Cửa hàng

Showing 401–440 of 1355 results

Xem thêm
Model: MAGY 3904

  • Model: MAGY 3904
  • Kết nối ngõ vào: 1/2"
  • Kết nối ngõ ra: 1/8"
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 50°C
qr code

Model: SCK

  • Model: SCK
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: ½”, 3/4” và 1”
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
qr code

Model: MWS1

  • Model: MWS1
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: RD40 (DN15 – DN100)

  • Model: RD40
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: DIN EN 1092/ ANSI
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC
qr code

Model: RT25

  • Model: RT25
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN10 – DN50
  • Kết nối: ren theo SO 7/1 Rp (BS21)
  • Áp suất tối đa: 25 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: IS140T

  • Model: IS140T
  • Vật liệu: Thép, Inox
  • Kích thước: DN15 – DN100
  • Kết nối: Mặt bích
qr code

Model: IS16F

Lọc Y ADCA Model IS140

  • Kích thước: 1/2" to 2"
  • Kết nối: Ren

Model: VF20

  • Model: VF20
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN250
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC
qr code

Model: VPC

Bộ xả ADCA Model EH

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1" - 10"; DN 25 - DN 250
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 0,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC.

Model: 260

  • Model: 260
  • Kết nối: Lắp bích
  • Nhiệt độ: Max 250°C
  • Áp suất : PN40
  • Kích cỡ: DN25 – DN50
qr code

Model: 2940

  • Model: 2940
  • Kích thước: DN20 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2934

  • Model: 2934
  • Vật liệu: Thép không  gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: –10 ~ 120ºC
qr code

Model: 2933

  • Model: 2933
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 466

  • Model: 466
  • Chất liệu: Thép đúc, Thép không gỉ
  • Kích thước: DN20, DN25
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
qr code

Model: 276

  • Model: 276
  • Áp suất tối đa: PN32
  • Nhiệt độ tối đa: 238ºC

Model: 066-PM

  • Model: 066-PM
  • Chất liệu: Mica muscovite tự nhiên
  • Áp suất tối đa: 392bar
  • Nhiệt độ tối đa: 600ºC
qr code

Model: SRT10

  • Model: SRT10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2″ – 4″
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 210°C
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: SWS

  • Model: SWS
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2″ – 4″
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 210°C
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: MP3

  • Model: MP3
  • Chất liệu: Đồng/ Thép không gỉ
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN400
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC
qr code

Model: S30S

  • Model: S30S
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC

Model: SH25

  • Model: SH25
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC

Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP

  • Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP
  • Size: DN50 - DN150
  • Nhiệt độ đo tối đa: 50oC
  • Áp suất: PN16
qr code

Model:

Giải pháp quản lý và an ninh mạng – CSM Mục tiêu + Xác định được thứ tự mạng cần được ưu tiên, lên kế hoạch và chiến lược phòng thủ giảm thiểu các cuộc tấn công mạng. + Ngăn chặn các nguy cơ lừa đảo, các mối đe dọa gây ra thiệt hại đến...

Model:

Giải pháp giám sát tình trạng máy móc – ECM Giám sát tình trạng máy móc là một quá trình theo dõi các tham số, điều kiện làm việc của máy móc (độ rung, nhiệt độ,…) để xác định bất kỳ thay đổi nào, là dấu hiệu của một sự cố đang xảy ra. Đó...

Model:

OEE là gì? OEE (Viết tắt của Overall Equipment Effectiveness) được định nghĩa là thông số rất phổ biến trong bảo trì năng suất toàn diện (Total Productive Maintenance). OEE được dùng để đo lường hiệu quả hoạt động (effectiveness) của một thiết bị (equipment) một cách tổng quan (overall) thông qua 3 mặt nguồn...

Model:

Giải pháp giám sát độ ẩm, nhiệt độ nhiều điểm và mức nguyên liệu trong bồn chứa – MMS Các vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng và khối lượng của nguyên liệu trong bồn, bể chứa tại nhà máy Khó kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm do silo chứa lượng nguyên liệu rất lớn,...

Model:

Giới thiệu Giải pháp giám sát nguồn nước cấp, nước thải – WMS Eco-Smart cung cấp giải pháp giám sát nguồn nước cấp, nước thải (Water Management Solution – WMS). Một giải pháp được thiết kế để tối ưu hóa các hoạt động về nước và tạo ra sự đổi mới trong quản lý nguồn...

Model: MWN130

  • Model: MWN 130, MWN130-40, MWN130-50, MWN130-65, MWN130-80, MWN130-100...
  • Size: Có sẵn size DN25 đến DN150
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Balan, EU
  • Ứng dụng: đo nước lạnh, nước nóng cho tòa nhà, khách sạn, khu công nghiệp, khu dân cư...
qr code

Model: SF

  • Model: SF
  • Vật liệu: SUS304
  • Ống: 1" ~ 3"
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 150ºC
qr code

Model: 3091

  • Mã sản phẩm (Order Code): 3091
  • Origin: Made in Spain (EU)

Model: ER

  • Model: ER
  • Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 55ºC
  • Nguồn điện: 15W - 45W
  • Thời gian chu kỳ: 7s - 25s.
  • Xuất xứ: Prisma - Spain
qr code

Model: BTL

  • Model: BTL
  • Vật liệu: SUS 304/316
  • Kích thước: 2 1/2", 3", 4", 5", 6"
  • Phạm vi đo: -50 ~ 550ºC
qr code

Model: SRV8

  • Model: SRV8
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN 20 x 25 - DN 40 x 50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 2026

  • Model: 2026
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Hàn (butt weld)
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: STS

  • Model: STS
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: STV

  • Model: STV
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: PPT14

  • Model: PPT14
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN40 x DN25, DN50 x DN40
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: POP-LC

  • Model: POP-LC
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Kích thước: DN25, DN40, DN40 x DN25
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: M3H DN150 ASME BPE

  • Molde: M3H DN150 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN150
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H DN65-100 ASME BPE

  • Molde: M3H DN65-100 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08