Thiết bị đo Áp suất & Nhiệt độ

Showing 1–40 of 43 results

Thiết bị đo Áp suất & Nhiệt độ

Ecozen cung cấp các hệ thống đo áp suất và nhiệt độ. Dòng sản phẩm này bao gồm các thiết bị đo áp suất, bộ chuyển đổi áp suất và cảm biến áp suất, cũng như đồng hồ nhiệt độ và cảm biến nhiệt độ. Nhiều thiết bị được thiết kế với thép không gỉ phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt và môi trường khắc nghiệt.

Xem thêm
Model: EST110-1

  • Model: EST10000-B
  • Chiều dài: 1- 30m
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 85°C

Model:

Model: W93 Vật liệu: Thép không gỉ Chiều dài: tối đa 1000mm qr code đồng hồ áp suất

Model: MN12/18-F

  • Model: MN12/18-F
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 4″, 6″
  • Kết nối: Bích
  • Dãy đo: 0…10 đến 0…360 psi, (0…25 mbar đến 0…25 bar)
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75% giá trị toàn thang đo
  • Giới hạn quá áp: 25% giá trị quy mô đầy đủ
  • Độ bảo vệ: IP55 theo EN 60529/IEC 529

Model: MN12/18

  • Model: MN12/18
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 4″, 6″
  • Kết nối: Ren
  • Dãy đo: 0…10 đến 0…360 psi, (0…25 mbar đến 0…25 bar)
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75% giá trị toàn thang đo
  • Giới hạn quá áp: 25% giá trị quy mô đầy đủ
  • Độ bảo vệ: IP55 theo EN 60529/IEC 529

Model: TRPT1

  • Model: TRPT1
  • Vật liệu: AISI 316, Hộp kim nhôm
  • Size: 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC
  • Cấp bảo vệ: IP66
  • Chứng nhận: Atex

Model: PCS1

  • Model: PCS1
  • Vỏ: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4"
  • Kết nối: Ren
  • Dãi đo: 0 ... 600bar
  • Độ chính xác: < +/- 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 125ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65/ IP67

Model: ST18

  • Model: ST18
  • Dãi đo: 0 - 600 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
  • Độ chính xác: 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65

Model: APT8000

  • Model: APT8000
  • Vật liệu: Inox 304/ 316
  • Nhiệt độ hoạt động: : -25 ~ 95°C
  • Áp suất tối đa: 70 Mpa
qr code

Model: AY-QS

  • Model: AY-QS
  • Vật liệu: SUS 316
  • Kích thước: 3", 4", 5"
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -50 ~ 600ºC
  • Độ chính xác: +/ 1%
  • Cấp bảo vệ: IP66

Model: MGS30

  • Model: MGS30
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN125
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: 0...0,6 - 0...1600bar
  • Độ chính xác: +/- 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 150°C
  • Cấp bảo vệ: IP67

Model: MT OM DN100

  • Model: MT OM DN100
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN100
  • Phạm vi: 0 - 1600 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75%
  • Mức độ bảo vệ: IP55, IP65
  • Tín hiệu đầu ra: 4...20mA, 0...10Vcc, 0...5Vcc

Model: Humy

  • Model: Humy
  • Nhiệt độ hoạt động của cảm biến: -10 ~ 140ºC
  • Áp suất hoạt động của cảm biến: 6bar

Model: MGS10 DN100

  • Model: MGS10
  • Phạm vi đo: từ 0...15 - 0...15000 PSI (từ 0...1 - 0...1000 bar)
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • -25 ~ 100°C cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • -25 ~ 120°C cho phạm vi ≥ 600 psi (40 bar)
  • Chuẩn bảo vệ: IP55

Model: BTL

  • Model: BTL
  • Vật liệu: SUS 304/316
  • Kích thước: 2 1/2", 3", 4", 5", 6"
  • Phạm vi đo: -50 ~ 550ºC
qr code

Model: EST110

  • Model: EST110
  • Chiều dài: 1- 30m
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 85°C
qr code

Model: ADP9000

  • Model: ADP9000
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 95°C
  • Áp suất tối đa: 400bar
qr code

Model: ADP9000L

  • Model: ADP9000L
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 250 °C
  • Áp suất tối đa: 400bar
qr code

Model: AHV400

  • Model: AHV400
  • Vật liệu: Inox 304
  • Nhiệt độ tối đa: 180°C
qr code

Model: ADP_D

  • Model: ADP_D
  • Vật liệu: Inox 304/ 316, Thép
  • Nhiệt độ làm việc:
    • Direct-Mount: -20 ~ 80°C
    • Remote Diaphragm:  -40 ~ 280°C
  • Áp suất tối đa: 8 Mpa
qr code

Model: SXLV

  • Model: SXLV
  • Vật liệu: Inox
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C
  • Áp suất tối đa: 0 - 25 bar
qr code

Model: SXMA

  • Model: SXMA
  • Dãi đo: 0 - 600 bar
  • Độ chính xác: 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
  • Vỏ: thép không gỉ
qr code

Model: SXSA

  • Model: SXSA
  • Dãi đo: 0 - 40 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
  • Độ chính xác: 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 85ºC
qr code

Model: SX09

  • Model: SX09
  • Dãi đo: 0 - 1000bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
  • Độ chính xác: 0,35%
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: STSA

  • Model: STSA
  • Dãi đo: 0 - 600bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
  • Độ chính xác: 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 85ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: ST1

  • Model: ST1
  • Dãi đo: 0 - 600 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
  • Độ chính xác: 0,35%
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: STMA

  • Model: STMA
  • Dãi đo: 0 - 600bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
  • Độ chính xác: 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 100ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: ST2

  • Model: ST2
  • Dãi đo: 0 - 1000 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
  • Độ chính xác: 0,35%
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: GP/GK

  • Model: GP/GK
  • Vật liệu: SUS 304/316, Titanium, PP, PTFE
  • Nhiệt độ hoạt động: -50 ~ 500ºC
qr code

Model: MD18

  • Model: MD18
  • Được làm từ chất liệu thép không gỉ
  • Phạm vi đo: 0 - 0,4bar ~ 0 - 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100ºC
  • Cấp bảo vệ: IP55, IP57
qr code

Model: MD17

  • Model: MD17
  • Được làm từ chất liệu thép không gỉ
  • Phạm vi đo: 0 – 0,4bar ~ 0 – 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Cấp bảo vệ: IP55, IP57
  • Đạt chuẩn: Atex
qr code

Model: MD16

  • Model: MD16
  • Được làm từ chất liệu thép không gỉ
  • Phạm vi đo: 0 – 0,4bar ~ 0 – 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Cấp bảo vệ: IP55, IP57
  • Đạt chuẩn: Atex
qr code

Model: MD15

  • Model: MD15
  • Được làm từ chất liệu thép không gỉ
  • Phạm vi đo: 0 – 0,4bar ~ 0 – 25bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Cấp bảo vệ: IP55, IP57
  • Đạt chuẩn: Atex
qr code

Model: MD14

  • Model: MD14
  • Được làm từ chất liệu thép không gỉ
  • Phạm vi đo: 0 – 10mbar ~ 0 – 160mbar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Cấp bảo vệ: IP55
qr code

Model: MD13

  • Model: MD13
  • Được làm từ chất liệu thép không gỉ
  • Phạm vi đo: 0 – 0,4bar ~ 0 – 25bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Cấp bảo vệ: IP55, IP67
  • Đạt chuẩn: Atex
qr code

Model: SMAN-63

  • Model: SMAN-63
  • Kích thước: 3/4"
  • Kết nối: Clamp
  • Phạm vi đo: 0 ~ 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65

Model: MAN-63

  • Model: MAN-63
  • Kích thước: 1/4"
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -1 ~ 40 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65

Model: MAN-100

  • Model: MAN-100
  • Kích thước: 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: 0 ~ 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 110ºC
  • Đồng hồ áp suất kèm ống siphon

Model: SDM18

  • Model: SDM18
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Phạm vi đo: -1 ~ 1600bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80ºC
  • Thời gian phản hồi: 0,1s
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: MCE20

  • Model: MCE20
  • Vật liệu: Inox
  • Phạm vi đo: 0 - 1600bar
  • Độ chính xác: +/- 1%
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Cấp bảo vệ: IP55
qr code

Model: DT123

  • Model: DT123
  • Vật liệu: SS316
  • Kích thước màng: ø36, ø45, ø75
  • Kết nối: mặt bích Chuẩn DIN, JIS, ANSI
  • Dãi đo: -1 ~ 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 150ºC
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

h

Giải Pháp Giám Sát Sử Dụng Hiệu Quả – Bảo Toàn Năng Lượng EEC

Giúp tiết kiệm 20% năng lượng

  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
  • Hỗ trợ tính bền vững và giảm tác động đến môi trường.
  • Hỗ trợ tuân thủ và báo cáo chính xác.
  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
XEM THÊM
h

Giải pháp quản lý trực quan hóa quy trình theo thời gian thực (RPV)

Tăng 15% năng suất và hiệu quả tổng thể

  • Nâng cao khả năng ra quyết định.
  • Phân tích dữ liệu hợp lý.
  • Cải thiện giám sát hiệu suất.
  • Giải quyết vấn đề chủ động.
  • Tiết kiệm chi phí.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Tình Trạng Thiết Bị (ECM)

Giảm 50% thời gian dừng máy

  • Giảm thời gian chết.
  • Giảm chi phí bảo trì.
  • Dự báo sớm và tăng cường an toàn.
  • Giảm chi phí tiềm ẩn.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Tăng tính cạnh tranh.
XEM THÊM

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08