Cửa hàng

Showing 41–80 of 1355 results

Xem thêm
Model: JTR301-11-1

  • Model: EEX
  • Chất liệu: Hộp kim nhôm
  • Khoảng cách đo: 30m (30-45m khi có yêu cầu)
  • Nhiệt độ hoạt động: -35 ~ 80ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP66

Model:

  • Kích thước: 2,5″, 3″, 4″, 5″ (63-80-100-125 mm)
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -10 ~ 450°C
  • Áp suất tối đa: 200 psi – 15 bar
  • Cấp bảo vệ: IP55 theo EN 60529 / IEC 529.
  • Phần tử đo lường: hình xoắn ốc hai kim loại.
  • Vỏ: thép không gỉ.
  • Vòng: thép không gỉ, uốn.
  • Cửa sổ: plexiglas.
  • Mặt số: nhôm, màu trắng với các vạch đen.
  • Kim quay: nhôm, màu đen.

Model:

  • Kích thước: 4″, 5″, 6″ (100, 125, 150 mm)
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -40 ~ 500°C
  • Áp suất tối đa: 200 psi – 15 bar
  • Cấp bảo vệ: IP55 theo EN 60529 / IEC 529.
  • Phần tử đo: hình xoắn ốc hai kim loại.
  • Vỏ: thép không gỉ.
  • Vòng: khóa lưỡi lê bằng thép không gỉ.
  • Mặt đồng hồ: kính cường lực.
  • Mặt số: nhôm trắng với các vạch đen.
  • Kim quay: nhôm, màu đen.

Model: JTR301-11

  • Model: SB/RF
  • Chất liệu:
  • Vỏ: Nhôm
  • Cảm biến: SUS 304/316
  • Cách nhiệt: PTFE/ Ceramic
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex.

Model: JTR301-10

  • Model: SA
  • Vật liệu:
  • Vỏ: Nhôm
  • Cảm biến: SUS 304/316
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 800ºC
  • Thời gian phản hồi: 0-6 giây
  • Chuẩn bảo vệ: IP65.

Model: JTR301-9

  • Model: EAX
  • Chất liệu:
  • Đầu dò: PVDF
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Phạm vi đo tối đa: 12m
  • Độ chính xác +/- 0,25% ở độ phân giải chất lỏng là 2 mm.
  • Đầu ra Analog: 4 ~ 20mA hoặc 20 ~ 4mA.
  • Cung cấp điện áp: 110 / 220VAC hoặc 24VDC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70ºC.

Model: JTR301-8

  • Model: JFR-FMCW
  • Chất liệu:
  • Đo: Thép không gỉ/ PTFE
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Khoảng cách đo:
  • Chất lỏng: 30m
  • Chất rắn: 20m
  • Nhiệt động hoạt động: -40 ~ 200ºC
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Đô chính xác: +/- 3mm
  • Cấp bảo vệ: IP67.

Model: JTR301-7

  • Model: EC
  • Chất liệu:
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Cảm biến: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất đo: 0.1 ~ 100 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 150ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65.

Model: JTR301-6

  • Model: EB/RF
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65.

Model: JTR301-5

  • Model: FG
  • Vật liệu: SS304, 316/ PP/ PVC
  • Tín hiệu ngõ ra: 4 – 20 mA
  • Áp suất tố đa: 30bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 200ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
  • Tiêu chuẩn: Atex
  • Hiệu suất cao và thiết kế mô-đun mạch điện an toàn.

