Phụ kiện công nghiệp

Showing 1–40 of 49 results

Phụ kiện công nghiệp

Xem thêm
Model: AZ005 - AZ006-1-1

Đầu phun hơi Adca Model SI115

  • Kích thước: 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ tối đa: 95ºC.

Model: AZ005 - AZ006-1

Đầu phun hơi Adca Model SI20

  • Kích thước: 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 8,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC.
 

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1-1

Kính thủy ADCA model LGC400

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" x 14 mm.
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100 ºC.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model DW40SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" đến 2"; DN 15 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model SW12

  • Vật liệu: đồng thau
  • Kích thước: 1/2" đến 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150 ºC

Model: IS16F-1

Lọc Y ADCA model IS116

  • Kích thước: 1/2" to 2"; DN 15 đến DN 50.
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 136bar
  • Nhiệt độ tối đa: 425 ºC

Model:

Model: W93 Vật liệu: Thép không gỉ Chiều dài: tối đa 1000mm qr code đồng hồ áp suất

Model: RBR GR18

  • Model: RBR GR18
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: V25/2

  • Model: V16/2 (EN)
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích (EN)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model:

Lò xo van giảm áp Spirax Sarco Model DP27

Model: PAW

  • Model: PAW
  • Vật liệu: aluminium alloy
  • Áp suất khí nén điều khiển : 3 đến 8bar
  • Moment lực quay: 7.9 đến 22.9 Nm (3-8 bar)
  • Loại: Double acting
  • Nhiệt độ hoạt động: -32 – 90ºC
  • Kết nối khí nén: 1/4”BSP

Model: DW12G-SS

  • Model: DW12G-SS
  • Chất liệu: Gang/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích EN PN16
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 280ºC

Model: V16/2

  • Model: V16/2 (EN/ASME)
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Bích (EN/ASME)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: SCKI

  • Model: SCKI
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC

Model: 090

  • Model: 090
  • Size: DN15 - DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC
  • Áp suất hoạt động: PN16, PN40
  • Chất liệu: thép
  • Kết nối: bích

Model: SPS-21

Đầu Dò TDS Lò Hơi Adca Model SPS33

  • Kích thước: 1/2"
  • Áp suất hoạt động tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 239°C
 

Model: SCK

  • Model: SCK
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: ½”, 3/4” và 1”
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
qr code

Model: IS16F

Lọc Y ADCA Model IS140

  • Kích thước: 1/2" to 2"
  • Kết nối: Ren

Model: 466

  • Model: 466
  • Chất liệu: Thép đúc, Thép không gỉ
  • Kích thước: DN20, DN25
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
qr code

Model: 066-PM

  • Model: 066-PM
  • Chất liệu: Mica muscovite tự nhiên
  • Áp suất tối đa: 392bar
  • Nhiệt độ tối đa: 600ºC
qr code

Model: SWS

  • Model: SWS
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2″ – 4″
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 210°C
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: ER

  • Model: ER
  • Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 55ºC
  • Nguồn điện: 15W - 45W
  • Thời gian chu kỳ: 7s - 25s.
  • Xuất xứ: Prisma - Spain
qr code

Model: 2951

  • Model: 2951
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2950

  • Model: 2950
  • Kích thước: DN15
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2985

  • Model: 2985
  • Kích thước: DN15 đến DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2983

  • Model: 2983
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2982

  • Model: 2982
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2981

  • Model: 2981
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2956

  • Model: 2956
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2955

  • Model: 2955
  • Kích thước: 1/2" - 4"
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2954

  • Model: 2954
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2952

  • Model: 2952
  • Kích thước: DN45 - DN75
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN3
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2947

  • Model: 2947
  • Kích thước: DN15
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5944

  • Model: 5944
  • Áp suất tối đa: PN7
  • Nhiệt độ tối đa: 50º C
  • Vật liệu: Thép không gỉ, đồng
qr code

Model: BM20R

  • Model: BM20R
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 17bar
qr code

Model: TSS22

  • Model: TSS22
  • Kích thước: 1/4", 3/8", 1/2", 3/4" và 1"
  • Kết nối: Ren
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: 22bar
qr code

Out of stock
Model: TH32Y

  • Model: TH32Y
  • Chất liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
  • Áp suất tối đa: PN40
qr code

Model: TSS6A

  • Molde: TSS6A
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 3/4"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN6
  • Nhiệt độ tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: BSR22

  • Model: BSR22
  • Kích thước: DN15, DN20, DN25
  • Kết nối: Tùy chọn
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ: 400ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: AZ005 - AZ006

  • Model: AZ005/ AZ006
  • Hệ số K: 5.6 (80)
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: 1/2" NPT
  • Áp suất tối đa: 12 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 93°C (200°F)
  • Đạt chuẩn UL
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08