Đồng hồ đo

Showing 1–40 of 70 results

Đồng hồ đo

Đồng hồ đo ecozen

Xem thêm
Model:

  • Model: AVF7000-F025-623-A1-NR-H
  • Vật liệu: SS316
  • Kết nối: Bích DIN DN25 PN16
  • Function: Display + temperature sensor
  • Nhiệt độ tối đa: -40 to +280 DegC.
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Installation: Remote Type with 10 m cable
  • Power supply: 24 VDC
  • Flow Range: 20~411 kg/h (@8barg)
  • Output: 4-20 mA (2 wires) with HART signal

Model:

  • Model: AUF620
  • Pin hoạt động lên đến 8h
  • Nhiệt độ lưu chất tối đa 160 độ C
qr code

Model:

  • Model: AMF601
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%)
  • Tiêu chuẩn: IP67/ IP68
qr code

Model:

  • Model: AMC2200
  • Chất liệu vỏ: Nhôm hộp kim
  • Độ chính xác: +/- 0,4%
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model:

Model: MGS40 Vật liệu: Thép không gỉ Kích thước: 4″, 6″ Kết nối: Ren Dãy đo: 0...1 / 0...600bar Nhiệt độ tối đa: 100°C Độ bảo vệ: IP55, IP67 qr code đồng hồ áp suất

Model:

Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MGS18 DN63

  • Model: MGS18 DN63
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: 2.5”
  • Phạm vi đo: 0 - 4bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Mức độ bảo vệ: IP 67
qr code đồng hồ áp suất

Model: AMF900

  • Model: AMF900
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN2000
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 350 kgf/cm²
  • Phạm vi đo: 0,25 - 12 m/s
  • Độ chính xác: +/- 0,4% (+/- 0,2%)
  • Tiêu chuẩn: IP67/ IP68

Model: MN12/18-F

  • Model: MN12/18-F
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 4″, 6″
  • Kết nối: Bích
  • Dãy đo: 0…10 đến 0…360 psi, (0…25 mbar đến 0…25 bar)
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75% giá trị toàn thang đo
  • Giới hạn quá áp: 25% giá trị quy mô đầy đủ
  • Độ bảo vệ: IP55 theo EN 60529/IEC 529

Model: MN12/18

  • Model: MN12/18
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 4″, 6″
  • Kết nối: Ren
  • Dãy đo: 0…10 đến 0…360 psi, (0…25 mbar đến 0…25 bar)
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75% giá trị toàn thang đo
  • Giới hạn quá áp: 25% giá trị quy mô đầy đủ
  • Độ bảo vệ: IP55 theo EN 60529/IEC 529

Model: MWN130-50NK

  • Model: MWN130-50NK
  • Size: DN50
  • Lưu lượng : 25 m3/h
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Ba Lan, EU

Model: MWN130-80NK

  • Model: MWN130-80NK
  • Size: DN80
  • Lưu lượng : 63 m3/h
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Ba Lan, EU

Model: ATF3500

  • Model: ATF3500
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm đúc/ Thép không gỉ (304/ 316)
  • Kích thước: DN6 - DN200
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Tri-Clamp
  • Phạm vi đo: 0,07 - 800 m³/hr
  • Độ chính xác: +/- 1% (+/- 0,5%)
  • Áp suất tối đa: 10bar (Kết nối Tri-Clamp)/ 63bar (Kết nối Ren/ Bích)
  • Nhiệt dộ hoạt động: -20 ~ 120ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65/ IP67/ Explosion proof

Model: MWN130 - 65

  • Model: MWN130
  • Size: Có sẵn size DN25 đến DN150
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130°C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Balan, EU
qr code

Model: ASF7100

  • Model: ASF7100
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm đúc/ Thép không gỉ (304/ 316/ 316L)
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Phạm vi đo: 0,3 - 3600 m³/hr
  • Độ chính xác: +/- 1,5% (+/- 1,0%)
  • Áp suất tối đa: 16bar (Hộp kim nhôm đúc)/ 64bar (Thép không gỉ)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65

Model: JS-05

  • Model: JS-05
  • Size: DN15, DN20
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 90ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68

Model: Invonic 2

  • Model: Invonic 2
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 130ºC
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 65/67/68

Model: HF100

  • Model: HF100
  • Size: 3/8" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Lưu lượng: 20-800 LPH
  • Vật liệu: Thân PTFE, vỏ PTFE, cánh PVDF
  • Nguồn: 3.8 -> 30VDC
  • Output: 4-20mA
  • Hãng: NewFlow
  • Xuất xứ: Đài Loan

Model: APF850

  • Model: APF850
  • Chất liệu: Gang xám/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Phạm vi đo: 5-5000 L/hr
  • Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%)
  • Áp suất tối đa: 19bar
  • Nhiệt dộ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 150ºC)
  • Cấp bảo vệ: IP65

Model: AY-QS

  • Model: AY-QS
  • Vật liệu: SUS 316
  • Kích thước: 3", 4", 5"
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -50 ~ 600ºC
  • Độ chính xác: +/ 1%
  • Cấp bảo vệ: IP66

Model: MGS30

  • Model: MGS30
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN125
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: 0...0,6 - 0...1600bar
  • Độ chính xác: +/- 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 150°C
  • Cấp bảo vệ: IP67