Model: JTR301-4

  • Model: FC/FD MINI Series
  • Vật liệu: PP, PVDF, NBR, SUS304/316
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200°C

Model: JTR301-3

  • Model: FF Series
  • Vật liệu:
  • Phao: SUS304/ SUS316
  • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 350ºC
  • Cấp bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-2

  • Vật liệu: PVDF, PP, NBR, SUS304/316
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ tối đa: 200ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65
  • Tiêu chuẩn: Atex

Model: JTR301-1

  • Model: FA/FB Series
  • Vật liệu phao : PVC, PP, SUS304
  • Áp suất tối đa: 4,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 170ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68

Model:

 

  • Vật liệu: Thép carbon/Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1" - 10"; DN 25 - DN 250
  • Kết nối: Bích/ ren
  • Áp suất tối đa: 0,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model:

Bộ khử khí ADCA Model ADG

  • Vật liệu: Thép carbon/Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1" - 10"; DN 25 - DN 250
  • Kết nối: Bích/ ren
  • Áp suất tối đa: 0,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: MAS-1

Bình thu hồi hơi Flash ADCA Model RV

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: RV06, RV08, RV12, RV16 và RV18
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 13bar
  • Nhiệt độ tối thiểu: -10ºC.

Model: AZ005 - AZ006-1-1-1

SPRAY GUNS ADCA Model SG20

  • Kích thước: 1/2"
  • Áp suất tối đa: 24bar
  • Sử dụng: Nước lạnh và nước nóng.

Model: AZ005 - AZ006-1-1

Đầu phun hơi Adca Model SI115

  • Kích thước: 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ tối đa: 95ºC.

Model: AZ005 - AZ006-1

Đầu phun hơi Adca Model SI20

  • Kích thước: 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 8,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC.
 

Model: HCC-1-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32F - SC132F

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào thân nước làm mát 1/2”, đầu ra 3/4” (ISO 7 Rp hoặc NPT)
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: HCC-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32 - SC132

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào/ra nước làm mát: 1/2” trên thân máy (ISO 7Rp hoặc NPT).
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D.
  • Áp suất tối đa: 20bar.

Model: S25-1-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” – 2’’
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model: S25-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16S

  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: 1/2″ – 2″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KT

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KD

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng DCAMAT model POPS- K

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16. Mặt bích ASME B16.5 Class 150 có sẵn theo yêu cầu.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1-1

Kính thủy ADCA model LGC400

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" x 14 mm.
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100 ºC.

Model: S10H-1-1

Van kim ADCA model NV40

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/4" - 1/2".
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 400bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550 ºC.

Model: V253-1

Van cầu ADCA model VF40

  • Kích thước: DN 15 đến DN 150.
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300 ºC.

Model: 110-1

Van cổng đồng ADCA model GV32B

  • Vật liệu: đồng
  • Kích thước: 1/2” đến 2
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn điều kiện: • 32bar tại 100 ºC • 14bar tại 198 ºC
  • Ứng dụng: Hơi bão hòa, nước ngưng tụ, nước, dầu, khí nén và các chất lỏng khác phù hợp với việc xây dựng.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model DW40SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" đến 2"; DN 15 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model SW12

  • Vật liệu: đồng thau
  • Kích thước: 1/2" đến 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150 ºC

Model: IS16F-1

Lọc Y ADCA model IS116

  • Kích thước: 1/2" to 2"; DN 15 đến DN 50.
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 136bar
  • Nhiệt độ tối đa: 425 ºC

Model: VB16-1

Van phá chân không ADCA model VB21

  • Kích thước: 1/2" x 1/8"
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn Điều kiện: • 13 bar tại 400 ºC. • 21 bar tại 220 ºC.

Model: FA45.1-1-1-1-1

Bẫy phao khi nén ADCA model FA45.3

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 11/2” to 2”; DN 40 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1-1-1

Bẫy phao khi nén ADCA model FA16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" and 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC

Model: FA45.1-1-1

Bẫy phao khi nén ADCA model FA35.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50.
  • Kết nối: Ren/Bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1

Bẫy Phao Khi Nén Adca Model Fa25.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50
  • Kết nối: Ren/Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar Nhiệt độ tối đa: 250ºC.

Model: S10H-1

Van Xả Tràn ADCA Model OVF40

  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN 15 đến DN 80.
  • Kết nối: Bích

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08