Thiết bị nhà máy

Showing 1–40 of 52 results

Thiết bị nhà máy

Xem thêm
Model: HCC-1-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32F - SC132F

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào thân nước làm mát 1/2”, đầu ra 3/4” (ISO 7 Rp hoặc NPT)
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: HCC-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32 - SC132

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào/ra nước làm mát: 1/2” trên thân máy (ISO 7Rp hoặc NPT).
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D.
  • Áp suất tối đa: 20bar.

Model: S25-1-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” – 2’’
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model: S25-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16S

  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: 1/2″ – 2″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model: PAT-1

Bộ Chuyển Đổi Điện Khí Nén Adca Model Pc25

  • Kích thước: 1/4"
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +85 °C
  • Áp suất danh nghĩa: 4 đến 20mA
  • Áp suất đầu ra: 0,2 đến 1 bar (khác theo yêu cầu)

Model: DSH

  • Model: DSH
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2", 1", 1 1/4"
  • Kết nối: Ren/ Bích

Model: POP | DN100

  • Model: POP | DN100
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN100 x DN100
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 185ºC

Model: POP | DN25 - DN80

  • Model: POP | DN25 - DN80
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 x DN25 - DN80 x DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 185ºC

Model: FAUN

  • Model: FAUN
  • Cooperating with rotor transducers
  • Display type: LcD 8 main digits
  • Energy unit: GJ, MWh, kWh or Gcal
  • Volume unit: m 3
  • Power supply: Lithium battery 3,6 V type
  • Input: 100 dm3/imp
  • Output: Option
  • Protection: IP65

Model: AE30SS

  • Model: AE30SS
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2", 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: S10HV

  • Model: S10HV
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 5951

  • Model: 5951
  • Chất liệu: hộp kim nhôm
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 70ºC
  • Tiêu chuẩn: IP66

Model: R Series

  • Model: R Series
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: FS510M

  • Model: FS510M
  • Vật liệu
    • Thân công tắc: thép không gỉ
    • Mặt cảm biến: teflon
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 60ºC
  • Áp suất hoạt động: 2bar (Tùy chọn: 25bar)
  • Cấp bảo vệ: IP65

Model: PSW46B

  • Model: PSW46B
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Size: DN50 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 18bar
  • Nhiệt độ tối đa: 130°C
  • Flow rate Coefficients: 26,5 to 129,5 Kvs

Model: PS46

  • Model: PS46
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Size: DN15 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 18bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C
  • Flow rate Coefficients: 129,5 Kvs 

Model: HCC

  • Model: HCC
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN20 x 25, 25 x 25, 32 x 50, 40 x 50
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: TZIDC

  • Model: TZIDC
  • Nhiệt độ hoạt động: -40º ~ 85ºC
  • Tiêu chuẩn: IP65/ IP66

Model: PI998

  • Model: PI998
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 80ºC
  • Tiêu chuẩn: IP66

Model: PE986

  • Model: PE986
  • Nhiệt độ hoạt động: -50 ~ 80ºC
  • Tiêu chuẩn: IP54/ IP65

Out of stock
Model: MAS

  • Model: MAS
  • Vật liệu: Thép
  • Sizes: DN100 – DN300
qr code

Model: MX20

  • Model: MX20
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 3/4" x 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 95ºC

Model: POP-S

  • Model: POP-S
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN25, Dn40, DN50, DN80 x DN50
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 195ºC
qr code

Model: APST

  • Model: APST
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 x DN50, DN80 x DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
qr code

Model: S25

  • Model: S25
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: STH

  • Model: STH
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: PAT

  • Model: PAT
  • Vật liệu: Thép không gỉ, Titanium
  • Kết nối: Ren/ Bích (EN)/ Bích (ASME)
  • Áp suất làm việc tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 180ºC

Model: GNP-5800

  • Model: GNP-5800
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Điều khiển xoay: +/-5° so với 90°
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 80ºC

Model: S30S

  • Model: S30S
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC

Model: SH25

  • Model: SH25
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC

Model: SF

  • Model: SF
  • Vật liệu: SUS304
  • Ống: 1" ~ 3"
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 150ºC
qr code

Model: STS

  • Model: STS
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: STV

  • Model: STV
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: PPT14

  • Model: PPT14
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN40 x DN25, DN50 x DN40
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: POP-LC

  • Model: POP-LC
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Kích thước: DN25, DN40, DN40 x DN25
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: SRS

  • Model: SRS
  • Nhiệt độ làm việc: -20 ~ 60ºC
qr code

Model: EST110

  • Model: EST110
  • Chiều dài: 1- 30m
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 85°C
qr code

Model: AE710

  • Model: AE710
  • Nguồn điện: 100 ~ 240Vac, 50Hz / 60Hz; 24Vdc K10%
  • Phạm vi điều chỉnh khoảng: 2 ~ 60s
  • Phạm vi điều chỉnh thời gian phun: 20 ~ 200ms
  • Cầu chì: 3A
  • Nhiệt độ môi trường: -25 ~ 75BC
qr code

Model: AE711

  • Model: AE711
  • Nguồn điện: 100 ~ 240Vac, 50Hz / 60Hz; 24Vdc K10%
  • Phạm vi điều chỉnh khoảng: 2 ~ 60s
  • Phạm vi điều chỉnh thời gian phun: 20 ~ 200ms
  • Cầu chì: 3A
  • Nhiệt độ môi trường: -25 ~ 75BC
qr code

Model: BVT

  • Model: BVT
  • Nhiệt độ: -40 ~ 100ºC
  • Độ ồn: 60-75 dBA
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08