Showing 41–64 of 64 results

Van bi

Xem thêm
Model: 2035

  • Model: 2035
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN500
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 200ºC
qr code

Model: M3HP | DN10 - 50 DIN

  • Molde: M3HP | DN10 - 50 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 3282E

  • Model: 3282E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC.
mũi tênCác loại van bi tại Ecozen  

Model: 3272E

  • Model: 3272E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC
 

Model: 3023

  • Model: 3023
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 110ºC
 

Model: 2014

  • Model: 2014
  • Size: 1/4" - 3"
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 2011

  • Model: 2011
  • Vật liệu: Thép không gỉ CF8
  • Áp suất tối đa: PN 40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Size: 1/2" - 1"
qr code

Model: 2040

  • Model: 2040
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN1/4″ – DN2 1/2″ (DN8-DN10-DN15 -> DN65)
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 3029

  • Model: 3029
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 110ºC
qr code

Model: K3000

  • Chất liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2007

  • Model: 2007
  • Size: 1/4" - 1"
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 255 bar (3700 psi)
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 250ºC
qr code

Model: MBK-50

  • Model: MBK-50
  • Chất liệu:
    • Thân van: Thép carbon
    • Gioăng: NBR
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 60ºC

Model: MBK-45

  • Model: MBK-45
  • Vật liệu
    • Thân: Thép GG25
    • Bi: Thép AISI 304
  • Kích thước: DN20 - DN25
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 110ºC

Model: DK107

  • Model: DK107
  • Vật liệu:
    • Thân: Đồng
    • Tay gạt: Thép
    • Seat: PTFE
    • Bi: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC

Model: SK-120

  • Model: SK-120
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC

Model: TGV-20

  • Model: TGV-20
  • Vật liệu:
    • Thân: Thép GG-25
    • Bi: SS 304
    • Tay gạt: Thép
  • Kích thước: DN32 - DN250
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: TGV-10

  • Model: TGV-10
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC

Model: V-3FP

  • Model: V-3FP
  • Vật liệu: Inox 316
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -50 ~ 210ºC

Model: V3TP

  • Model: V3TP
  • Vật liệu: Inox 316
  • Kích thước: DN15 – DN100
  • Kết nối: Ren

Model: V-3F

  • Model: V-3F
  • Vật liệu: Inox 316
  • Kích thước: DN15 – DN100
  • Kết nối: Mặt bích
qr code

Model: V3T

  • Model: V3T
  • Vật liệu: Inox 316
  • Kích thước: DN15 – DN100
  • Kết nối: Ren

Model: V2T

  • Model: V2T
  • Vật liệu: Inox 316
  • Kích thước: DN15 – DN100
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 1000 psi
  • Nhiệt độ hoạt động: -50 ~ 210ºC

Model: TGV-30

  • Model: TGV30
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang dẻo GGG 40.3
    • Bi: Thép không gỉ AISI 304
    • Vòng đệm: PTFE
  • Kích thước: DN40 - DN125
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC

Model: M3S1

  • Model: M3S1
  • Chất liệu:
    • Thân: Thép carbon
    • Bi: Thép không gỉ AISI 304
    • Vòng đệm: PTFE
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN100
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 210ºC

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

h

Factory Brain – Giải pháp chuyển đổi số toàn diện

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Quản Lý Và Giám Sát Yếu Tố Môi Trường (EMM)

Giảm 25% chi phí môi trường

  • Nâng cao hiệu quả và kiểm soát chi phí.
  • Phát hiện sớm các rủi ro về môi trường.
  • Cải tiến liên tục.
  • Sức khỏe và an toàn của người lao động.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định.
  • Khả năng cạnh tranh cao hơn.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Và Bảo Toàn Năng Lượng (EEC)

Giúp tiết kiệm 20% năng lượng

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
  • Hỗ trợ tuân thủ và báo cáo chính xác.
  • Hỗ trợ tính bền vững và giảm tác động đến môi trường.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Tổng Thể Hiệu Suất Thiết Bị (OEE)

Cải thiện 25% hiệu suất thiết bị

  • Hiểu rõ tình trạng sản xuất từng thiết bị.
  • Tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
  • Dự báo và bảo trì hiệu quả.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh.
XEM THÊM
h

Giải pháp quản lý trực quan hóa quy trình theo thời gian thực (RPV)

Tăng 15% năng suất và hiệu quả tổng thể

  • Nâng cao khả năng ra quyết định.
  • Phân tích dữ liệu hợp lý.
  • Cải thiện giám sát hiệu suất.
  • Giải quyết vấn đề chủ động.
  • Tiết kiệm chi phí.
XEM THÊM

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08