Cửa hàng

Showing 121–160 of 170 results

Xem thêm
Model: 3342

  • Model: 3342
  • Size: DN15 - DN50
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN25
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Vật liệu: Đồng, Thép
qr code

Model: 2272

  • Model: 2272
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động:  -15 ~ 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 3886

  • Model: 3886
  • Kích thước: DN10 - DN 32
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2430

  • Model: 2430
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: 2413

  • Model: 2413
  • Làm bằng thép Stainlees 1.4408 (CF8M)
  • Lò xo làm bằng thép không gỉ AISI 316.
  • Kích thước: DN15 đến DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 200ºC
qr code

Model: 2415

  • Model: 2415
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 đến DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN25, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 240ºC
qr code

Model: 2406

  • Model:2406
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2402

  • Model: 2402
  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2401

  • Model: 2401
  • Thân làm bằng Gang EN-GJL-250 (GG-25)
  • Đĩa làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Trục và lò xo làm bằng AISI 316
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100ºC
qr code

Model: 2035

  • Model: 2035
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN500
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 200ºC
qr code

Model: 2448

  • Model: 2448
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -30ºC ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 570

  • Model: 570
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
  • Chuẩn: Atex
qr code

Model: 630

  • Model: 630
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN400
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40, PN63, PN100
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C
qr code

Model: 215

  • Model: 215
  • Vật liệu: Gang/ Đồng/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550°C

Model: FS32

  • Model: FS32
  • Kích thước: DN15 - DN25.
  • Kết nối: ren, mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UCX41

  • Model: UCX41
  • Kích thước: DN 1/2”, DN 3/4” và DN 1”
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 400oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UBS20

  • Model: UBS20
  • Kích thước: Phụ thuộc vào kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích, nối ren
  • Áp suất: PN17
  • Nhiệt độ: 250oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: CTS4U

  • Model: CTS4U
  • Kích thước: DN15 và DN25
  • Kết nối: Mặt bích, ren
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 230ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: UDT46

  • Model: UDT46
  • Kích thước: Tùy vào kết nối đường ống
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5944

  • Model: 5944
  • Áp suất tối đa: PN7
  • Nhiệt độ tối đa: 50º C
  • Vật liệu: Thép không gỉ, đồng
qr code

Model: UFS32

  • Model: UFS32
  • Kích thước: Tùy theo kết nối của đường ống
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 245oC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: TS22

  • Model: TS22
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: 287

  • Model: 287
  • Vật liệu: Gang xám/ Gang dẻo/ Đồng/ Thép
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 550°C

Model: 275

  • Model: 275
  • Vật liệu: Đồng thau, Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
qr code

Model: 240

  • Model: 240
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -196 ~ 400°C
  • Chuẩn: Atex
qr code

Model: 237

  • Model: 237
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C
qr code

Model: 217

  • Model: 217
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C

Out of stock
Model: IB35SS

  • Model: IB35S - IB35SS (hết hàng)
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước:
    • IB35S: DN15 - DN20
    • IB35SS: DN15 - DN25
  • Kết nối: Mặt bích, ren
  • Áp suất tối đa: PN27
  • Nhiệt độ tối đa: 380oC
qr code

Model: BS32

  • Model: BS32
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN32
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 300ºC
qr code

Model: BM-HC

  • Model: BM-HC
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN125
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM24 (DN40-DN50)

  • Model: BM24
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: BM24 (DN15-DN25)

  • Model: BM24
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 24bar
qr code

Model: FLT22S

  • Model: FLT22S
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198ºC
qr code

Out of stock
Model: TH32Y

  • Model: TH32Y
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: PN40
qr code

Model: 234

  • Model: 234
  • Vật liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN250
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C
qr code

Model: PRV47/2

  • Model: PRV47/2
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN65 - 100
  • Kết nối: Bích EN1092-1
  • Áp suất làm việc: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
qr code

Model: PRV47

  • Model: PRV47
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích (ASME)/ Bích (EN)/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
  • Áp suất giảm: 0,07 - 17bar

Model: NST33FX

  • Model: NST33FX
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 – DN25
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ tối đa: 220℃
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Trọng lượng: 7,5 - 10kg
qr code

Model: 460

  • Model: 460
  • Vật liệu: Thép
  • Kích cỡ: DN25 – DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: 005

  • Model: 005
  • Độ giảm thanh hơn 50 dB
  • Nhiệt độ hoạt động: 600ºC
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08