Showing 41–80 of 89 results

Bẫy hơi

Xem thêm
Model: FLT30

  • Model: FLT30
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT29

  • Model: FLT29
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198°C

Model: FLT27

  • Model: FLT27
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198°C

Model: DT46

  • Model: DT46
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: mặt bích, nối ren, hàn
  • Áp suất tối đa: 46bar
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
 

Model: FA45.3

  • Model: FA45
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA35.3

  • Model: FA35
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA25.3

  • Model: FA25
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FA25.1

  • Model: FA25.1
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: UBS90

  • Model: UBS90
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 62bar
  • Nhiệt độ tối đa: 482ºC

Model: UTS22

  • Model: UTS22
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: TSW22

  • Model: TSW22
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: TH36

  • Model: TH36
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: TH35-2-3

  • Model: TH35-2-3
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: IB36i

  • Model: IB36i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất làm việc tối đa: 27bar
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 400ºC

Model: IB36S

  • Model: IB36S
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất làm việc tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 400ºC

Model: IBB12

  • Model: IBB12
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: 3/4" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 198ºC

Model: FLT314TW

  • Model: FLT314TW
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN80
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT312 - 314

  • Model: FLT312 - 314
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN50, DN65
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT151

  • Model: FLT151
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN100 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT80

  • Model: FLT80
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Out of stock
Model: FA20

  • Model: FA20
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: 21 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
qr code

Model: UCX90

  • Model: UCX90
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 85bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450oC

Model: GC400

  • Model: GC400
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15
  • Kế nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 400bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550ºC
qr code

Model: BM20

  • Model: BM20
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: PN17
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: FLT17

  • Model: FLT17
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích DIN PN16/ PN25
  • Áp suất tối đa: 14 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17LC

  • Model: FLT17LC
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
  • Áp suất tối đa: 14bar
qr code

Model: FLT17- DN 25HC

  • Model: FLT17 - DN 25HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17- DN 50 HC

  • Model: FLT17- DN 50 HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Kích thước: DN50
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FS32

  • Model: FS32
  • Kích thước: DN15 - DN25.
  • Kết nối: ren, mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UCX41

  • Model: UCX41
  • Kích thước: DN 1/2”, DN 3/4” và DN 1”
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 400oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UBS20

  • Model: UBS20
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích, nối ren
  • Áp suất: PN17
  • Nhiệt độ: 250oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UDT46

  • Model: UDT46
  • Kích thước: Tùy vào kết nối đường ống
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UFS32

  • Model: UFS32
  • Kích thước: Tùy theo kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: TS22

  • Model: TS22
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Out of stock
Model: IB35SS

  • Model: IB35S - IB35SS
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước:
    • IB35S: DN15 - DN20
    • IB35SS: DN15 - DN25
  • Kết nối: Mặt bích, ren
  • Áp suất tối đa: PN27
  • Nhiệt độ tối đa: 380oC
qr code

Model: BS32

  • Model: BS32
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN32
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 300ºC
qr code

Model: BM-HC

  • Model: BM-HC
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN125
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM24 (DN40-DN50)

  • Model: BM24
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: BM24 (DN15-DN25)

  • Model: BM24
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 24bar
qr code

Model: BM20R

  • Model: BM20R
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 17bar
qr code


6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

h

Factory Brain – Giải pháp chuyển đổi số toàn diện

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
XEM THÊM
h

Dịch Vụ Thực tế Tăng Cường (Augmented Reality Services – ARS)

Tăng 40% hiệu suất

  • Hợp tác và phản hồi từ xa theo thời gian thực.
  • Tăng cường Hiệu Suất.
  • Đào tạo và chia sẻ kiến thức nhanh hơn.
  • Thao tác rảnh tay mượt mà.
  • Giảm thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
XEM THÊM

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08