Cửa hàng

Showing 1–40 of 266 results

Xem thêm
Model: PA206 – PA436-1-1

Đặc tính Thông số kỹ thuật
Cấu tạo Thân máy ABS dạng súng lục cầm tay
Dải tần số đáp ứng 20-100 kHz (tập trung tại 28-42 kHz)
Chỉ báo Thanh LED 10 đoạn (màu đỏ)
Lựa chọn độ nhạy 8 vị trí
Nguồn điện Pin 9V
Tai nghe Loại cách ly tiếng ồn (hơn 23 dB)

Model: AE50i-1

Model AE16SSE
Thương hiệu Valsteam ADCA (Bồ Đào Nha)
Kích thước 3/4" (DN20)
Kết nối Ren trong (Female Threaded) - Inlet 3/4", Outlet 1/2"
Vật liệu thân Inox (A351 CF8M)
Vật liệu phao, đòn bẩy Inox 304
Vật liệu van (seat) EPDM
Áp suất làm việc tối đa (PMO) 14 bar

Model: EV25S/ EV25G-1-1

Model van PV15G
Model bộ truyền động PA25 (diện tích 250 cm²)
Vật liệu thân van Gang cầu (SG Iron - GJS-400-15)
Kết nối Mặt bích EN 1092-2 PN16
Kích cỡ DN 15 - DN 200
Nhiệt độ môi trường -10°C đến 80°C

Model: PAT-1-2

Model PS100
Thương hiệu Valsteam ADCA (Bồ Đào Nha)
Tín hiệu đầu vào (Input) 4 - 20 mA (Two-wire)
Áp suất khí nén cấp (Air Supply) 1.4 - 7 bar
Cấp bảo vệ IP66 / NEMA 4X
Vật liệu vỏ Nhôm (Aluminium) / Polycarbonate
Nhiệt độ môi trường -20°C đến 80°C

Model: V253-1-1

Model VF40S
Thương hiệu Valsteam ADCA (Bồ Đào Nha)
Kích thước DN25
Kết nối Mặt bích EN 1092-1 PN40
Vật liệu thân Thép Carbon (GP240GH / 1.0619)
Vật liệu bellow, đĩa, ty Thép không gỉ (Stainless Steel)
Áp suất làm việc Tối đa 40 bar

Model: TR25SS DN 08 - 10-1-1

Model TR40-15/12
Thương hiệu Valsteam ADCA (Bồ Đào Nha)
Kích thước DN15
Kết nối Mặt bích chuẩn EN 1092-1 PN40
Dải nhiệt độ điều chỉnh 30°C - 90°C (sử dụng bộ nhiệt T.205)
Áp suất chênh lệch tối đa (ΔP) 24 bar
Lưu lượng (Kvs) 1.7 m³/h

Model: SPS-21-1

Model SPS21
Thương hiệu Valsteam ADCA
Xuất xứ Bồ Đào Nha
Áp suất làm việc tối đa 32 bar
Nhiệt độ làm việc tối đa 239°C
Nhiệt độ môi trường tối đa 100°C
Chuẩn bảo vệ IP 65

Model: DT46-1

Model Genebre Art. 2284 04
Kích thước DN15 (1/2 inch)
Kết nối Ren trong G 1/2" (BSP)
Vật liệu thân, đĩa Inox AISI 420
Vật liệu nắp Inox AISI 304 (CF8)
Áp suất thiết kế thân PN63
Áp suất làm việc tối đa (hơi) 52 bar
Nhiệt độ làm việc tối đa 400°C

Model: S10H-1-1-2

Thương hiệu Genebre
Xuất xứ Tây Ban Nha
Model 2223 02
Kích thước DN8 (1/4 inch)
Kiểu kết nối Nối ren trong BSPP (ISO 228/1)
Áp suất làm việc tối đa 3000 psi (≈ 207 bar)
Nhiệt độ làm việc Lên đến 260°C

Model: P20D-1

Thân Van (RP45G) Gang dẻo GJS-400-15 / 0.7040.
Thân Van (RP45S) Thép đúc A216WCB / 1.0619.
Thân Van (RP45I) Inox CF8M / 1.4408.
Đế Van (Seat) Thép không gỉ
Đĩa Van (Disc) Thép không gỉ
Ống Xếp (Bellows) Inox AISI 316 Ti / 1.4571.
Trục Van (Spindle) Inox AISI 304 / 1.4301.
Lò Xo Điều Chỉnh Thép lò xo (Spring Steel).

Model: MAS-1-1

Model P10
Thương hiệu ADCA (Bồ Đào Nha)
Chức năng Lọc khí và điều chỉnh áp suất
Vật liệu Thân nhôm, cốc lọc Polycarbonate
Kích thước kết nối Ren trong (Female) ISO 7 Rp 1/4”
Cấp độ lọc 5 micron
Áp suất đầu vào tối đa 12 bar
Dải điều chỉnh áp đầu ra 0,5 – 10 bar

Model: S10H-1-1-1

Model 147
Thương hiệu VYC Industrial
Xuất xứ Tây Ban Nha (Spain)
Kích thước (Size) DN15 (1/2 inch)
Áp suất làm việc PN250 (tối đa 250 bar)

