Hệ hơi

Showing 241–280 of 350 results

Hệ hơi

Xem thêm
Model: BRD

  • Model: BRD
  • Vật liệu màng: NBR
  • Nhiệt độ hoạt động: : -20 ~ 85ºC
qr code

Model: BDV

  • Model: BDV
  • Vật liệu: Nhôm
  • Nhiệt độ: -20 ~ 85ºC
qr code

Model: GC400

  • Model: GC400
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15
  • Kế nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 400bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550ºC
qr code

Model: BM20

  • Model: BM20
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: PN17
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: 2233N

  • Model: 2233N
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 140bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 420ºC

Model: 2233A

  • Model: 2233A
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 19bar
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2232A

  • Model: 2232A
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN19
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2232N-2232S

  • Model: 2232N-2232S
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN140
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2108

  • Model: 2018
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Lug
  • Sơn Epoxy
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN150)
    • 10 bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
qr code

Model: 2104

  • Model: 2104
  • Kích thước: DN50 - DN250
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -25ºC ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2101

  • Model: 2101
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ:  -25ºC ~ 180 ºC.
  • Vật liệu: Gang, Thép không gỉ
qr code

Model: 2109

  • Model: 2109
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC
qr code

Model: 2103

  • Model: 2103
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang dẻo
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 2458

  • Model: 2458
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 2461

  • Model: 2461
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 240ºC
qr code

Model: 4630

  • Model: 4630
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 1"
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất hoạt động: 0,5bar - 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
  • Loại: thường đóng
qr code

Model: 4020

  • Model: 4020
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: 3/8" - 2"
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất hoạt động: 0,2 bar - 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 90ºC
  • Loại: thường đóng
qr code

Model: 4425

  • Model: 4425
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: 1/2", 3/4", 1"
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất hoạt động: 0,9 - 25 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
  • Loại: thường đóng
qr code

Model: 2228

  • Model: 2228
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 3073

  • Model: 3073
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN20
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 120ºC
  • Vật liệu: Đồng
qr code

Model: 3141

  • Model: 3141
  • Vật liệu: Đồng thau theo UNE-EN 12165.
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: ren
  • Áp suất hoạt động: PN18, PN25
  • Nhiệt độ làm việc từ -20 ~ 90ºC
qr code

Model: 3121

  • Model: 3121
  • Vật liệu: Đồng thau
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất hoạt động: PN12, PN18, PN25
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Khí: -20 ~ 100ºC
    • Gas: -20 ~ 60ºC
    • Nước: 0 ~ 100ºC
qr code

Model: 3186

  • Model: 3186
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • 16 bar: -10 ~ 80ºC
    • 10 bar: -10 ~ 120ºC
    • 6 bar: -10 ~ 180ºC
qr code

Model: 3180

  • Model: 3180
  • Cấu tạo bằng đồng thau theo UNE-EN 12165
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN12, PN10, PN8
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 100ºC
qr code

Model: 2430

  • Model: 2430
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: 2413

  • Model: 2413
  • Làm bằng thép Stainlees 1.4408 (CF8M)
  • Lò xo làm bằng thép không gỉ AISI 316.
  • Kích thước: DN15 đến DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 200ºC
qr code

Model: 2415

  • Model: 2415
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 đến DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN25, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 240ºC
qr code

Model: 2406

  • Model:2406
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2402

  • Model: 2402
  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2401

  • Model: 2401
  • Thân làm bằng Gang EN-GJL-250 (GG-25)
  • Đĩa làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Trục và lò xo làm bằng AISI 316
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100ºC
qr code

Model: 2006

  • Model: 2006
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2005

  • Model: 2005
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2052

  • Model: 2052
  • Kích thước: DN15 - DN 65
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2035

  • Model: 2035
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN500
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 200ºC
qr code

Model: 2102

  • Model: 2102
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
qr code

Model: 3221

  • Model: 3221
  • Vật liệu: đồng thau
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: 20 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 180ºC
qr code

Model: 3220

  • Chất liệu: đồng thau
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa 16 bar.
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Khí: -15 ~ 105ºC
    • Nước: 0 ~ 110ºC
  • Thích hợp sử dụng cho nước nóng và lạnh.

Model: 3229

  • Model: 3229
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN65
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 20 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: 2220

  • Model: 2220
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
qr code

Model: 3228

  • Model: 3228
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN 10 đến DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suấ tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt đồng: -10 ~ 180ºC
qr code


6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

h

Factory Brain – Giải pháp chuyển đổi số toàn diện

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Và Bảo Toàn Năng Lượng (EEC)

Giúp tiết kiệm 20% năng lượng

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
  • Hỗ trợ tuân thủ và báo cáo chính xác.
  • Hỗ trợ tính bền vững và giảm tác động đến môi trường.
XEM THÊM

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08