Van một chiều

Showing all 29 results

Van một chiều

Van một chiều là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống, cho phép dòng chảy theo một hướng và ngăn chặn chảy ngược, giúp bảo vệ bơm và các thiết bị khác. Ecozen cung cấp đa dạng các loại van một chiều như:
– Van lá lật, van đĩa inox, van cánh bướm: Phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước và môi trường có độ ăn mòn cao.
– Van dạng nâng, van bi, van lò xo: Dành cho hệ thống áp suất cao và đường ống thẳng đứng.
– Van vi sinh, van inox: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và độ bền cao.
Với hơn 16 năm kinh nghiệm, Ecozen cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Genebre, Zetkama, Adca, Vyc, Ayvaz. Chúng tôi có kho hàng lớn, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Xem thêm
Model: 297

  • Model: 297
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400°C/ 450°C/ 550°C

Model: 299

  • Model: 299
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 250bar/ 320bar/ 500bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 450°C/ 650°C

Model: Series 700HP

  • Model: Series 700HP
  • Thân và đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN600
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: Series 700

  • Model: Series 800
  • Thân được làm từ chất liệu: Gang dẻo 0.7040 (GGG40)
  • Đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ 1.4308 (CF8)
  • Kích thước: DN50 – DN1200
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: 172

  • Model: 172
  • Vật liệu: gang, đồng, thép
  • Size: DN125 - DN300
  • Kết nối: bích
  • Áp suất hoạt động: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC

Model: RD40 (DN15 – DN100)

  • Model: RD40
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: DIN EN 1092/ ANSI
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC
qr code

Model: RT25

  • Model: RT25
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN10 – DN50
  • Kết nối: ren theo SO 7/1 Rp (BS21)
  • Áp suất tối đa: 25 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: 2934

  • Model: 2934
  • Vật liệu: Thép không  gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: –10 ~ 120ºC
qr code

Model: SRT10

  • Model: SRT10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2″ – 4″
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 210°C
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 2936

  • Model: 2936
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: ren/ hàn
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2935

  • Model: 2935
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC
qr code

Model: 2234N

  • Model: 2234N
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN140
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 3141

  • Model: 3141
  • Vật liệu: Đồng thau theo UNE-EN 12165.
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: ren
  • Áp suất hoạt động: PN18, PN25
  • Nhiệt độ làm việc từ -20 ~ 90ºC
qr code

Model: 3121

  • Model: 3121
  • Vật liệu: Đồng thau
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất hoạt động: PN12, PN18, PN25
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Khí: -20 ~ 100ºC
    • Gas: -20 ~ 60ºC
    • Nước: 0 ~ 100ºC
qr code

Model: 3186

  • Model: 3186
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • 16 bar: -10 ~ 80ºC
    • 10 bar: -10 ~ 120ºC
    • 6 bar: -10 ~ 180ºC
qr code

Model: 3180

  • Model: 3180
  • Cấu tạo bằng đồng thau theo UNE-EN 12165
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN12, PN10, PN8
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 100ºC
qr code

Model: 2430

  • Model: 2430
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: 2413

  • Model: 2413
  • Làm bằng thép Stainlees 1.4408 (CF8M)
  • Lò xo làm bằng thép không gỉ AISI 316.
  • Kích thước: DN15 đến DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 200ºC
qr code

Model: 2415

  • Model: 2415
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 đến DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN25, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 240ºC
qr code

Model: 2406

  • Model:2406
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2402

  • Model: 2402
  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2401

  • Model: 2401
  • Thân làm bằng Gang EN-GJL-250 (GG-25)
  • Đĩa làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Trục và lò xo làm bằng AISI 316
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100ºC
qr code

Model: 407

  • Model: 407
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN600
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất hoạt động: PN10, PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100°C
qr code

Model: 302

  • Model: 302
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
qr code

Model: 287

  • Model: 287
  • Vật liệu: Gang xám/ Gang dẻo/ Đồng/ Thép
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 550°C

Model: 277

  • Model: 277
  • Vật liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
qr code

Model: 275

  • Model: 275
  • Vật liệu: Đồng thau, Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
qr code

Model:

  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN400
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10, 16
  • Nhiệt độ hoạt động: 80 ~ 350ºC
  • Đạt chuẩn: UL/FM
qr code

Model:

  • Kết nối: Ren/ Bích/ Wafer/ Grooved
  • Áp suất hoạt động: 175 ~ 300psi
  • Nhiệt độ tối đa: 120Cº
  • Đạt chuẩn: UL/FM
  • Kích thước
    • 1”- 2” Kết nối với Swing Type CV.
    • 2 ”-12” Mặt bích đu kết nối loại CV
    • 2 ½ ”- 12” Vòng tròn đôi Wafer CV
    • 2 ½ ”- 12” Đường rãnh gấp đôi CV


6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08