Thiết bị đo lường

Showing 161–200 of 357 results

Thiết bị đo lường

Xem thêm
Model: PS7

Van duy trì áp suất Adca Model PS7 :

  • Model: PS7
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2", 3/8"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 300ºC
  • Áp suất giảm: 0,35 ~ 17bar

Model: PS4

Van duy trì áp suất Adca Model PS4 :

  • Model: PS4
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 15bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 0,35 ~ 17bar

Model: PS47

Van duy trì áp suất Adca Model PS47 :

  • Model: PS47
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
  • Áp suất giảm: 0,07 ~ 17bar

Model: SCKI

Kính quan sát tích hợp Van một chiều Adca Model SCKI :

  • Model: SCKI
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC

Model: FA25.1

Bẫy phao khí nén Adca Model FA25.1 :

  • Model: FA25.1
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: UBS90

Bẫy hơi lưỡng kim Adca Model UBS90 :

  • Model: UBS90
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 62bar
  • Nhiệt độ tối đa: 482ºC

Model: UTS22

Bẫy hơi nhiệt tĩnh Adca Model UTS22 :

  • Model: UTS22
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: TSW22

Bẫy hơi nhiệt tĩnh Adca Model TSW22 :

  • Model: TSW22
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: TH36

Bẫy hơi nhiệt tĩnh Adca Model TH36 :

  • Model: TH36
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: TH35-2-3

Bẫy hơi nhiệt tĩnh Adca Model TH35-2-3 :

  • Model: TH35-2-3
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: IB36i

Bẫy hơi gầu đảo Adca Model IB36i :

  • Model: IB36i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất làm việc tối đa: 27bar
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 400ºC

Model: IB36S

Bẫy hơi gầu đảo Adca Model IB36S :

  • Model: IB36S
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất làm việc tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 400ºC

Model: IBB12

Bẫy hơi gầu đảo Adca Model IBB12 :

  • Model: IBB12
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: 3/4" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 198ºC

Model: AFZ

Van chống đóng băng nước Adca Model AFZ :

  • Model: AFZ
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 3/8"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 42bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: HVV

Van xả khí Adca Model HVV :

  • Model: HVV
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 3/8"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 42bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: ADCA BDV

Van xả đáy Adca Model BDV :

  • Model: BDV
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 3/8"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 42bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: FLT314TW

Bẫy hơi phao Adca Model FLT314TW :

  • Model: FLT314TW
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN80
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT312 - 314

Bẫy hơi phao Adca Model FLT312 - 314 :

  • Model: FLT312 - 314
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN50, DN65
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT151

Bẫy hơi phao Adca Model FLT151 :

  • Model: FLT151
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN100 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT80

Bẫy hơi phao Adca Model FLT80 :

  • Model: FLT80
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Out of stock
Model: MAS

Bộ góp hơi Adca Model MAS :

  • Model: MAS
  • Vật liệu: Thép
  • Sizes: DN100 – DN300
qr code

Model: MX20

Bộ trộn Hơi Nước Adca Model MX20 :

  • Model: MX20
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 3/4" x 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 95ºC

Model: SPS-21

Đầu Dò TDS Lò Hơi Adca Model SPS33 :

  • Kích thước: 1/2"
  • Áp suất hoạt động tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 239°C

Model: POP-S

Trạm bơm thu hồi nước ngưng Adca Model POP-S :

  • Model: POP-S
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN25, Dn40, DN50, DN80 x DN50
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 195ºC
qr code

Model: APST

Bẫy bơm nước ngưng áp suất Adca Model APST :

  • Model: APST
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 x DN50, DN80 x DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
qr code

Model: S25

Bộ tách ẩm Adca Model S25 :

  • Model: S25
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: STH

Bộ trao đổi nhiệt dạng ống Adca Model STH :

  • Model: STH
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: PAT

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm Adca Model PAT :

  • Model: PAT
  • Vật liệu: Thép không gỉ, Titanium
  • Kết nối: Ren/ Bích (EN)/ Bích (ASME)
  • Áp suất làm việc tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 180ºC

Model: MT OM DN100

Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MT OM DN100 :

  • Model: MT OM DN100
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN100
  • Phạm vi: 0 - 1600 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75%
  • Mức độ bảo vệ: IP55, IP65
  • Tín hiệu đầu ra: 4...20mA, 0...10Vcc, 0...5Vcc

Model: GSC-GSU

Ống siphon Adca Model GSC-GSU :

  • Model: GSC-GSU
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 (male x female) 
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn hoạt động:
    • 40bar tại 300ºC
    • 110bar tại 100ºC

Model: Humy

  • Model: Humy
  • Nhiệt độ hoạt động của cảm biến: -10 ~ 140ºC
  • Áp suất hoạt động của cảm biến: 6bar

Model: GNP-5800

  • Model: GNP-198
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Điều khiển xoay: +/-5° so với 90°
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 80ºC

Model: RP45TW

Trạm van giảm áp Adca Model RP45TW :

  • Model: RP45TW
  • Kích thước:
    • S252/F thiết bị – DN15 tới DN300.
    • Van điều chỉnh áp suất– DN15 tới DN100.
  • Kết nối
    • EN flanges PN16 đến PN40.
    • ANSI 150 và 300 lb.
  • Lắp đặt
    • Lắp đặt nằm ngang (see ADCR.05.4805).
    • Thiết kế đặt biệt theo nhu cầu

Model: MGS10 DN100

Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MGS10 DN100 :

  • Phạm vi đo: từ 0...15 - 0...15000 PSI (từ 0...1 - 0...1000 bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • -25 ~ 100°C cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • -25 ~ 120°C cho phạm vi ≥ 600 psi (40 bar)
  • Mức độ bảo vệ: IP55 theo IEC 529
  • Bourdon ống:
    • Hợp kim đồng cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • AISI 316L st.st. cho dải> 600 psi (40 bar)

Model: JFR3-FMCW

  • Model: JFR3-FMCW
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 80ºC
  • Áp suất hoạt động: -1 ~ 10bar
  • Khoảng cách đo: 10 - 12m
  • Độ chính xác:
    • < 2.5m,± 5mm
    • > 2.5m,± 0.2% F.S
  • Cấp bảo vệ: IP67

Model: Series 500

  • Model: Series 500
  • Size: DN50 - DN400
  • Kiểu kết nối: Wafer
  • Tiêu chuẩn mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / Class 150
  • Áp suất làm việc: 6bar - 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC

Model: Series 3E

  • Model: Series 3E
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN80 – DN500
  • Kết nối mặt bích: PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 25bar, 40bar, 50bar
  • Nhiệt độ làm việc: -60ºC ~ 500ºC

Model: Series 200/300

  • Model: Series 200/300
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang/ Thép không gỉ
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước:
    • Series 200: DN50 – DN12000
    • Series 300: DN50 – DN600
  • Kết nối: Lug/ Wafer
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Series 200: -10 ~ 125ºC
    • Series 300: -10 ~ 200ºC
  • Vận hành: Tay quay/ Điều khiển khí nén/ Điều khiển điện

Model: Series 2E

  • Model: Series 2E
  • Chất liệu: Thép
  • Size: DN50 – DN600
  • Kết nối mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ 325°C

Model: Series 900

  • Model: Series 900
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ/ Hộp kim nhôm
  • Kích thước:
    • DN32 - DN600
    • DN50 - DN2200 (Series 13)
    • DN700 - DN1600 (Series 20)
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất làm việc: 6 bar, 10 bar, 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 150°C

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08