Van Zetkama

Showing all 38 results

Van Zetkama

Van công nghiệp là một thiết bị được sử dụng trong hệ thống ống dẫn trong ngành công nghiệp có chức năng dùng để đóng mở, điều chỉnh và kiểm soát dòng chảy đi qua bên trong đường ống.

Van công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như như: sản xuất thực phẩm, sản xuất nước giải khát, sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc & thủy sản, ngành may mặc & dệt nhuộm, sản xuất hóa chất , ngành cấp và xử lý nước,….

Một số loại van Zetkama được sử dụng phổ biến hiện nay như: van bướm, van phao, van cổng, van cầu, van một chiều, van cân bằng, van an toàn, lọc y,…

Xem thêm
Model: 110-1

Van cổng đồng ADCA model GV32B

  • Vật liệu: đồng
  • Kích thước: 1/2” đến 2
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn điều kiện: • 32bar tại 100 ºC • 14bar tại 198 ºC
  • Ứng dụng: Hơi bão hòa, nước ngưng tụ, nước, dầu, khí nén và các chất lỏng khác phù hợp với việc xây dựng.

Model: 110

  • Model: 110
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 150°C

Model: 447

  • Model: 447
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 20°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 297

  • Model: 297
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400°C/ 450°C/ 550°C

Model: 119

  • Model: 119
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400°C/ 425°C

Model: 219

  • Model: V253
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 – DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: 234A

  • Model: 234A
  • Vật liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN15 – DN250
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C
qr code

Model: 570

  • Model: 570
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
  • Chuẩn: Atex
qr code

Out of stock
Model: 201

  • Model: 201
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
qr code

Model: 215

  • Model: 215
  • Vật liệu: Gang/ Đồng/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550°C

Model: 496

  • Model: 496
  • Kích thước: DN 50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN2,5/ PN6/ PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 210ºC
qr code

Model: 21

  • Model: 21
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN400 - DN1400
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất làm việc: 4bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C

Model: 19

  • Model: 19
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN400 - DN1400
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất làm việc: 4bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C

Model: 112

  • Model: 112
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 40°C
qr code

Model: 111

  • Model: 111
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN600
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 70°C
qr code

Model: 935

  • Model: 935
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 90°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 918

  • Model: 918
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: nối ren
  • Áp suất tối đa: PN 16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100°C
  • Vật liệu:  Gang
qr code

Model: 917

  • Model: 917
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động:-10 ~ 100°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 499

  • Model: 499
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN80 - DN1600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ: 210°C
qr code

Model: 498

  • Model: 498
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN32 - DN1000
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 210°C
qr code

Model: 497

  • Model: 497
  • Kích thước: DN32 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 110°C
  • Vật liệu:  Gang
qr code

Model: 495

  • Model: 495
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN32 - DN1200
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất làm việc: PN6 - PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C
qr code

Model: 494

  • Model: 494
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Grooved
  • Áp suất: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 110°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: Fig.447

  • Model: Fig.447
  • Chất liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
qr code

Model: Fig.221

  • Model: Fig.221
  • Kích thước: DN15 – DN50
  • Vật liệu: Đồng thau/ PPS tổng hợp
  • Áp suất tối đa:
    • Đồng thau: 25bar
    • PPS tổng hợp: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
qr code

Model: 823

  • Model: 823
  • Kích thước: DN10 - DN80
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 827

  • Model: 827
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C

Model: 821

  • Model: 821
  • Vật liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN400
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C
qr code

Model: 287

  • Model: 287
  • Vật liệu: Gang xám/ Gang dẻo/ Đồng/ Thép
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 550°C

Model: 781

  • Model: 781
  • Vật liệu: Đồng thau
  • Kích thước: DN10 – DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động:-10 ~ 200°C
qr code

Model: 240

  • Model: 240
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -196 ~ 400°C
  • Chuẩn: Atex
qr code

Model: 782

  • Model: 782
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN10 – DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 120°C
qr code

Model: 775

  • Model: 775
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN20 – DN32
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
qr code

Model: 237

  • Model: 237
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C
qr code

Model: 235

  • Model: 235
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN250
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN 25
  • Nhiệt độ tối đa: 350°C
qr code  

Model: 217

  • Model: 217
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C

Model: 216

  • Model: 216
  • Vật liệu: Gang/ Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ tối đa: 350°C
qr code

Model: 234

  • Model: 234
  • Vật liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN250
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08