Vật tư Ngành Nước và Dịch vụ Tòa Nhà

Showing 81–120 of 203 results

Vật tư Ngành Nước và Dịch vụ Tòa Nhà

Xem thêm
Model: 2933

  • Model: 2933
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP

  • Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP
  • Size: DN50 - DN150
  • Nhiệt độ đo tối đa: 50oC
  • Áp suất: PN16
qr code

Model: MWN130

  • Model: MWN 130, MWN130-40, MWN130-50, MWN130-65, MWN130-80, MWN130-100...
  • Size: Có sẵn size DN25 đến DN150
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Balan, EU
  • Ứng dụng: đo nước lạnh, nước nóng cho tòa nhà, khách sạn, khu công nghiệp, khu dân cư...
qr code

Model: 2026

Van bi 3 mảnh inox nối hàn Genebre Model 2026:

  • \Model: 2026
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Hàn (butt weld)
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 5941E

  • Model: 5941E
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120 ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2951

  • Model: 2951
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2950

  • Model: 2950
  • Kích thước: DN15
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model:

  • Đồng hồ nước kết nối  sóng radio hay còn gọi là Meter reader manner of collecting data walk-by / drive-by

Model: WI

  • Model: WI-40/ WI-50/WI-65/ WI-80/ WI-100/ WI-125/ WI-150/ WI-200/ WI-250
  • Size: DN40 - DN250
  • Vật liệu: gang
  • Kết nối: mặt bích PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
qr code

Model: JS16-AT MBUS-02

  • Model: JS16-AT MBUS-02
  • Size: DN25 - DN40
  • Vật liệu: đồng
  • Kết nối: ren
  • Áp suất: PN16
  • Dùng cho nước lạnh: 50ºC
  • Dùng cho nước nóng: 130ºC
qr code

Model: MWN - NK

  • Model: MWN50-NK/ MWN65-NK/ MWN80-NK/ MWN100-NK/ MWN125-NK/ MWN150-NK/ MWN200-NK/ MWN250-NK/ MWN300-NK
  • Nhiệt độ: 130°C
  • Áp suất: PN16
qr code

Model: WS

  • Model: WS2.5-NKP/ WS4-NKP/ WS6,3-NKP/ WS10-NKP/ WS16-NKP/ WS25-NKP
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
  • Áp suất tối đa: PN16
qr code

Model: Ultrimis W

  • Model: Ultrimis W
  • Phạm vi đo tối ưu đến R800 ở mỗi vị trí vận hành (H, V, H / V)
  • Lưu lượng bắt đầu từ 0,75 l/h cho DN15
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16
  • Vật liệu: Đồng
  • Chịu được từ trường mạnh
  • Size: DN15, DN20, D25, DN32, DN40
qr code

Model: 5613

  • Model: 5613
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5013

  • Model: 5013
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2985

  • Model: 2985
  • Kích thước: DN15 đến DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2986

  • Model: 2986
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2983

  • Model: 2983
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2982

  • Model: 2982
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2981

  • Model: 2981
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2956

  • Model: 2956
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model:

  • Size: DN20, DN25
  • Chất liệu: inox 304/ 316L
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Chiều dài: 300mm, 700mm, 1000mm,…
  • Đạt chuẩn: UL/FM

Model: 2955

  • Model: 2955
  • Kích thước: 1/2" - 4"
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2954

  • Model: 2954
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2952

  • Model: 2952
  • Kích thước: DN45 - DN75
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN3
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5943E

  • Model: 5943E
  • Size: DN25 – DN100
  • Kết nối: Nối hàn
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 5942E

  • Model: 5942E
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: hàn - ren
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2947

  • Model: 2947
  • Kích thước: DN15
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2946

  • Model: 2946
  • Kích thước: DN25 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất hoạt động: PN6, PN8
  • Nhiệt độ tối đa: 95ºC
  • Vật liệu: SS 304 và thép không gỉ
qr code

Model: 2945

  • Model: 2945
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 95 ºC
  • Vật liệu: Silicone và thép không gỉ
qr code

Model: 2944

  • Model: 2944
  • Kích thước: 1" - 4"
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2943E

  • Model: 2943E
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Nối hàn
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2942E

  • Model: 2942E
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Nối ren, hàn
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120 ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2941E

  • Model: 2941E
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120 ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2935

  • Model: 2935
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC
qr code

Model: 2234N

  • Model: 2234N
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN140
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2233N

Van cầu thép đen Genebre Model 2233N :

  • Model: 2233N
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 140bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 420ºC

Model: 2233A

Van cầu thép đen Genebre Model 2233A

  • Model: 2233A
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 19bar
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2232A

Van cổng thép đen Genebre Model 2232A :

  • Model: 2232A
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN19
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2232N-2232S

Van cổng thép đen Genebre Model 2232N - 2232S :

  • Model: 2232N-2232S
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN140
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08