Cửa hàng

Showing 1–40 of 64 results

Xem thêm
Model: 2027-1

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
  • Thiết bị chống tĩnh điện
  • Thiết kế an toàn cháy nổ
  • Bộ truyền động lắp trực tiếp theo ISO 5211

Model: 2027

  • Model: 2027
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Hàn (socket weld)
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: M3HP | DN65 - 100 BPE

  • Molde: M3HP | DN65 - 100 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 5635

  • Model: 5635
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4″ – 4″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 5025

  • Model: 5025
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 5528

  • Model: 5528
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5525

  • Model: 5525
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5105

  • Model: 5105
  • Chất liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Wafer
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC

Model: 5540

  • Model: 5540
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 5629

  • Model: 5629
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5625

  • Model: 5625
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5605

  • Model: 5605
  • Chất liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Wafer
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC

Model: 5642

  • Model: 5642
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 2025C

  • Model: 2025C
  • Vật liệu thép không gỉ CF8M (316)
  • Size: 1/4" - 4"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Xuất xứ: Genebre - Tây Ban Nha

Out of stock
Model: M3i1

  • Model: M3i1
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 3/8" - 2"
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: M3i5

  • Model: M3i5
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: 5040

  • Model: 5040
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 2525

  • Model: 2525
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Size: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
qr code

Model: 2041

  • Model: 2041
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 2025

  • Model: 2025
  • Vật liệu thép không gỉ CF8M (316)
  • Size: 1/4" - 4"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 63bar
qr code

Model: 2540

  • Model: 2540
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - D100
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Kế nối: Mặt bích
qr code

Model: 5641

  • Model: 5641
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 5628

  • Model: 5628
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model:

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Bảo vệ: IP66

Model: MWS1

  • Model: MWS1
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: 2933

  • Model: 2933
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2026

  • Model: 2026
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Hàn (butt weld)
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: M3H DN150 ASME BPE

  • Molde: M3H DN150 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN150
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H DN65-100 ASME BPE

  • Molde: M3H DN65-100 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H DN15-50 ASME BPE

  • Molde: M3H DN15-50 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 220bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H | DN 65 – 100 DIN

  • Molde: M3H | DN 65 – 100 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H | DN 10 – 50 DIN

  • Molde: M3H | DN 10 – 50 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN150 BPE

  • Molde: M3HP | DN150 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN150
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN15 - 50 BPE

  • Molde: M3HP | DN15 - 50 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN 65 - 100 DIN

  • Molde: M3HP | DN 65 - 100 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 5613

  • Model: 5613
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5013

  • Model: 5013
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2006

  • Model: 2006
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2005

  • Model: 2005
  • Kích thước: DN8 - DN25
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2052

  • Model: 2052
  • Kích thước: DN15 - DN 65
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08