Đồng hồ đo áp suất Nuova Fima Model: MGS40 DN100-150 :
- Model: MGS40
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 4″, 6″
- Kết nối: Ren
- Dãy đo: 0...1 / 0...600bar
- Nhiệt độ tối đa: 100°C

Đồng hồ đo áp suất Nuova Fima Model MGS18 DN63 :
- Model: MGS18 DN63
- Vật liệu: Inox
- Kích thước: 2.5”
- Phạm vi đo: 0 - 4bar
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Mức độ bảo vệ: IP 67

Đồng hồ đo áp suất dạng màng Nuova Fima Model MN12/18-F
- Model: MN12/18-F
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 4″, 6″
- Kết nối: Bích
- Dãy đo: 0…10 đến 0…360 psi, (0…25 mbar đến 0…25 bar)
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Áp suất làm việc: tối đa 75% giá trị toàn thang đo
- Giới hạn quá áp: 25% giá trị quy mô đầy đủ
- Độ bảo vệ: IP55 theo EN 60529/IEC 529
Đồng hồ đo áp suất dạng màng Nuova Fima Model MN12/18 :
- Model: MN12/18
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 4″, 6″
- Kết nối: Ren
- Dãy đo: 0…10 đến 0…360 psi, (0…25 mbar đến 0…25 bar)
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Áp suất làm việc: tối đa 75% giá trị toàn thang đo
- Giới hạn quá áp: 25% giá trị quy mô đầy đủ
- Độ bảo vệ: IP55 theo EN 60529/IEC 529
Đồng hồ đo áp suất Nuova Fima Model MGS30 :
- Model: MGS30
- Vật liệu: Inox
- Kích thước: DN125
- Kết nối: Ren
- Phạm vi đo: 0...0,6 - 0...1600bar
- Độ chính xác: +/- 0,5%
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 150°C
- Cấp bảo vệ: IP67
Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MGS10 DN100 :
- Phạm vi đo: từ 0...15 - 0...15000 PSI (từ 0...1 - 0...1000 bar
- Nhiệt độ hoạt động:
- -25 ~ 100°C cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
- -25 ~ 120°C cho phạm vi ≥ 600 psi (40 bar)
- Mức độ bảo vệ: IP55 theo IEC 529
- Bourdon ống:
- Hợp kim đồng cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
- AISI 316L st.st. cho dải> 600 psi (40 bar)

Đồng hồ đo áp suất điện tử Nuova Fima Model SDM18 :
- Model: SDM18
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Phạm vi đo: -1 ~ 1600bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80ºC
- Thời gian phản hồi: 0,1s
- Cấp bảo vệ: IP65
