Đồng hồ đo áp suất là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng

5/5 - (6 votes)

Đồng hồ đo áp suất là thiết bị không thể thiếu trong nhiều hệ thống công nghiệp, được dùng để đo lường và hiển thị áp suất của môi chất. Chúng có thể là loại cơ học hiển thị tại chỗ hoặc loại kỹ thuật số đa năng, đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát quy trình.

Đồng hồ đo áp suất là gì?

Đồng hồ đo áp suất là một thiết bị được thiết kế để đo lường cường độ (áp suất) của một chất lỏng hoặc khí trong một hệ thống nhất định. Cấu tạo điển hình của nó bao gồm:

  • Bộ phận cảm biến áp suất: Thành phần này tiếp xúc trực tiếp với môi chất và phản ứng lại với áp suất tác động lên nó. Ví dụ phổ biến là ống Bourdon hoặc màng ngăn. Khi có áp suất, bộ phận này sẽ bị biến dạng.
  • Cơ cấu đo lường: Chuyển đổi sự biến dạng của bộ phận cảm biến thành một tín hiệu đo lường.
  • Màn hình hiển thị: Hiển thị kết quả đo dưới dạng con số hoặc chỉ dấu để người dùng có thể đọc được. Có thể là mặt số với kim chỉ (đồng hồ cơ) hoặc màn hình kỹ thuật số (đồng hồ điện tử).

Việc sử dụng đồng hồ đo áp suất giúp theo dõi và kiểm tra được mức áp suất vận hành bên trong các hệ thống, ví dụ như hệ thống thủy lực, đảm bảo chúng hoạt động ổn định và an toàn.

Cách đọc đồng hồ đo áp suất

Đối với đồng hồ cơ (mặt kim)

  • Xác định đơn vị đo được ghi trên mặt số (ví dụ: bar, psi, kg/cm², kPa).
  • Quan sát vị trí của kim chỉ trên vạch chia của thang đo để đọc giá trị áp suất tương ứng.

Đối với đồng hồ kỹ thuật số

  • Đọc trực tiếp giá trị số hiển thị trên màn hình.
  • Kiểm tra và đảm bảo rằng đơn vị đo hiển thị (ví dụ: bar, psi,…) đã được cài đặt đúng theo yêu cầu sử dụng.

Các Loại Đồng Hồ Đo Áp Suất Phổ Biến

Đồng hồ đo áp suất là công cụ quan trọng được sử dụng để đo lường cường độ của môi chất (như chất lỏng, khí, nước hoặc hơi nước) trong các hệ thống vận hành bằng áp suất. Mục đích chính là đảm bảo không có sự rò rỉ hoặc thay đổi áp suất bất thường nào gây ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của hệ thống. Sự đa dạng của đồng hồ đo áp suất thể hiện qua các kích thước, kiểu dáng, vật liệu và công nghệ cảm biến khác nhau, được lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Có hai loại đồng hồ đo áp suất chính

Đồng hồ đo áp suất Analog (Cơ học)

Xem thêm các loại đồng hồ áp suất dạng cơ ở Ecozen

Loại đồng hồ này sử dụng các cơ cấu cơ học để cảm nhận sự thay đổi áp suất và hiển thị giá trị đo bằng một kim chỉ di chuyển trên mặt số có vạch chia. Các công nghệ cảm biến cơ học chính bao gồm:

  • Ống Bourdon: Đây là loại phổ biến nhất, thường có dạng chữ “C” (hoặc xoắn, xoáy). Một đầu ống được cố định, đầu còn lại nối với cơ cấu truyền động làm kim chỉ di chuyển. Khi áp suất đi vào ống, ống có xu hướng duỗi thẳng hoặc thay đổi hình dạng, làm kim dịch chuyển trên mặt số để chỉ thị áp suất.
  • Màng Ngăn (Diaphragm): Sử dụng một màng ngăn linh hoạt (thường có dạng lượn sóng). Áp suất tác động lên một mặt của màng, làm màng bị biến dạng. Chuyển động này được truyền tới kim chỉ thông qua một hệ thống liên kết cơ khí. Kích thước và vật liệu màng ngăn có thể thay đổi để phù hợp với các mức áp suất khác nhau, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng đo áp suất thấp hoặc trong môi trường ăn mòn.
  • Ống Thổi (Bellows): Là một ống kim loại mỏng, có thể co giãn với các nếp gấp sâu. Khi áp suất bên trong thay đổi, ống thổi sẽ co lại hoặc giãn ra. Chuyển động này được truyền tới kim chỉ. Ống thổi thường được dùng cho các ứng dụng đo áp suất thấp đòi hỏi độ chính xác cao, nhưng bị giới hạn về dải đo áp suất tối đa.

Đồng hồ đo áp suất điện tử (kỹ thuật số)

Xem thêm các loại đồng hồ áp suất ở Ecozen

Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số sử dụng các cảm biến điện tử để đo áp suất và hiển thị giá trị đo dưới dạng số trên màn hình. Sản phẩm tích hợp các công nghệ cảm biến sau:

  • Cảm biến đo ứng suất (Strain Gauge): Cảm biến này hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu khi nó bị biến dạng do tác động của áp suất. Các cảm biến được gắn trên một phần tử đàn hồi và thường kết nối thành mạch cầu Wheatstone. Sự biến dạng do áp suất làm thay đổi điện trở, tạo ra tín hiệu điện tỷ lệ thuận với áp suất. Cảm biến màng mỏng (thin film) là một dạng của công nghệ này.
  • Cảm biến áp điện (Piezoelectric): Loại cảm biến này tận dụng hiệu ứng áp điện – khả năng của một số vật liệu tạo ra điện tích khi chịu tác động cơ học (áp suất, biến dạng). Điện tích tạo ra tỷ lệ thuận với áp suất tác động. Cảm biến này có thể đo trực tiếp áp suất hoặc các đại lượng khác (lực, gia tốc) thông qua cơ cấu chuyển đổi thành áp lực lên cảm biến.
  • Cảm biến áp điện trở (Piezoresistive): Hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở suất của vật liệu bán dẫn khi có ứng suất cơ học tác động lên nó. Loại cảm biến này thường cho độ chính xác cao và hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đo lường chính xác.

Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo áp suất

Nguyên lý hoạt động cơ bản của đồng hồ đo áp suất sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại đồng hồ được sử dụng. Dưới đây là cách hoạt động của hai loại chính:

Nguyên lý hoạt động đồng hồ đo áp suất cơ học

  • Nguyên lý cốt lõi dựa trên sự biến dạng của một bộ phận đàn hồi (như ống Bourdon, màng ngăn, hoặc ống xếp) khi chịu tác động của áp suất.  
  • Mức độ biến dạng này tỷ lệ thuận với áp suất tác động.
  • Sự biến dạng đó được truyền động thông qua một cơ cấu cơ khí tới kim chỉ, làm kim di chuyển trên mặt số có thang đo để hiển thị giá trị áp suất.

Nguyên lý hoạt động đồng hồ đo áp suất điện tử

  • Sử dụng một bộ chuyển đổi áp suất (cảm biến)  để chuyển đổi giá trị áp suất đo được thành một tín hiệu điện (ví dụ: dòng điện hoặc điện áp).  
  • Tín hiệu điện này tỷ lệ thuận với áp suất đo được.
  • Mạch điện tử bên trong thiết bị sẽ xử lý tín hiệu này.
  • Cuối cùng, giá trị áp suất được hiển thị dưới dạng số trên màn hình kỹ thuật số của đồng hồ.  

Ứng Dụng Của Đồng Hồ Áp Suất

Đồng hồ đo áp suất đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong vô số lĩnh vực và hệ thống khác nhau, giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động, phát hiện sự cố và duy trì an toàn. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Hệ thống Thủy lực: Đồng hồ đo áp suất là bộ phận không thể thiếu trong các hệ thống thủy lực. Chúng giúp giám sát áp suất vận hành, phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hỏng linh kiện có thể ảnh hưởng đến hiệu suất toàn hệ thống và quy trình sản xuất. Đồng hồ dùng trong thủy lực đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu được điều kiện vận hành khắc nghiệt.  
  • Công nghiệp Thực phẩm: Do yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, đồng hồ áp suất trong ngành này phải được chế tạo từ vật liệu đặc biệt như thép không gỉ 316L và có thiết kế dễ làm sạch, chịu được các quy trình vệ sinh và khử trùng thường xuyên (như SIP). Chúng được dùng để kiểm soát áp suất trong các quy trình chế biến, đóng gói, và các thiết bị như máy đồng hóa.  
  • Công nghiệp Dầu khí: Từ các bộ tách dòng đến bình chứa, hầu hết mọi thiết bị trong ngành dầu khí đều hoạt động dưới áp suất. Đồng hồ đo áp suất được dùng để giám sát liên tục, đảm bảo an toàn cho quy trình và người lao động. Các thiết bị này thường có các tính năng an toàn tích hợp để phòng ngừa rủi ro cháy nổ do quá áp.
  • Công nghiệp Hóa chất: Môi trường hóa chất thường có tính ăn mòn cao. Do đó, đồng hồ áp suất sử dụng trong ngành này cần được thiết kế đặc biệt với vật liệu chịu ăn mòn hoặc có lớp phủ bảo vệ (như Tantalum, Halar, PTFE). Việc lựa chọn vật liệu phù hợp (ví dụ, các loại gioăng làm kín như FPM-VITON ) và bảo trì thường xuyên là rất cần thiết để đảm bảo độ bền và độ chính xác của thiết bị.

Tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đồng hồ đo áp suất

Việc lựa chọn đúng loại đồng hồ đo áp suất là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác của phép đo và sự an toàn cho hệ thống của bạn. Đồng hồ đo áp suất rất đa dạng, với mỗi kiểu dáng được thiết kế cho các ứng dụng và ngành công nghiệp cụ thể (ví dụ: đồng hồ đo chân không, đồng hồ cho máy nén khí, đồng hồ đo áp suất nước, hay đồng hồ chuyên dụng cho ngành thực phẩm như máy đồng hóa).  

Để đưa ra lựa chọn phù hợp, cần xem xét cẩn thận các yếu tố sau

Đơn vị đo áp suất

Xác định đơn vị đo áp suất phù hợp với yêu cầu hệ thống hoặc tiêu chuẩn ngành. Các đơn vị phổ biến bao gồm bar, psi, kPa, kg/cm², v.v. Nhiều đồng hồ kỹ thuật số cho phép lựa chọn hoặc chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau.  

Dải đo áp suất (Thang đo)

  • Chọn dải đo sao cho áp suất làm việc bình thường của hệ thống nằm trong khoảng 25% đến 75% giá trị toàn thang đo. Điều này đảm bảo độ chính xác và độ bền tốt nhất.  
  • Nếu hệ thống có hiện tượng rung động hoặc xung áp suất, áp suất làm việc tối đa không nên vượt quá 50% giá trị toàn thang đo. Có thể cần các phụ kiện giảm chấn.
  • Tham khảo tiêu chuẩn Châu Âu EN 837 (đặc biệt là EN 837-1 và EN 837-3) để biết các quy định về thiết kế thang đo và dải đo tiêu chuẩn. Các nhà sản xuất thường cung cấp nhiều tùy chọn dải đo. Đơn vị ưu tiên theo tiêu chuẩn thường là bar.  

Kích thước

Đây là đường kính mặt của đồng hồ. Các kích thước tiêu chuẩn theo EN 837 bao gồm 40, 50, 63, 80, 100, 160, và 250 mm. Kích thước lớn hơn giúp dễ đọc hơn từ xa.  

Kiểu lắp đặt và Kết nối ren

  • Kết nối ren tiêu chuẩn: Là kiểu phổ biến nhất, đồng hồ được vặn trực tiếp vào hệ thống. Các loại ren thông dụng bao gồm G (BSP) hoặc NPT. Cần sử dụng vật liệu làm kín phù hợp (gioăng O-ring cho ren song song, băng keo/chất làm kín cho ren côn).  
  • Kết nối mặt bích: Sử dụng cho các ứng dụng cần kết nối chắc chắn hơn hoặc trong các đường ống lớn.  
  • Lắp bảng (Panel Mount): Đồng hồ được thiết kế để lắp đặt trên bề mặt tủ điều khiển hoặc bảng máy.

Độ chính xác

Chọn cấp chính xác phù hợp với yêu cầu ứng dụng. Cấp chính xác càng cao thì sai số đo càng nhỏ.  

Môi trường và Môi chất đo

  • Nhiệt độ: Xem xét cả nhiệt độ môi trường xung quanh và nhiệt độ của môi chất đo để đảm bảo đồng hồ hoạt động trong giới hạn cho phép.  
  • Tính chất môi chất: Môi chất có ăn mòn, có độ nhớt cao, hay chứa hạt rắn không? Cần chọn vật liệu tiếp xúc (như thép không gỉ AISI 316L, các loại gioăng đặc biệt ) và kiểu đồng hồ (ví dụ: đồng hồ có màng ngăn) phù hợp để chống ăn mòn và tắc nghẽn.  
  • Điều kiện môi trường: Môi trường có ẩm ướt, bụi bẩn, rung động mạnh không? Cần chọn đồng hồ có cấp bảo vệ IP phù hợp (ví dụ IP65, IP67) và có thể cần loại đồng hồ có dầu bên trong để chống rung.

Việc hiểu rõ các loại đồng hồ, tính năng, ứng dụng và các yếu tố lựa chọn trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy đánh giá kỹ lưỡng yêu cầu cụ thể của hệ thống, so sánh các lựa chọn và xem xét cả yếu tố bảo trì lâu dài. Chọn được đồng hồ đo áp suất phù hợp sẽ mang lại sự yên tâm về độ chính xác và độ tin cậy cho các phép đo của bạn.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc lựa chọn đồng hồ đo áp phù hợp cho ứng dụng cụ thể của mình, hãy liên hệ với Ecozen ngay!

Bài viết liên quan:

Các loại Đồng hồ đo áp suất chân không tiêu biểu ở Ecozen

Top 10 đồng hồ đo áp suất cho ngành hóa chất, hóa dầu

Máy đồng hóa là gì? Đồng hồ áp suất máy đồng hóa

Đồng Hồ Đo Áp Suất Cho Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm

Giải Pháp Tối Ưu: Đồng Hồ Đo Áp Suất Dạng Màng Dùng Cho Môi Trường Đặc Biệt

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08