Hệ HVAC

Showing 41–80 of 139 results

Hệ HVAC

Xem thêm
Model: 5629

  • Model: 5629
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5625

  • Model: 5625
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5605

  • Model: 5605
  • Chất liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Wafer
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC

Model: 5642

  • Model: 5642
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 2025C

  • Model: 2025C
  • Vật liệu thép không gỉ CF8M (316)
  • Size: 1/4" - 4"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Xuất xứ: Genebre - Tây Ban Nha

Model: MUT2400EL

  • Model: MUT2400EL
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Chất liệu:
    • Vỏ thân: Thép không gỉ AISI 304/ 316 (Khi có yêu cầu)
    • Kết nối: Thép không gỉ AISI 304/ 316 (Khi có yêu cầu)
    • Đệm: PTFE
  • Kiểu kết nối: Triclamp
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar: Triclamp
    • 25bar: DIN/ SMS
  • Nhiệt độ hoạt động: PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
  • Cấp bảo vệ: IP68

Model: MUT1000EL

  • Model: MUT1000EL
  • Size: DN25 - DN300
  • Chất liệu: Vỏ thân: Thép Carbon (Inox 304) / Ống lưu lượng: Nhựa PA6 / Đệm: PTFE 180 (Ebonite 80)
  • Áp suất hoạt động:
    • 40bar < DN150
    • 16bar > DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu) / Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML

Model: 2020

  • Model: 2020
  • Chất liệu: Gang cầu EN-GJS-400-15
  • Kích thước: DN25 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC

Model: Series 700HP

  • Model: Series 700HP
  • Thân và đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN600
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: Series 700

  • Model: Series 800
  • Thân được làm từ chất liệu: Gang dẻo 0.7040 (GGG40)
  • Đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ 1.4308 (CF8)
  • Kích thước: DN50 – DN1200
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: MUT2200EL

  • Model: MUT2200EL
  • Size: DN15 - DN2000
  • Chất liệu: inox 304/316
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
    • Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML

Out of stock
Model: M3i1

  • Model: M3i1
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 3/8" - 2"
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: M3i5

  • Model: M3i5
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: 5040

  • Model: 5040
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 2525

  • Model: 2525
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Size: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
qr code

Model: 2041

  • Model: 2041
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 2025

  • Model: 2025
  • Vật liệu thép không gỉ CF8M (316)
  • Size: 1/4" - 4"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 63bar
qr code

Model: 172

  • Model: 172
  • Vật liệu: gang, đồng, thép
  • Size: DN125 - DN300
  • Kết nối: bích
  • Áp suất hoạt động: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC

Model: 2540

  • Model: 2540
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - D100
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Kế nối: Mặt bích
qr code

Model: 5641

  • Model: 5641
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 5628

  • Model: 5628
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5633

  • Model: 5633
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Size: DN50 - DN300
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 5508

  • Model: 5508
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất hoạt động:
    • 16 bar (DN50 - DN150)
    • 10 bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC

Model: 2094

  • Model: 2094
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: 2 1/2" - 12"
  • Kết nối: Mặt bích ANSI 150
  • Áp suất tối đa: 300PSI
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Tiêu chuẩn: UL, FM

Model:

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Bảo vệ: IP66

Model: Series 500

  • Model: Series 500
  • Size: DN50 - DN400
  • Kiểu kết nối: Wafer
  • Tiêu chuẩn mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / Class 150
  • Áp suất làm việc: 6bar - 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC

Model: Series 2E3

  • Model: Series 2E3
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN150 - DN2000
  • Kết nối: 2 Mặt Bích
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 80°C

Model: Series 3E

  • Model: Series 3E
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN80 – DN500
  • Kết nối mặt bích: PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 25bar, 40bar, 50bar
  • Nhiệt độ làm việc: -60ºC ~ 500ºC

Model: Series 2E

  • Model: Series 2E
  • Chất liệu: Thép
  • Size: DN50 – DN600
  • Kết nối mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ 325°C

Model: Series 900

  • Model: Series 900
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ/ Hộp kim nhôm
  • Kích thước:
    • DN32 - DN600
    • DN50 - DN2200 (Series 13)
    • DN700 - DN1600 (Series 20)
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất làm việc: 6 bar, 10 bar, 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 150°C

Model: 600

  • Model: 600
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN32 - DN200
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 125°C

Model: AT-MBUS-NE-01; -02; 03

  • Model: AT-MBUS-NE-01; -02; 03

Model: APT-MBUS-NA-1;-NA-2;-NA-3;-NA-4

  • Model: APT-MBUS-NA-1;-NA-2;-NA-3;-NA-4

Model:

Hệ thống BMS giám sát lưu lượng từ xa cho đồng hồ nước dạng dây (M-Bus cable) Hệ thống BMS đọc dữ liệu đồng hồ nước nóng và nước lạnh từ xa cho các tòa nhà sử dụng mạng lưới kết nối M-bus. Các thiết bị được kết nối vào hệ thống sử dụng cáp...

Model: MWS1

  • Model: MWS1
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: RD40 (DN15 – DN100)

  • Model: RD40
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: DIN EN 1092/ ANSI
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC
qr code

Model: RT25

  • Model: RT25
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN10 – DN50
  • Kết nối: ren theo SO 7/1 Rp (BS21)
  • Áp suất tối đa: 25 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: 2940

  • Model: 2940
  • Kích thước: DN20 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2934

  • Model: 2934
  • Vật liệu: Thép không  gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: –10 ~ 120ºC
qr code

Model: 2933

  • Model: 2933
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code


6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

h

Dịch Vụ Thực tế Tăng Cường (Augmented Reality Services – ARS)

Tăng 40% hiệu suất

  • Hợp tác và phản hồi từ xa theo thời gian thực.
  • Tăng cường Hiệu Suất.
  • Đào tạo và chia sẻ kiến thức nhanh hơn.
  • Thao tác rảnh tay mượt mà.
  • Giảm thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Và Bảo Toàn Năng Lượng (EEC)

Giúp tiết kiệm 20% năng lượng

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
  • Hỗ trợ tuân thủ và báo cáo chính xác.
  • Hỗ trợ tính bền vững và giảm tác động đến môi trường.
XEM THÊM
h

Giải pháp quản lý trực quan hóa quy trình theo thời gian thực (RPV)

Tăng 15% năng suất và hiệu quả tổng thể

  • Nâng cao khả năng ra quyết định.
  • Phân tích dữ liệu hợp lý.
  • Cải thiện giám sát hiệu suất.
  • Giải quyết vấn đề chủ động.
  • Tiết kiệm chi phí.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Tình Trạng Thiết Bị (ECM)

Giảm 50% thời gian dừng máy

  • Giảm thời gian chết.
  • Giảm chi phí bảo trì.
  • Dự báo sớm và tăng cường an toàn.
  • Giảm chi phí tiềm ẩn.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Tăng tính cạnh tranh.
XEM THÊM

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08