Đồng hồ đo nhiệt độ là thiết bị không thể thiếu trong các ngành công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát nhiệt độ của máy móc, thiết bị và các quy trình sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại đồng hồ đo nhiệt độ phù hợp với từng ứng dụng cụ thể sẽ đảm bảo hiệu quả sản xuất, an toàn lao động và chất lượng sản phẩm. Bài viết này sẽ phân loại và so sánh các loại đồng hồ đo nhiệt độ thường được sử dụng trong công nghiệp, từ đó đưa ra lời khuyên lựa chọn phù hợp cho bạn.
Đồng hồ đo nhiệt trong công nghiệp là gì?
Đồng hồ đo nhiệt trong công nghiệp là thiết bị được sử dụng để đo và giám sát nhiệt độ trong các quy trình và hệ thống công nghiệp. Chúng thường được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt và có khả năng đáp ứng với yêu cầu chính xác và đáng tin cậy của các ứng dụng công nghiệp.
Đồng hồ đo nhiệt có chức năng gì?
Các ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt trong công nghiệp là rất đa dạng, bao gồm kiểm soát và giám sát nhiệt độ trong quá trình sản xuất, quá trình luyện kim, hệ thống làm lạnh, hệ thống sưởi, lò hơi, máy nén, máy móc công nghiệp và nhiều ứng dụng khác. Đồng hồ đo nhiệt trong công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả và chất lượng trong các quy trình công nghiệp.
Tầm quan trọng của độ chính xác và hiệu chuẩn trong đo lường nhiệt độ
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu chi tiết từng loại đồng hồ, cần lưu ý rằng độ chính xác của phép đo nhiệt độ phụ thuộc rất nhiều vào việc hiệu chuẩn thiết bị. Hiệu chuẩn là quá trình so sánh đồng hồ đo nhiệt độ với một tiêu chuẩn đã biết để đảm bảo rằng thiết bị đo đúng và đáng tin cậy. Việc hiệu chuẩn thường xuyên giúp duy trì độ chính xác của đồng hồ đo nhiệt độ, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Phân loại đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp
Đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp được chia thành nhiều loại dựa trên nguyên lý hoạt động và cấu tạo. Dưới đây là một số loại phổ biến:
Nhiệt kế thủy tinh
Nhiệt kế thủy tinh có cấu tạo đơn giản và giá thành rẻ. Không chỉ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ thấy chúng còn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, nhiệt kế thủy tinh có một số nhược điểm. Chúng có thể dễ vỡ, vì vậy chúng cần được sử dụng cẩn thận. Bởi vì thủy tinh khúc xạ ánh sáng, một chút sai lệch trong góc nhìn có thể dẫn đến kết quả đọc không chính xác. Thích hợp sử dụng cho các sản phẩm thí nghiệm hóa học. Phạm vi nhiệt độ điển hình là -60°C đến 200°C.
Nguyên lý làm việc: Chất lỏng được bơm vào bên trong mao quản thủy tinh và bóng đèn. Nhiệt độ được đo bằng nguyên lý giãn nở nhiệt và co lại của chất lỏng khi nhiệt độ thay đổi.
Nhiệt kế lưỡng kim
Điểm mạnh nhất của nhiệt kế lưỡng kim là sự thay đổi nhiệt độ môi trường không ảnh hưởng đến kết quả đo thông qua con trỏ bù hoặc rung. Nhiệt kế lưỡng kim phải đợi kim loại bên trong nở ra mới đo được nhiệt độ nên thời gian phản hồi chậm hơn. Thép không gỉ phù hợp để sử dụng ngoài trời và ở những nơi khác. Phạm vi nhiệt độ điển hình là -70°C đến 600°C.
Nguyên lý làm việc: Hai tấm kim loại khác nhau được liên kết với nhau và tạo thành hình xoắn ốc, và nhiệt độ được đo bằng các đặc tính khác nhau của hệ số giãn nở kim loại. Cố định một đầu của hình xoắn ốc lưỡng kim vào đầu cố định và đầu còn lại vào con trỏ. Khi nhiệt độ thay đổi, tấm kim loại sẽ giãn ra hoặc co lại để uốn cong kim loại, khiến con trỏ quay.
Nhiệt kế giãn nở khí
Nhiệt kế giãn nở khí có thể hiển thị sự thay đổi nhiệt độ ngay lập tức và có thể đo nhiệt độ ở khoảng cách xa (lên đến 60 m) thông qua một ống mao dẫn. Chúng thích hợp cho các phép đo chính xác và các ứng dụng khác. Nhược điểm là khí sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường. Do đó, sự thay đổi nhiệt độ môi trường sẽ khiến kim chỉ thị bị rung hoặc dịch chuyển. Phạm vi nhiệt độ điển hình là -200°C đến 700°C.
