Chất liệu:
    • Vỏ: SUS304/316/316L
    • Cảm biến: SUS304/316, Nhôm
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 130ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-11-1

  • Model: EEX
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm
  • Khoảng cách đo: 30m (30-45m khi có yêu cầu)
  • Nhiệt độ hoạt động: -35 ~ 80ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP66

Model:

  • Kích thước: 2,5″, 3″, 4″, 5″ (63-80-100-125 mm)
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -10 ~ 450°C
  • Áp suất tối đa: 200 psi – 15 bar
  • Cấp bảo vệ: IP55 theo EN 60529 / IEC 529.
  • Phần tử đo lường: hình xoắn ốc hai kim loại.
  • Vỏ: thép không gỉ.
  • Vòng: thép không gỉ, uốn.
  • Cửa sổ: plexiglas.
  • Mặt số: nhôm, màu trắng với các vạch đen.
  • Kim quay: nhôm, màu đen.

Model:

  • Kích thước: 4″, 5″, 6″ (100, 125, 150 mm)
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -40 ~ 500°C
  • Áp suất tối đa: 200 psi – 15 bar
  • Cấp bảo vệ: IP55 theo EN 60529 / IEC 529.
  • Phần tử đo: hình xoắn ốc hai kim loại.
  • Vỏ: thép không gỉ.
  • Vòng: khóa lưỡi lê bằng thép không gỉ.
  • Mặt đồng hồ: kính cường lực.
  • Mặt số: nhôm trắng với các vạch đen.
  • Kim quay: nhôm, màu đen.

Model: JTR301-11

  • Model: SB/RF
  • Chất liệu:
  • Vỏ: Nhôm
  • Cảm biến: SUS 304/316
  • Cách nhiệt: PTFE/ Ceramic
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex.

Model: JTR301-10

  • Model: SA
  • Vật liệu:
  • Vỏ: Nhôm
  • Cảm biến: SUS 304/316
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 800ºC
  • Thời gian phản hồi: 0-6 giây
  • Chuẩn bảo vệ: IP65.

Model: JTR301-9

  • Model: EAX
  • Chất liệu:
  • Đầu dò: PVDF
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Phạm vi đo tối đa: 12m
  • Độ chính xác +/- 0,25% ở độ phân giải chất lỏng là 2 mm.
  • Đầu ra Analog: 4 ~ 20mA hoặc 20 ~ 4mA.
  • Cung cấp điện áp: 110 / 220VAC hoặc 24VDC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70ºC.

Model: JTR301-8

  • Model: JFR-FMCW
  • Chất liệu:
  • Đo: Thép không gỉ/ PTFE
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Khoảng cách đo:
  • Chất lỏng: 30m
  • Chất rắn: 20m
  • Nhiệt động hoạt động: -40 ~ 200ºC
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Đô chính xác: +/- 3mm
  • Cấp bảo vệ: IP67.

Model: JTR301-7

  • Model: EC
  • Chất liệu:
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Cảm biến: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất đo: 0.1 ~ 100 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 150ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65.

Model: JTR301-6

  • Model: EB/RF
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65.

Model: JTR301-5

  • Model: FG
  • Vật liệu: SS304, 316/ PP/ PVC
  • Tín hiệu ngõ ra: 4 – 20 mA
  • Áp suất tố đa: 30bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 200ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
  • Tiêu chuẩn: Atex
  • Hiệu suất cao và thiết kế mô-đun mạch điện an toàn.

Model: JTR301-4

  • Model: FC/FD MINI Series
  • Vật liệu: PP, PVDF, NBR, SUS304/316
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200°C

Model: JTR301-3

  • Model: FF Series
  • Vật liệu:
  • Phao: SUS304/ SUS316
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 350ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-2

  • Vật liệu: PVDF, PP, NBR, SUS304/316
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-1

  • Model: FA/FB Series
  • Vật liệu phao : PVC, PP, SUS304
  • Áp suất tối đa: 4,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 170ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68

Model:

 

  • Vật liệu: Thép carbon/Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1" - 10"; DN 25 - DN 250
  • Kết nối: Bích/ ren
  • Áp suất tối đa: 0,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model:

Bộ khử khí ADCA Model ADG

  • Vật liệu: Thép carbon/Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1" - 10"; DN 25 - DN 250
  • Kết nối: Bích/ ren
  • Áp suất tối đa: 0,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08