Van công nghiệp

Showing 201–240 of 290 results

Van công nghiệp

Xem thêm
Model: 112

  • Model: 112
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 40°C
qr code

Model: 111

  • Model: 111
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN600
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 70°C
qr code

Model: 935

  • Model: 935
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 90°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 274

  • Model: 274
  • Kích thước: DN25 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: -10 ~ 90°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 272

  • Model: 272
  • Kích thước: DN25 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 90°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 499

  • Model: 499
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN80 - DN1600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ: 210°C
qr code

Model: 498

  • Model: 498
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN32 - DN1000
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 210°C
qr code

Model: 497

  • Model: 497
  • Kích thước: DN32 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 110°C
  • Vật liệu:  Gang
qr code

Model: 495

  • Model: 495
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN32 - DN1200
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất làm việc: PN6 - PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C
qr code

Model: 494

  • Model: 494
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Grooved
  • Áp suất: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 110°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: Fig.447

  • Model: Fig.447
  • Chất liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
qr code

Model: Fig.221

  • Model: Fig.221
  • Kích thước: DN15 – DN50
  • Vật liệu: Đồng thau/ PPS tổng hợp
  • Áp suất tối đa:
    • Đồng thau: 25bar
    • PPS tổng hợp: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
qr code

Model: 823

  • Model: 823
  • Kích thước: DN10 - DN80
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
  • Vật liệu: Gang
qr code

Model: 827

  • Model: 827
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C

Model: 821

  • Model: 821
  • Vật liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN400
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C
qr code

Model: 407

  • Model: 407
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN600
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất hoạt động: PN10, PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100°C
qr code

Model: 302

  • Model: 302
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
qr code

Model: 287

  • Model: 287
  • Vật liệu: Gang xám/ Gang dẻo/ Đồng/ Thép
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 550°C

Model: 277

  • Model: 277
  • Vật liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
qr code

Model: 275

  • Model: 275
  • Vật liệu: Đồng thau, Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
qr code

Model: 781

  • Model: 781
  • Vật liệu: Đồng thau
  • Kích thước: DN10 – DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động:-10 ~ 200°C
qr code

Model: 240

  • Model: 240
  • Vật liệu: Gang, Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -196 ~ 400°C
  • Chuẩn: Atex
qr code

Model: 782

  • Model: 782
  • Vật liệu: Đồng
  • Kích thước: DN10 – DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 120°C
qr code

Model: 775

  • Model: 775
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN20 – DN32
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
qr code

Model: 237

  • Model: 237
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C
qr code

Model: 235

  • Model: 235
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN250
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN 25
  • Nhiệt độ tối đa: 350°C
qr code  

Model: 217

  • Model: 217
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C

Model: 216

  • Model: 216
  • Vật liệu: Gang/ Đồng
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ tối đa: 350°C
qr code

Model: 234

  • Model: 234
  • Vật liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN250
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C
qr code

Model: PRV47/2

  • Model: PRV47/2
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN65 - 100
  • Kết nối: Bích EN1092-1
  • Áp suất làm việc: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
qr code

Model: PRV47

  • Model: PRV47
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích (ASME)/ Bích (EN)/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
  • Áp suất giảm: 0,07 - 17bar

Model:

  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN400
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN10, 16
  • Nhiệt độ hoạt động: 80 ~ 350ºC
  • Đạt chuẩn: UL/FM
qr code

Model: 005

  • Model: 005
  • Độ giảm thanh hơn 50 dB
  • Nhiệt độ hoạt động: 600ºC
qr code

Model: M3HP | DN10 - 50 DIN

  • Molde: M3HP | DN10 - 50 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: P160

  • Model: P160
  • Vật liệu: inox 316L
  • Size: 3/4”, 1”, 11/2”, 2”
  • Kết nối:  Clamp
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: 2230

  • Model: 2230
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: 3282E

  • Model: 3282E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC.
mũi tênCác loại van bi tại Ecozen  

Model: 3272E

  • Model: 3272E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC
 

Model: 3023

  • Model: 3023
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 110ºC
 

Model: 2014

  • Model: 2014
  • Size: 1/4" - 3"
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08