Hệ hơi

Showing 81–120 of 350 results

Hệ hơi

Xem thêm
Model: FLT49TW

  • Model: FLT49TW
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT39TW

  • Model: FLT39TW
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT29TW

  • Model: FLT29TW
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT25

  • Model: FLT25
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT21

  • Model: FLT21
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT20

  • Model: FLT20
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: DT42/2

  • Model: DT42/2
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 42bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: DT40/2

  • Model: DT40/2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM90

  • Model: BM90
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN250
  • Nhiệt độ tối đa: 525ºC

Model: BM89

  • Model: BM89
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN160
  • Nhiệt độ tối đa: 525ºC

Model: BM88

  • Model: BM88
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN100
  • Nhiệt độ tối đa: 500ºC

Model: BM87

  • Model: BM87
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ tối đa: 425ºC

Model: BM32 DN40 - 50

  • Model: BM32 DN40 - 50
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM32 DN15 - 25

  • Model: BM32 DN15 - 25
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM20i

  • Model: BM20i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Out of stock
Model: TR25SS DN 08 - 10-1

  • Model: TR25SS DN 08 - 10
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: TR25SS DN 08 - 10

  • Model: TR25SS DN 08 - 10
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN08 - DN10
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Out of stock
Model: TR25S DN15 - 25

  • Model: TR25S DN15 - 25
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: V253

  • Model: V253
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: VPC26

  • Model: VPC26
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400ºC

Model: TSS7

  • Molde: TSS7
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất hoạt động tối đa: 6bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: TSS6H

  • Molde: TSS6H
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/2" - 1 1/2"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất hoạt động tối đa: 6bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 5635

  • Model: 5635
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4″ – 4″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 5951

  • Model: 5951
  • Chất liệu: hộp kim nhôm
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 70ºC
  • Tiêu chuẩn: IP66

Model: V16/2

  • Model: V16/2 (EN/ASME)
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Bích (EN/ASME)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: 5025

  • Model: 5025
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: R Series

  • Model: R Series
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: P10

  • Model: P10
  • Chất liệu: Nhôm và Polycarbonate
  • Kết nối: Ren
  • Maximum upstream pressure: 12bar
  • Maximum downstream pressure: 10bar
  • Minimum upstream pressure: 0,5bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 60ºC

Model: PV40

  • Model: PV40
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren (Khi có yêu cầu)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 100bar (Khi có yêu cầu)
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 300ºC

Model: PV403

  • Model: PV403
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren (Khi có yêu cầu)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 300ºC

Model: PPV15

  • Model: PPV15 (EN)
  • Chất liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: PV25 On/Off

  • Model: PV25 On/Off
  • Chất liệu: Gang/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 300ºC

Model: PN25

  • Model: FL(w)_PN25
  • Vật liệu: Gang GG25
  • Kích thước: DN25 - DN500
  • Kết nối: Bích kẹp (wafer)
  • Áp suất tối đa: PN25

Model: EV25S/ EV25G

  • Model: V16/2
  • Chất liệu: Thép/ Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN150
  • Kết nối: Bích/ Ren (Khi có yêu cầu)
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 100bar (Khi có yêu cầu)
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400ºC

Model: CDV32

  • Model: CDV32
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
  • Lưu lượng xả tối đa: 780 kg/h

Model: 297

  • Model: 297
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN300
  • Kết nối: Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar/ 160bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400°C/ 450°C/ 550°C

Model: 119

  • Model: 119
  • Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 40bar/ 63bar/ 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400°C/ 425°C

Model: 219

  • Model: V253
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 – DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: FS510M

  • Model: FS510M
  • Vật liệu
    • Thân công tắc: thép không gỉ
    • Mặt cảm biến: teflon
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 60ºC
  • Áp suất hoạt động: 2bar (Tùy chọn: 25bar)
  • Cấp bảo vệ: IP65

Model: 2229

  • Model: 2229
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN50 – DN450
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 19,6 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 425°C


6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

h

Factory Brain – Giải pháp chuyển đổi số toàn diện

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
XEM THÊM
h

Giải Pháp Giám Sát Và Bảo Toàn Năng Lượng (EEC)

Giúp tiết kiệm 20% năng lượng

  • Giảm 10% – 30% chi phí năng lượng của tổ chức.
  • Thiết lập chuẩn mực và cải tiến liên tục.
  • Dữ liệu năng lượng thời gian thực.
  • Tăng hiệu quả sản xuất.
  • Hỗ trợ tuân thủ và báo cáo chính xác.
  • Hỗ trợ tính bền vững và giảm tác động đến môi trường.
XEM THÊM

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08