Nguyên lý làm việc: Nguyên tắc của nhiệt kế giãn nở khí là sử dụng khí để đo nhiệt độ. Khí được bơm vào mao quản và khi nhiệt độ thay đổi, áp suất khí trong ống sẽ thay đổi. Áp suất làm cho ống Bourdon biến dạng và điều khiển con trỏ hiển thị nhiệt độ
Nhiệt kế cặp nhiệt điện
Nhiệt kế cặp nhiệt điện có độ chính xác cao và phạm vi đo lớn. Tín hiệu đầu ra ổn định, do đó chúng thường được sử dụng trong tự động hóa công nghiệp. Tuy nhiên, việc điều chỉnh tín hiệu trong phạm vi đọc mất nhiều thời gian và phức tạp, do đó chúng không phù hợp để đo những thay đổi nhiệt độ nhỏ. Chúng dễ bị ăn mòn và mài mòn hơn, do đó chúng cần thiết bị bảo vệ để kéo dài tuổi thọ. Phạm vi nhiệt độ thông thường là -200°C đến 2500°C (vật liệu dẫn điện khác nhau, phạm vi nhiệt độ khác nhau).
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý chính của nhiệt kế cặp nhiệt điện là hiệu ứng nhiệt điện, bao gồm hai dây dẫn kim loại có tính chất khác nhau để tạo thành một mạch, do đó nhiệt độ tại nút của hai kim loại là khác nhau. Sự chênh lệch nhiệt độ kết quả sẽ tạo ra động lực nhiệt điện, tạo ra điện áp có thể đo được để đo nhiệt độ. Khi vật liệu kim loại ở cả hai đầu được xác định, độ lớn của động lực nhiệt điện liên quan đến sự chênh lệch nhiệt độ tại hai nút. Hai đầu được sử dụng — đầu đo và đầu tham chiếu (hoặc cố định). Đầu tham chiếu thường được đặt ở 0°C.
Nhiệt kế điện trở (RTD)
Nhiệt kế điện trở (RTD) có khả năng chịu nhiệt độ cao và có phạm vi đo lớn. Chúng có độ bền cao, độ ổn định cao và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phát hiện nhiệt độ cao như chế biến kim loại, điện, tinh chế và các ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, chúng dễ bị ăn mòn hơn, có điểm nóng chảy thấp và phải được bảo quản trong môi trường khô ráo. Phạm vi nhiệt độ thông thường là -200°C đến 600°C.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý của nhiệt kế điện trở (RTD) là đo điện trở. Bằng cách sử dụng một dây dẫn điện bằng kim loại nguyên chất, giá trị điện trở sẽ thay đổi theo nhiệt độ, do đó đo nhiệt độ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng có độ chính xác cao. Kim loại phổ biến nhất là bạch kim (PT), có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, độ cảm ứng và độ ổn định cao. Pt100 được sử dụng rộng rãi nhất.
Lựa chọn nhiệt kế phù hợp cho ứng dụng công nghiệp
Việc chọn nhiệt kế công nghiệp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Dải đo nhiệt độ Nhiệt kế cần đáp ứng chính xác khoảng nhiệt độ yêu cầu.
- Môi trường làm việc Cân nhắc các yếu tố như nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn hoặc vị trí lắp đặt khó tiếp cận.
- Độ chính xác & sai số Các lĩnh vực như chế biến thực phẩm và dược phẩm yêu cầu độ chính xác cao, trong khi hệ thống HVAC có thể chấp nhận mức sai số lớn hơn.
- Thời gian phản hồi Các ứng dụng như gia công kim loại hay giám sát máy móc đòi hỏi cảm biến có tốc độ phản hồi nhanh.
- Độ bền Một số loại nhiệt kế như lưỡng kim (bimetallic) và cặp nhiệt điện (thermocouple) có độ bền cao, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Một số đồng hồ đo nhiệt độ phổ biến tại Ecozen
![]() |
Xem sản phẩm: Đồng hồ đo nhiệt độ Nuova Fima Model TB7
|
![]() |
Xem sản phẩm: Đồng hồ đo nhiệt độ Nuova Fima Model TB8
|
![]() |
Xem sản phẩm: Đồng hồ đo nhiệt độ chân sau New Flow Model AY-QS
|
![]() |
Xem sản phẩm: Đồng hồ đo nhiệt độ Hawk Model BTL
|
Xem thêm các loại: Đồ hồ nhiệt độ
Đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại đồng hồ đo nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả, an toàn và chất lượng. Bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như phạm vi đo, độ chính xác, môi trường làm việc, vị trí lắp đặt, chức năng và giá thành, bạn có thể lựa chọn được loại đồng hồ phù hợp nhất.
Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về các loại đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp phổ biến, bao gồm đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử, đồng hồ hồng ngoại, đồng hồ có tiếp điểm điện, đồng hồ dạng dây và đồng hồ chuyên dụng. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn sáng suốt.