Model: MUT2400EL

  • Model: MUT2400EL
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Chất liệu:
    • Vỏ thân: Thép không gỉ AISI 304/ 316 (Khi có yêu cầu)
    • Kết nối: Thép không gỉ AISI 304/ 316 (Khi có yêu cầu)
    • Đệm: PTFE
  • Kiểu kết nối: Triclamp
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: Triclamp
    • 25bar: DIN/ SMS
  • Nhiệt độ hoạt động: PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
  • Cấp bảo vệ: IP68

Model: MUT1000EL

  • Model: MUT1000EL
  • Size: DN25 - DN300
  • Chất liệu: Vỏ thân: Thép Carbon (Inox 304) / Ống lưu lượng: Nhựa PA6 / Đệm: PTFE 180 (Ebonite 80)
  • Áp suất hoạt động:
    • 40bar < DN150
    • 16bar > DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu) / Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML

Model: MUT2200EL

  • Model: MUT2200EL
  • Size: DN15 - DN2000
  • Chất liệu: inox 304/316
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
    • Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML

Model: MT OM DN100

  • Model: MT OM DN100
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN100
  • Phạm vi: 0 - 1600 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75%
  • Mức độ bảo vệ: IP55, IP65
  • Tín hiệu đầu ra: 4...20mA, 0...10Vcc, 0...5Vcc

Model: MGS10 DN100

  • Model: MGS10
  • Phạm vi đo: từ 0...15 - 0...15000 PSI (từ 0...1 - 0...1000 bar)
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • -25 ~ 100°C cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • -25 ~ 120°C cho phạm vi ≥ 600 psi (40 bar)
  • Chuẩn bảo vệ: IP55

Model:

Hệ thống BMS giám sát lưu lượng từ xa cho đồng hồ nước dạng dây (M-Bus cable) Hệ thống BMS đọc dữ liệu đồng hồ nước nóng và nước lạnh từ xa cho các tòa nhà sử dụng mạng lưới kết nối M-bus. Các thiết bị được kết nối vào hệ thống sử dụng cáp...

Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP

  • Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP
  • Size: DN50 - DN150
  • Nhiệt độ đo tối đa: 50oC
  • Áp suất: PN16
qr code

Model: MWN130

  • Model: MWN 130, MWN130-40, MWN130-50, MWN130-65, MWN130-80, MWN130-100...
  • Size: Có sẵn size DN25 đến DN150
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Balan, EU
  • Ứng dụng: đo nước lạnh, nước nóng cho tòa nhà, khách sạn, khu công nghiệp, khu dân cư...
qr code

Model: BTL

  • Model: BTL
  • Vật liệu: SUS 304/316
  • Kích thước: 2 1/2", 3", 4", 5", 6"
  • Phạm vi đo: -50 ~ 550ºC
qr code

Model:

  • Đồng hồ nước kết nối  sóng radio hay còn gọi là Meter reader manner of collecting data walk-by / drive-by

Model: WI

  • Model: WI-40/ WI-50/WI-65/ WI-80/ WI-100/ WI-125/ WI-150/ WI-200/ WI-250
  • Size: DN40 - DN250
  • Vật liệu: gang
  • Kết nối: mặt bích PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
qr code

Model: JS16-AT MBUS-02

  • Model: JS16-AT MBUS-02
  • Size: DN25 - DN40
  • Vật liệu: đồng
  • Kết nối: ren
  • Áp suất: PN16
  • Dùng cho nước lạnh: 50ºC
  • Dùng cho nước nóng: 130ºC
qr code

Model: MWN - NK

  • Model: MWN50-NK/ MWN65-NK/ MWN80-NK/ MWN100-NK/ MWN125-NK/ MWN150-NK/ MWN200-NK/ MWN250-NK/ MWN300-NK
  • Nhiệt độ: 130°C
  • Áp suất: PN16
qr code

Model: WS

  • Model: WS2.5-NKP/ WS4-NKP/ WS6,3-NKP/ WS10-NKP/ WS16-NKP/ WS25-NKP
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
  • Áp suất tối đa: PN16
qr code

Model: Ultrimis W

  • Model: Ultrimis W
  • Phạm vi đo tối ưu đến R800 ở mỗi vị trí vận hành (H, V, H / V)
  • Lưu lượng bắt đầu từ 0,75 l/h cho DN15
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16
  • Vật liệu: Đồng
  • Chịu được từ trường mạnh
  • Size: DN15, DN20, D25, DN32, DN40
qr code

Model: EPD

  • Model: EPD
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm/ Thép không gỉ
  • Size: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích/ Clamp
  • Độ chính xác: ±0.5% (0.2%)
  • Áp suất hoạt động: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
  • Cấp bảo vệ: IP67
  • Đạt chuẩn đo lường: OIML
qr code

Model: EPR

  • Model: EPR
  • Chất liệu: PVC/ Thép không gỉ
  • Phạm vi vận tốc dòng chảy: 0.3~10m/s
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Kích thước: DN20 - DN50
qr code

Model: AVF250 Thread Type: Bottom-Top

  • Model: AVF250 Thread Type: Bottom-Top
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 - DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 - DN50
    • 40bar: DN65 - DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: - 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 Bottom-Top with Heating Jacket

  • Model: AVF250 Bottom-Top with Heating Jacket
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 Bottom Side-Top Side

  • Model: AVF250 Bottom Side-Top Side
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 190 608

    Chat Zalo
    Gọi 0901 190 608