Cửa hàng

Showing 241–280 of 357 results

Xem thêm
Model: AVF250 Bottom-Top Side

  • Model: AVF250 Bottom-Top Side
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 Bottom-Top

  • Model: AVF250 Bottom-Top
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 - Explosion Proof

  • Model: AVF250 - Explosion Proof
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 - with LCD

  • Model: AVF250 - with LCD
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: AVF250 - Local Indication

  • Model: AVF250 - Local Indication
  • Chất liệu:
    • Ống và Phao: Thép không gỉ
    • Vỏ: Nhôm hộp kim
  • Kích thước:  DN15 – DN200
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: DN15 – DN50
    • 40bar: DN65 – DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: – 80 ~ 400ºC
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: 2234N

  • Model: 2234N
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN140
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2233N

Van cầu thép đen Genebre Model 2233N :

  • Model: 2233N
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 140bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 420ºC

Model: 2233A

Van cầu thép đen Genebre Model 2233A

  • Model: 2233A
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 19bar
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2232A

Van cổng thép đen Genebre Model 2232A :

  • Model: 2232A
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN19
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2232N-2232S

Van cổng thép đen Genebre Model 2232N - 2232S :

  • Model: 2232N-2232S
  • Vật liệu: Thép đen
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN140
  • Nhiệt độ tối đa: 420ºC
qr code

Model: 2108

Van bướm Genebre Model 2108 :

  • Model: 2018
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Lug
  • Sơn Epoxy
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN150)
    • 10 bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
qr code

Model: 2104

Van bướm inox Genebre Model 2104 :

  • Model: 2104
  • Kích thước: DN50 - DN250
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -25ºC ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2101

Van bướm Genebre Model 2101 :

  • Model: 2101
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ:  -25ºC ~ 180 ºC.
  • Vật liệu: Gang, Thép không gỉ
qr code

Model: 2109

Van bướm Genebre Model 2109 :

  • Model: 2109
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC
qr code

Model: 2103

Van bướm Genebre Model 2103 :

  • Model: 2103
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang dẻo
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 2413

Van một chiều Genebre Model 2413 :

  • Model: 2413
  • Làm bằng thép Stainlees 1.4408 (CF8M)
  • Lò xo làm bằng thép không gỉ AISI 316.
  • Kích thước: DN15 đến DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 200ºC
qr code

Model: 2415

Van một chiều Genebre Model 2415 :

  • Model: 2415
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 đến DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN25, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 240ºC
qr code

Model: 2406

Van một chiều Genebre Model 2406 :

  • Model:2406
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2402

Van một chiều cánh bướm Genebre Model 2402 :

  • Model: 2402
  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2401

Van một chiều cánh bướm Genebre Model 2401 :

  • Model: 2401
  • Thân làm bằng Gang EN-GJL-250 (GG-25)
  • Đĩa làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Trục và lò xo làm bằng AISI 316
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100ºC
qr code

Model: 2006

Van bi 1 mảnh Genebre Model 2006 :

  • Model: 2006
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2005

Van bi 1 mảnh Genebre Model 2005:

  • Model: 2005
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2052

Van bi 3 mảnh Genebre Model 2052 :

  • Model: 2052
  • Kích thước: DN15 - DN 65
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2035

Van bi 1 mảnh Genebre Model 2035:

  • Model: 2035
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN500
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 200ºC
qr code

Model: 3228

Van cầu đồng Genebre Model 3228:

  • Model: 3228
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN 10 đến DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt đồng: -10 ~ 180ºC
qr code

Model: 570

  • Model: 570
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
  • Chuẩn: Atex
qr code

Model: 630

  • Model: 630
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN400
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40, PN63, PN100
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C
qr code

Out of stock
Model: 201

Van cầu Zetkama Model 201:

  • Model: 201
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
qr code

Model: 215

Van cầu hơi Zetkama Model 215:

  • Model: 215
  • Vật liệu: Gang/ Đồng/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550°C

Model: FLT17

Bẫy hơi phao Adca Model FLT17:

  • Model: FLT17
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích DIN PN16/ PN25
  • Áp suất tối đa: 14 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17LC

Bẫy hơi Phao Adca Model FLT17LC:

  • Model: FLT17LC
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
  • Áp suất tối đa: 14bar
qr code

Model: FLT17- DN 25HC

Bẫy hơi phao Adca Model FLT17 (DN 25HC) :

  • Model: FLT17 - DN 25HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17- DN 50 HC

Bẫy hơi phao Adca Model FLT17 ( DN50 HC ) :

  • Model: FLT17- DN 50 HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Kích thước: DN50
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FS32

Bẫy phao nhiệt động Adca Model FS32 :

  • Model: FS32
  • Kích thước: DN15 - DN25.
  • Kết nối: ren, mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UCX41

Kết nối đường ống Adca Model UCX41:

  • Model: UCX41
  • Kích thước: DN 1/2”, DN 3/4” và DN 1”
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 400oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UBS20

Bẫy hơi lưỡng kim Adca Model UBS20:

  • Model: UBS20
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích, nối ren
  • Áp suất: PN17
  • Nhiệt độ: 250oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: CTS4U

Trạm bẫy phao Adca Model CTS4U:

  • Model: CTS4U
  • Kích thước: DN15 và DN25
  • Kết nối: Mặt bích, ren
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 230ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UDT46

Bẫy hơi nhiệt động Adca Model UDT46:

  • Model: UDT46
  • Kích thước: Tùy vào kết nối đường ống
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UFS32

Bẫy phao Adca Model UFS32 :

  • Model: UFS32
  • Kích thước: Tùy theo kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: TS22

Bẫy hơi nhiệt tĩnh Adca Model TS22 :

  • Model: TS22
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08