Hệ hơi

Showing 321–350 of 350 results

Hệ hơi

Xem thêm
Model: PRV47

  • Model: PRV47
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích (ASME)/ Bích (EN)/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
  • Áp suất giảm: 0,07 - 17bar

Model: NST33FX

  • Model: NST33FX
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 – DN25
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ tối đa: 220℃
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Trọng lượng: 7,5 - 10kg
qr code

Model: 460

  • Model: 460
  • Vật liệu: Thép
  • Kích cỡ: DN25 – DN50
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: TSS6A

  • Molde: TSS6A
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 3/4"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN6
  • Nhiệt độ tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: SC32P

  • Molde: SC32P – SC32PP
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Áp suất hoạt động: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: BSR22

  • Model: BSR22
  • Kích thước: DN15, DN20, DN25
  • Kết nối: Tùy chọn
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ: 400ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2230

  • Model: 2230
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: DT40S

  • Model: DT40S
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: 3/8" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 350ºC
qr code

Model: 3282E

  • Model: 3282E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC.
mũi tênCác loại van bi tại Ecozen  

Model: 3272E

  • Model: 3272E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC
 

Model: 3023

  • Model: 3023
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 110ºC
 

Model: 2014

  • Model: 2014
  • Size: 1/4" - 3"
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 2011

  • Model: 2011
  • Vật liệu: Thép không gỉ CF8
  • Áp suất tối đa: PN 40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Size: 1/2" - 1"
qr code

Model: 2040

  • Model: 2040
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN1/4″ – DN2 1/2″ (DN8-DN10-DN15 -> DN65)
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 3029

  • Model: 3029
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 110ºC
qr code

Model: K3000

  • Chất liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2007

  • Model: 2007
  • Size: 1/4" - 1"
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 255 bar (3700 psi)
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 250ºC
qr code

Model: TSS6

  • Model: TSS6
  • Vật liệu: inox 316L
  • Kích thước: DN8 – DN25
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 6bar
  • Nhiệt độ tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: AE16SS

  • Model: AE16SS
  • Vật liệu: Thép không gỉ CF8M
  • Kích thước: DN15 – DN20
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC

Model: DW40S (DN32 – DN50)

  • Model: DW40S
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN32 – DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 25 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 280ºC

Model: FRECO

  • Model: FRECO
  • Sử dụng để thu hồi nhiệt của hơi giãn áp, nước ngưng hoặc cả hai.
qr code

Model: EV500

  • Model: EV500
  • Vật liệu van: Aluminium, polymide or hard-anodized aluminium
  • Loại: 5/2, 3/2
  • Cấp bảo vệ: IP65
  • Áp suất khí nén cấp: min. 2 bar / max. 8 bar
  • Điện áp: 24V DC/AC; 110VAC, 220VAC

Model: SMAN-63

  • Model: SMAN-63
  • Kích thước: 3/4"
  • Kết nối: Clamp
  • Phạm vi đo: 0 ~ 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65

Model: MAN-63

  • Model: MAN-63
  • Kích thước: 1/4"
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: -1 ~ 40 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65

Model: MAN-100

  • Model: MAN-100
  • Kích thước: 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Phạm vi đo: 0 ~ 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 110ºC
  • Đồng hồ áp suất kèm ống siphon

Model: SDM18

  • Model: SDM18
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Phạm vi đo: -1 ~ 1600bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80ºC
  • Thời gian phản hồi: 0,1s
  • Cấp bảo vệ: IP65
qr code

Model: DT123

  • Model: DT123
  • Vật liệu: SS316
  • Kích thước màng: ø36, ø45, ø75
  • Kết nối: mặt bích Chuẩn DIN, JIS, ANSI
  • Dãi đo: -1 ~ 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 150ºC
qr code

Model: DT122

  • Model: DT122
  • Vật liệu: SS316
  • Kích thước màng: ø36, ø45, ø75
  • Kết nối: mặt bích Chuẩn DIN, JIS, ANSI
  • Dãi đo: -1 ~ 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 150ºC
qr code

Model: DT110

  • Model: DT110
  • Vật liệu: SS316
  • Kích thước màng: ø55, ø75, ø95
  • Kết nối: ren
  • Dãi đo: 0 - 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 150ºC (hoặc có thể lên đến 350ºC)
qr code

Model: DT106

  • Model: DT106
  • Size: 1", 1½", 2"
  • Vật liệu: Inox
  • Kết nối: Clamp
  • Dãi đo: -1 ~ 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 150ºC
qr code


6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

h

Factory Brain – Giải pháp chuyển đổi số toàn diện

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Và Bảo Toàn Năng Lượng (EEC)

Giúp tiết kiệm 20% năng lượng

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
  • Hỗ trợ tuân thủ và báo cáo chính xác.
  • Hỗ trợ tính bền vững và giảm tác động đến môi trường.
XEM THÊM

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08