Model: PAT-1-1

  • Dễ dàng điều chỉnh điểm 0 (zero) và độ lệch (span).
  • Thuận tiện chuyển đổi từ tác động nghịch (RA) sang tác động thuận (DA).
  • Đáp ứng nhanh và chính xác.
  • Tiêu thụ khí thấp.
  • Dễ dàng lắp đặt đường ống khí.
  • Bao gồm giá đỡ và trục để lắp cho van Genebre 5065 và 5065A.
  • Cấp bảo vệ IP66
  • Nhiệt độ môi trường: -20°C ~ 70°C

Model: RT25-1

  • Được làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M).
  • Đầu bích theo tiêu chuẩn DIN 2501 PN-16.
  • Gioăng FKM (Viton).
  • Gioăng PTFE.
  • Hệ thống xả thủ công.
  • Áp suất làm việc tối đa 16 bar.
  • Nhiệt độ làm việc -30 ºC + 180 ºC

Model: P163-1

  • Ống xếp (bellows) thiết kế chuyên dụng, độ bền cao.
  • Tích hợp lưới lọc (built in strainer).
  • Kích thước: ½”, ¾”, 1” (DN15, DN20, DN25).
  • Kết nối:
    • Ren trong ISO 7/1 Rp (BS 21).
    • Mặt bích EN 1092-1 PN40 hoặc ANSI.
  • Áp suất làm việc: PN25.
  • Nhiệt độ vận hành tối đa: 210°C.
  • Hướng lắp đặt: Nằm ngang (horizontal installation).

Model: PA206 – PA436-2

Bộ điều khiển ADCATrol Model BCS220 :

  • Thương hiệu: ADCA
  • Model: BCS220
  • Điện áp cung cấp
    • BCS220 – 90 đến 265 V AC
    • BCS220-LV – 12 đến 30 V DC
  • Kích thước: 150 x 161 x 119
  • Đánh giá IP: IP 66 NEMA 4X

Model: EV25S/ EV25G-1

Van Cầu Điều Khiển Điện ON/OFF ADCA Model EV15 :

  •  Model:
    • EV15S – thép cacbon.
    • EV15i – thép không gỉ.
  • Kích thước: 1/2" đến 6".
  • Kiểu kết nối: Mặt bích ASME B16.5 Class 150 or 300.
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400 ºC.

Model:

 

  • Vật liệu: Thép carbon/Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1" - 10"; DN 25 - DN 250
  • Kết nối: Bích/ ren
  • Áp suất tối đa: 0,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model:

Bộ khử khí ADCA Model ADG

  • Vật liệu: Thép carbon/Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1" - 10"; DN 25 - DN 250
  • Kết nối: Bích/ ren
  • Áp suất tối đa: 0,5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: MAS-1

Bình thu hồi hơi Flash ADCA Model RV

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: RV06, RV08, RV12, RV16 và RV18
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 13bar
  • Nhiệt độ tối thiểu: -10ºC.

Model: AZ005 - AZ006-1-1-1

SPRAY GUNS ADCA Model SG20

  • Kích thước: 1/2"
  • Áp suất tối đa: 24bar
  • Sử dụng: Nước lạnh và nước nóng.

Model: HCC-1-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32F - SC132F

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào thân nước làm mát 1/2”, đầu ra 3/4” (ISO 7 Rp hoặc NPT)
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: HCC-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32 - SC132

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào/ra nước làm mát: 1/2” trên thân máy (ISO 7Rp hoặc NPT).
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D.
  • Áp suất tối đa: 20bar.

Model: S25-1-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” – 2’’
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model: S25-1

 

  • Model : S16S
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: 1/2″ – 2″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KT

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng ADCAMAT model POPS- KD

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model:

Trạm bơm thu hồi nước ngưng DCAMAT model POPS- K

  • Tất cả các kết nối đều là mặt bích EN 1092-1 PN 16. Mặt bích ASME B16.5 Class 150 có sẵn theo yêu cầu.
  • Mặt bích ren và/hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác có sẵn theo yêu cầu.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1-1

 

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" x 14 mm.
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100 ºC.

Model: S10H-1-1

Van kim ADCA model NV40

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/4" - 1/2".
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 400bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550 ºC.

Model: V253-1

Van cầu ADCA model VF40

  • Kích thước: DN 15 đến DN 150.
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300 ºC.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model DW40SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" đến 2"; DN 15 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model SW12

  • Vật liệu: đồng thau
  • Kích thước: 1/2" đến 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150 ºC

Model: IS16F-1

Lọc Y ADCA model IS116

  • Kích thước: 1/2" to 2"; DN 15 đến DN 50.
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 136bar
  • Nhiệt độ tối đa: 425 ºC

Model: VB16-1

Van phá chân không ADCA model VB21

  • Kích thước: 1/2" x 1/8"
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn Điều kiện: • 13 bar tại 400 ºC. • 21 bar tại 220 ºC.

Model: FA45.1-1-1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA45.3

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 11/2” to 2”; DN 40 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" and 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC

Model: FA45.1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA35.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50.
  • Kết nối: Ren/Bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1

Bẫy Phao Khí Nén Adca Model Fa25.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50
  • Kết nối: Ren/Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar Nhiệt độ tối đa: 250ºC.

Model: S10H-1

Van Xả Tràn ADCA Model OVF40

  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN 15 đến DN 80.
  • Kết nối: Bích

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08