Showing 201–240 of 249 results

Xem thêm
Model: M3HP | DN150 BPE

  • Molde: M3HP | DN150 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN150
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN15 - 50 BPE

  • Molde: M3HP | DN15 - 50 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN 65 - 100 DIN

  • Molde: M3HP | DN 65 - 100 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: VB16C

  • Model: VB16C
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 13bar
  • Nhiệt độ hoạt động: 170ºC

Model: UCX90

  • Model: UCX90
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 85bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450oC

Model: GC400

  • Model: GC400
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15
  • Kế nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 400bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550ºC
qr code

Model: BM20

  • Model: BM20
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: PN17
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: FLT17

  • Model: FLT17
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích DIN PN16/ PN25
  • Áp suất tối đa: 14 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17LC

  • Model: FLT17LC
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
  • Áp suất tối đa: 14bar
qr code

Model: FLT17- DN 25HC

  • Model: FLT17 - DN 25HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FLT17- DN 50 HC

  • Model: FLT17- DN 50 HC
  • Vật liệu: Gang
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Kích thước: DN50
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198oC
qr code

Model: FS32

  • Model: FS32
  • Kích thước: DN15 - DN25.
  • Kết nối: ren, mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UCX41

  • Model: UCX41
  • Kích thước: DN 1/2”, DN 3/4” và DN 1”
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 400oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UBS20

  • Model: UBS20
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích, nối ren
  • Áp suất: PN17
  • Nhiệt độ: 250oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: CTS4U

  • Model: CTS4U
  • Kích thước: DN15 và DN25
  • Kết nối: Mặt bích, ren
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 230ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UDT46

  • Model: UDT46
  • Kích thước: Tùy vào kết nối đường ống
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UFS32

  • Model: UFS32
  • Kích thước: Tùy theo kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: TS22

  • Model: TS22
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Out of stock
Model: IB35SS

  • Model: IB35S - IB35SS
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước:
    • IB35S: DN15 - DN20
    • IB35SS: DN15 - DN25
  • Kết nối: Mặt bích, ren
  • Áp suất tối đa: PN27
  • Nhiệt độ tối đa: 380oC
qr code

Model: BS32

  • Model: BS32
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN32
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 300ºC
qr code

Model: BM-HC

  • Model: BM-HC
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN125
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM24 (DN40-DN50)

  • Model: BM24
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: BM24 (DN15-DN25)

  • Model: BM24
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 24bar
qr code

Model: BM20R

  • Model: BM20R
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 17bar
qr code

Model: BSS20

  • Model: BSS20
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: PN40
 

Model: FLT22S

  • Model: FLT22S
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198ºC
qr code

Model: TSS22

  • Model: TSS22
  • Kích thước: 1/4", 3/8", 1/2", 3/4" và 1"
  • Kết nối: Ren
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 22bar
qr code

Out of stock
Model: TH32Y

  • Model: TH32Y
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: PN40
qr code

Model: PRV47/2

  • Model: PRV47/2
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN65 - 100
  • Kết nối: Bích EN1092-1
  • Áp suất làm việc: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
qr code

Model: PRV47

  • Model: PRV47
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích (ASME)/ Bích (EN)/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
  • Áp suất giảm: 0,07 - 17bar

Model: S11

  • Molde: S11
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2” - 2”
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: TSS6A

  • Molde: TSS6A
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 3/4"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN6
  • Nhiệt độ tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: SC32P

  • Molde: SC32P – SC32PP
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Áp suất hoạt động: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Out of stock
Model: ISC16

  • Molde: ISC16
  • Vật liệu: inox AISI 304
  • Kích thước: DN10 - DN80
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ làm việc: -20 ~ 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: M3HP | DN10 - 50 DIN

  • Molde: M3HP | DN10 - 50 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: P160

  • Model: P160
  • Vật liệu: inox 316L
  • Size: 3/4”, 1”, 11/2”, 2”
  • Kết nối:  Clamp
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: BSR22

  • Model: BSR22
  • Kích thước: DN15, DN20, DN25
  • Kết nối: Tùy chọn
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ: 400ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: DT40S

  • Model: DT40S
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: 3/8" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 350ºC
qr code

Model: PV926H

  • Model: PV926H
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 170ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: S10H

  • Model: S10H
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1" - 3"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08