Showing 41–80 of 248 results

Xem thêm
Model: V25/2

  • Model: V16/2 (EN)
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích (EN)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: 2027

  • Model: 2027
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Hàn (socket weld)
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: M3HP | DN65 - 100 BPE

  • Molde: M3HP | DN65 - 100 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: GSV

  • Model: GSV
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 (male x female) 
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn hoạt động:
    • 63bar tại 400ºC
    • 100bar tại 120ºC

Model: DW12G-SS

  • Model: DW12G-SS
  • Chất liệu: Gang/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích EN PN16
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 280ºC

Model: VB16

  • Model: VB17
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 2", DN 15 to 50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • 12bar: tối đa 200ºC
    • 16bar: tối đa 120ºC

Model: AE45.2

  • Model: AE45.2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN25 x DN15, DN25 x DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE41.2

  • Model: AE41.2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN25 x DN15
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE50i

  • Model: AE50i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 x DN15 - DN25 x DN15
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 30bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE30SS

  • Model: AE30SS
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2", 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: FA45.1

  • Model: FA45.1
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA41.1

  • Model: FA41.1
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FLT49TW

  • Model: FLT49TW
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: DT40/2

  • Model: DT40/2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM20i

  • Model: BM20i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: 596

  • Model: 596
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: 25x32 - 400x500
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 62bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC

Model: TR25SS DN 08 - 10-1

  • Model: TR25SS DN 08 - 10
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: TR25SS DN 08 - 10

  • Model: TR25SS DN 08 - 10
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN08 - DN10
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: VPC26

  • Model: VPC26
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400ºC

Model: TRPT1

  • Model: TRPT1
  • Vật liệu: AISI 316, Hộp kim nhôm
  • Size: 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC
  • Cấp bảo vệ: IP66
  • Chứng nhận: Atex

Model: PCS1

  • Model: PCS1
  • Vỏ: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4"
  • Kết nối: Ren
  • Dãi đo: 0 ... 600bar
  • Độ chính xác: < +/- 0,5%
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 125ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65/ IP67

Model: S10HV

  • Model: S10HV
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: ISH10I

  • Molde: ISH10I
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN80
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: -20 ~ 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: ISC20i

  • Molde: ISC20i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN150
  • Kết nối: Ren/ Bích (EN)/ Bích (ASME)
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: PV928

  • Model: PV928
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp/ Ren/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 13bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 170ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: PV926A

  • Model: PV926A
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 13bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 170ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: SRV6

  • Model: SRV6
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN 20 x 25 - DN 40 x 50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: TSS7

  • Molde: TSS7
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất hoạt động tối đa: 6bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: TSS6H

  • Molde: TSS6H
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/2" - 1 1/2"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất hoạt động tối đa: 6bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: ATF3500

  • Model: ATF3500
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm đúc/ Thép không gỉ (304/ 316)
  • Kích thước: DN6 - DN200
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Tri-Clamp
  • Phạm vi đo: 0,07 - 800 m³/hr
  • Độ chính xác: +/- 1% (+/- 0,5%)
  • Áp suất tối đa: 10bar (Kết nối Tri-Clamp)/ 63bar (Kết nối Ren/ Bích)
  • Nhiệt dộ hoạt động: -20 ~ 120ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65/ IP67/ Explosion proof

Model: PRV25

  • Model: PRV25
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 210ºC
  • Áp suất giảm: 0,3 ~ 8,6bar

Model: 5635

  • Model: 5635
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4″ – 4″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 694

  • Model: 694
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 10x15 - 25x25
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 260ºC

Model: 995

  • Model: 995
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 10x15 - 15x15
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 144bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 250ºC

Model: 486

  • Model: 486
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: 25x50 - 200x250
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 450ºC

Model: V16/2

  • Model: V16/2 (EN/ASME)
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Bích (EN/ASME)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: 5025

  • Model: 5025
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: R Series

  • Model: R Series
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: PV40

  • Model: PV40
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren (Khi có yêu cầu)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 100bar (Khi có yêu cầu)
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 300ºC

Model: PV403

  • Model: PV403
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren (Khi có yêu cầu)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 300ºC

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08