Cửa hàng

Showing 1081–1120 of 1355 results

Xem thêm
Model: 3320

  • Model: 3320
  • Kích thước: DN15 - DN50 (1/2" - 2")
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: 0ºC ~ 80ºC
  • Vật liệu: Đồng
qr code

Model: 3318

  • Model: 3318
  • Kích thước: DN15 - DN100 (1/2" - 4")
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động:  0ºC ~ 130ºC
  • Vật liệu: Đồng
qr code

Model: 2228

  • Model: 2228
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 3073

  • Model: 3073
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN20
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 120ºC
  • Vật liệu: Đồng
qr code

Model: 63138 26 45 66

  • Mã sản phẩm (Order Code): 63138 26 45 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.329

Model:

  • Mã sản phẩm (Order Code): 63138 26 45 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.167

Model: 3886

  • Model: 3886
  • Kích thước: DN10 - DN 32
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 65131 18 45 66

  • Mã sản phẩm (Order Code): 65131 18 45 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.078

Model: 3141

  • Model: 3141
  • Vật liệu: Đồng thau theo UNE-EN 12165.
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: ren
  • Áp suất hoạt động: PN18, PN25
  • Nhiệt độ làm việc từ -20 ~ 90ºC
qr code

Model: 68526 09 43 66

  • Mã sản phẩm (Order Code): 68526 09 43 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 3.05

Model: 3121

  • Model: 3121
  • Vật liệu: Đồng thau
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất hoạt động: PN12, PN18, PN25
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Khí: -20 ~ 100ºC
    • Gas: -20 ~ 60ºC
    • Nước: 0 ~ 100ºC
qr code

Model: 3186

  • Model: 3186
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • 16 bar: -10 ~ 80ºC
    • 10 bar: -10 ~ 120ºC
    • 6 bar: -10 ~ 180ºC
qr code

Model: 63100 26 45 67

  • Mã sản phẩm (Order Code): 63100 26 45 67
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.606

Model: 3180

  • Model: 3180
  • Cấu tạo bằng đồng thau theo UNE-EN 12165
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN12, PN10, PN8
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 100ºC
qr code

Model: 2430

  • Model: 2430
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: 2413

  • Model: 2413
  • Làm bằng thép Stainlees 1.4408 (CF8M)
  • Lò xo làm bằng thép không gỉ AISI 316.
  • Kích thước: DN15 đến DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 200ºC
qr code

Model: 2415

  • Model: 2415
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 đến DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN25, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 240ºC
qr code

Model: 2406

  • Model:2406
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2402

  • Model: 2402
  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2401

  • Model: 2401
  • Thân làm bằng Gang EN-GJL-250 (GG-25)
  • Đĩa làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Trục và lò xo làm bằng AISI 316
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100ºC
qr code

Model: 2006

  • Model: 2006
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2005

  • Model: 2005
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2052

  • Model: 2052
  • Kích thước: DN15 - DN 65
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2035

  • Model: 2035
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN500
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 200ºC
qr code

Model: 3145

  • Model: 3145
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: 0ºC - 90ºC
  • Vật liệu: Đồng
qr code

Model: 2448

  • Model: 2448
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -30ºC ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2450

  • Model: 2450
  • Kích thước: DN50 - DN250
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 100ºC
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 2102

  • Model: 2102
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
qr code

Model: 3221

  • Model: 3221
  • Vật liệu: đồng thau
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: 20 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 180ºC
qr code

Model: 3220

  • Chất liệu: đồng thau
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa 16 bar.
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Khí: -15 ~ 105ºC
    • Nước: 0 ~ 110ºC
  • Thích hợp sử dụng cho nước nóng và lạnh.

Model: 3229

  • Model: 3229
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN65
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 20 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: 2220

  • Model: 2220
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
qr code

Model: 3228

  • Model: 3228
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN 10 đến DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suấ tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt đồng: -10 ~ 180ºC
qr code

Model: 64134 04 45 66

  • Mã sản phẩm (Order Code): 64134 04 45 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.538

Model: 65135 18 45 66

  • Mã sản phẩm (Order Code): 65135 18 45 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 1.43

Model: 64110 04 45 66

  • Mã sản phẩm (Order Code): 64110 04 45 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.1

Model: 67100 26 45 67

  • Mã sản phẩm (Order Code): 67100 26 45 67
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.953

Model: CM63110 26

  • Mã sản phẩm (Order Code): CM63110 26
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 5

Model: CM65110 18

  • Mã sản phẩm (Order Code): CM65110 18
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg):4.4

Model: 570

  • Model: 570
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
  • Chuẩn: Atex
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08