Cửa hàng

Showing 121–160 of 331 results

Xem thêm
Model: OKTY-30

  • Model: OKTY-30
  • Chất liệu:Thép không gỉ
  • Kết nối: Mặt bích - Hàn
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 - 550°C
  • Kích thước: DN25 - DN300

Model: DBKF

  • Model: DBKF
  • Chất liệu:Thép không gỉ
  • Kết nối: Mặt bích, Hàn, Grooved
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 550°C
  • Kích thước: DN25 - DN300

Model: MUT2200EL

  • Model: MUT2200EL
  • Size: DN15 - DN2000
  • Chất liệu: inox 304/316
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
    • Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML

Model: PRV31SS DN25 - 50

  • Model: PRV31SS DN25 - 50
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 3 ~ 50bar

Model: PRV31SS DN15 - 25

  • Model: PRV31SS DN15 - 25
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 3 ~ 50bar

Model: PRV30SS DN25 - 50

  • Model: PRV30SS DN25 - 50
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN50
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 0,2 ~ 15bar

Model: PRV30SS DN15 - 25

  • Model: PRV30SS DN15 - 25
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 0,2 ~ 15bar

Model: PS31SS

Van duy trì áp suất Adca Model PS31SS :

  • Model: PS31SS
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 3 ~ 50bar

Model: PS30SS

Van duy trì áp suất Adca Model PS30SS :

  • Model: PS30SS
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 15bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 0,2 ~ 15bar

Model: PS7

Van duy trì áp suất Adca Model PS7 :

  • Model: PS7
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2", 3/8"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 300ºC
  • Áp suất giảm: 0,35 ~ 17bar

Model: PS4

Van duy trì áp suất Adca Model PS4 :

  • Model: PS4
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 15bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80ºC
  • Áp suất giảm: 0,35 ~ 17bar

Model: SCKI

Kính quan sát tích hợp Van một chiều Adca Model SCKI :

  • Model: SCKI
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC

Model: 5040

  • Model: 5040
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 2525

Van bi gang Genebre Model 2525 :

  • Model: 2525
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Size: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
qr code

Model: 2041

Van Bi 3 Ngã T Genebre Model 2041 :

  • Model: 2041
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 2025

Van bi 3 mảnh inox nối ren Genebre Model 2025 :

  • