Cửa hàng

Showing 441–480 of 1432 results

Xem thêm
Model: 2540

Van bi 3 ngã Genebre Model 2540 :

  • Model: 2540
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - D100
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Kế nối: Mặt bích
qr code

Model: 5641

  • Model: 5641
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: PAT

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm Adca Model PAT :

  • Model: PAT
  • Vật liệu: Thép không gỉ, Titanium
  • Kết nối: Ren/ Bích (EN)/ Bích (ASME)
  • Áp suất làm việc tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 180ºC

Model: MT OM DN100

Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MT OM DN100 :

  • Model: MT OM DN100
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN100
  • Phạm vi: 0 - 1600 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75%
  • Mức độ bảo vệ: IP55, IP65
  • Tín hiệu đầu ra: 4...20mA, 0...10Vcc, 0...5Vcc

Model: 5628

Van bi tuyến tính điện Genebre Model 5628 :

  • Model: 5628
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5633

Van bướm điều khiển điện Genebre Model 5633 :

  • Model: 5633
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Size: DN50 - DN300
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 5508

Van bướm điều khiển khí nén Genebre Model 5508 :

  • Model: 5508
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất hoạt động:
    • 16 bar (DN50 - DN150)
    • 10 bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC

Model: GF16BDV40

  • Model: GF16BDV40
  • Chất liệu: Gang
  • Size: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích

Model: 70037

  • Model: 70037
  • Chất liệu: Đồng
  • Kích thước: 3/8" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 110°C

Model: GSC-GSU

Ống siphon Adca Model GSC-GSU :

  • Model: GSC-GSU
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 (male x female) 
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn hoạt động:
    • 40bar tại 300ºC
    • 110bar tại 100ºC

Model: Humy

  • Model: Humy
  • Nhiệt độ hoạt động của cảm biến: -10 ~ 140ºC
  • Áp suất hoạt động của cảm biến: 6bar

Model: 2094

Van cổng OS&Y Genebre Model 2094 :

  • Model: 2094
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: 2 1/2" - 12"
  • Kết nối: Mặt bích ANSI 150
  • Áp suất tối đa: 300PSI
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Tiêu chuẩn: UL, FM

Model: GNP-5800

  • Model: GNP-198
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Điều khiển xoay: +/-5° so với 90°
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 80ºC

Model: RP45TW

Trạm van giảm áp Adca Model RP45TW :

  • Model: RP45TW
  • Kích thước:
    • S252/F thiết bị – DN15 tới DN300.
    • Van điều chỉnh áp suất– DN15 tới DN100.
  • Kết nối
    • EN flanges PN16 đến PN40.
    • ANSI 150 và 300 lb.
  • Lắp đặt
    • Lắp đặt nằm ngang (see ADCR.05.4805).
    • Thiết kế đặt biệt theo nhu cầu

Model: MGS10 DN100

Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MGS10 DN100 :

  • Phạm vi đo: từ 0...15 - 0...15000 PSI (từ 0...1 - 0...1000 bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • -25 ~ 100°C cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • -25 ~ 120°C cho phạm vi ≥ 600 psi (40 bar)
  • Mức độ bảo vệ: IP55 theo IEC 529
  • Bourdon ống:
    • Hợp kim đồng cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • AISI 316L st.st. cho dải> 600 psi (40 bar)

Model:

Van bi tuyến tính khí nén Genebre :

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Bảo vệ: IP66

Model: JFR3-FMCW

  • Model: JFR3-FMCW
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 80ºC
  • Áp suất hoạt động: -1 ~ 10bar
  • Khoảng cách đo: 10 - 12m
  • Độ chính xác:
    • < 2.5m,± 5mm
    • > 2.5m,± 0.2% F.S
  • Cấp bảo vệ: IP67

Model: Series 500

  • Model: Series 500
  • Size: DN50 - DN400
  • Kiểu kết nối: Wafer
  • Tiêu chuẩn mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / Class 150
  • Áp suất làm việc: 6bar - 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC

Model: Series 2E3

  • Model: Series 2E3
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN150 - DN2000
  • Kết nối: 2 Mặt Bích
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 80°C

Model: Series 3E

  • Model: Series 3E
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN80 – DN500
  • Kết nối mặt bích: PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 25bar, 40bar, 50bar
  • Nhiệt độ làm việc: -60ºC ~ 500ºC

Model: Series 200/300

  • Model: Series 200/300
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang/ Thép không gỉ
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước:
    • Series 200: DN50 – DN12000
    • Series 300: DN50 – DN600
  • Kết nối: Lug/ Wafer
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Series 200: -10 ~ 125ºC
    • Series 300: -10 ~ 200ºC
  • Vận hành: Tay quay/ Điều khiển khí nén/ Điều khiển điện

Model: Series 2E

  • Model: Series 2E
  • Chất liệu: Thép
  • Size: DN50 – DN600
  • Kết nối mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ 325°C

Model: MS14

  • Model: MS14
  • Chất liệu: Graphite, PTFE
  • Nhiệt độ tối đa: 550ºC
  • Áp suất tối đa: 400 bar
  • Dùng cho áp suất cao
qr code

Model: MS16

  • Model: MS16
  • Chất liệu: Graphite, PTFE
  • Nhiệt độ tối đa: 550ºC
  • Áp suất tối đa: 400bar
qr code

Model: 65900 18 45 66

  • Mã sản phẩm (Order Code): 65900 18 45 66
  • Origin: Made in Spain (EU)
  • Weight (Kg): 2.21

Model: 61196 28 45 66

  • Model: 61196 28 45 66
  • Vật liệu: đồng mạ crom
  • Nhiệt độ tối đa: 85 ° C
  • Áp suất làm việc:0,5- 10 bar
  • Chống gỉ
  • Trọng lượng: 0,9 kg

Model: 61205 28 45 66

  • Model: 61205 28 45 66
  • Vật liệu: đồng mạ crom
  • Nhiệt độ tối đa: 85 ° C
  • Áp suất làm việc:0,5- 10 bar
  • Chống gỉ
  • Trọng lượng: 1,633 kg

Model: 60198 05 45 66

  • Model: 60198 05 45 66
  • Vật liệu: đồng mạ crom
  • Nhiệt độ tối đa: 85 ° C
  • Áp suất làm việc:0,5- 10 bar
  • Chống gỉ
  • Trọng lượng: 1,2254 kg

Model: 65702 18 45 66

  • Model: 65702 18 45 66
  • Vật liệu: đồng mạ crom
  • Nhiệt độ tối đa: 85 ° C
  • Áp suất làm việc:0,5- 10 bar
  • Chống gỉ
  • Trọng lượng: 2,565 kg

Model: Series 900

  • Model: Series 900
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ/ Hộp kim nhôm
  • Kích thước:
    • DN32 - DN600
    • DN50 - DN2200 (Series 13)
    • DN700 - DN1600 (Series 20)
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất làm việc: 6 bar, 10 bar, 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 150°C

Model: Series 800

  • Model: Series 800
  • Thân được làm từ chất liệu: Gang
  • Đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ 1.4308 (CF8)
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động: 10bar, 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: 600

  • Model: 600
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN32 - DN200
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 125°C

Model: AT-MBUS-NE-01; -02; 03

  • Model: AT-MBUS-NE-01; -02; 03

Model: APT-MBUS-NA-1;-NA-2;-NA-3;-NA-4

  • Model: APT-MBUS-NA-1;-NA-2;-NA-3;-NA-4

Model:

Hệ thống BMS giám sát lưu lượng từ xa cho đồng hồ nước dạng dây (M-Bus cable) Hệ thống BMS đọc dữ liệu đồng hồ nước nóng và nước lạnh từ xa cho các tòa nhà sử dụng mạng lưới kết nối M-bus. Các thiết bị được kết nối vào hệ thống sử dụng cáp...

Out of stock
Model: FA20

Bẫy phao khí nén Adca Model FA20 :

  • Model: FA20
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: 21 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
qr code

Model: MAGY 3904

  • Model: MAGY 3904
  • Kết nối ngõ vào: 1/2"
  • Kết nối ngõ ra: 1/8"
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 50°C
qr code

Model: SCK

Kính quan sát tích hợp Van một chiều Adca Model SCK :

  • Model: SCK
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: ½”, 3/4” và 1”
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
qr code

Model: MWS1

Van bi tay gạt Adca Model MWS1 :

  • Model: MWS1
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08