Hệ sản phẩm

Showing 41–80 of 557 results

Hệ sản phẩm

Xem thêm
Model: AZ005 - AZ006-1-1

Đầu phun hơi Adca Model SI115

  • Kích thước: 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ tối đa: 95ºC.

Model: AZ005 - AZ006-1

Đầu phun hơi Adca Model SI20

  • Kích thước: 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 8,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC.
 

Model: HCC-1-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32F - SC132F

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào thân nước làm mát 1/2”, đầu ra 3/4” (ISO 7 Rp hoặc NPT)
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: HCC-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32 - SC132

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào/ra nước làm mát: 1/2” trên thân máy (ISO 7Rp hoặc NPT).
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D.
  • Áp suất tối đa: 20bar.

Model: S25-1-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” – 2’’
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model: S25-1

 

  • Model : S16S
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: 1/2″ – 2″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KT

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KD

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng DCAMAT model POPS- K

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16. Mặt bích ASME B16.5 Class 150 có sẵn theo yêu cầu.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1-1

 

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" x 14 mm.
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100 ºC.

Model: S10H-1-1

Van kim ADCA model NV40

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/4" - 1/2".
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 400bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550 ºC.

Model: V253-1

Van cầu ADCA model VF40

  • Kích thước: DN 15 đến DN 150.
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300 ºC.

Model: 110-1

Van cổng đồng ADCA model GV32B

  • Vật liệu: đồng
  • Kích thước: 1/2” đến 2
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn điều kiện: • 32bar tại 100 ºC • 14bar tại 198 ºC
  • Ứng dụng: Hơi bão hòa, nước ngưng tụ, nước, dầu, khí nén và các chất lỏng khác phù hợp với việc xây dựng.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model DW40SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" đến 2"; DN 15 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model SW12

  • Vật liệu: đồng thau
  • Kích thước: 1/2" đến 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150 ºC

Model: IS16F-1

Lọc Y ADCA model IS116

  • Kích thước: 1/2" to 2"; DN 15 đến DN 50.
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 136bar
  • Nhiệt độ tối đa: 425 ºC

Model: VB16-1

Van phá chân không ADCA model VB21

  • Kích thước: 1/2" x 1/8"
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn Điều kiện: • 13 bar tại 400 ºC. • 21 bar tại 220 ºC.

Model: FA45.1-1-1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA45.3

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 11/2” to 2”; DN 40 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" and 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC

Model: FA45.1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA35.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50.
  • Kết nối: Ren/Bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1

Bẫy Phao Khí Nén Adca Model Fa25.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50
  • Kết nối: Ren/Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar Nhiệt độ tối đa: 250ºC.

Model: S10H-1

Van Xả Tràn ADCA Model OVF40

  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN 15 đến DN 80.
  • Kết nối: Bích

Model: PA206 – PA436-1

  • Model: UC-820
  • Nhiệt độ môi trường xung quanh 0 -55 °C
  • Tiêu chuẩn: IP65

Model: PAT-1

Bộ Chuyển Đổi Điện Khí Nén Adca Model Pc25

  • Kích thước: 1/4"
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +85 °C
  • Áp suất danh nghĩa: 4 đến 20mA
  • Áp suất đầu ra: 0,2 đến 1 bar (khác theo yêu cầu)

Model: PRV25-1

Van Giảm Áp Adca Model P20P

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” to 1”; DN 15 đến DN 25.
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: TH36-1-2

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH32i

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” to 1”; DN 15 đến DN 25
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: TH36-1-1

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH21

  • Kích thước: 1/2"; DN 15
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 21bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: TH36-1

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH13

  • Kích thước: 1/2”
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 260 ºC
  • Công suất xả tối đa: 360kg/h.

Model: IB12-2-1

Bẫy Hơi Gầu Đảo Adca Model IB30

  • Model: FLT16
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: 1/2″ – 3/4″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C
  • Công suất xả tối đa: 530 kg/h.

Model: IB12-2

Bẫy Hơi Gầu Đảo Adca Model IB30SS

  • Model: FLT16
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: 1/2″ – 3/4″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C
  • Công suất xả tối đa: 530 kg/h.

Model: IB12

Bẫy Hơi Gầu Đảo Adca Model IB12

  • Model: IB12
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: 1/2″ – 3/4″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C
  • Công suất xả tối đa: 530 kg/h.

Model:

Van kiểm tra nối ren Adca Model DW40S:

  • Model: DW40S
  • Kích thước: DN15 -DN50
  • Vật liệu: Thép
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ tối đa: 280oC
  • Áp suất tối đa: 40 bar

Model:

Van kiểm tra nối bích Adca Model DW40S:

  • Model: DW40S
  • Vật liệu: Thép
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ tối đa: 280oC
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Glass: borosilicate

Model:

 

  • Model: PAV21
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN15 – DN50
  • Kết nối: PPI-63 G1/8” NPT PPI-90 G1/4” NPT
  • Áp suất: 5 bar/ 8 bar
qr code

Model:

Van Điều Khiển Prisma PAW-DN25- PN40 :

  • Vật liệu: Inox SS304
  • Kích thước: DN15 – DN100
  • Kết nối: Mặt bích
qr code

Model: CFC5601-1

Công tắc hành trình 5987 :

  • Model: CFC5601
  • Vật liệu: Nhôm, Inox, Polycarbonate,...
  • Cấp bảo vệ: IP67
  • Nhiệt độ hoạt động: -20ºC + 80ºC
  • Loại công tắc: SPDT/ 250VAC, 250VDC

Model:

  • Model: AUF620
  • Pin hoạt động lên đến 8h
  • Nhiệt độ lưu chất tối đa 160 độ C
qr code

Model: 2027-1

Van bi 2 mảnh Genebre Model 2528 :

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
  • Thiết bị chống tĩnh điện
  • Thiết kế an toàn cháy nổ
  • Bộ truyền động lắp trực tiếp theo ISO 5211

Model:

Đồng hồ đo áp suất Nuova Fima Model: MGS40 DN100-150 :

  • Model: MGS40
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 4″, 6″
  • Kết nối: Ren
  • Dãy đo: 0...1 / 0...600bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
Độ bảo vệ: IP55, IP67 qr code đồng hồ áp suất

Model:

Đồng hồ đo áp suất Nuova Fima Model MGS18 DN63 :

  • Model: MGS18 DN63
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: 2.5”
  • Phạm vi đo: 0 - 4bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Mức độ bảo vệ: IP 67
qr code đồng hồ áp suất

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08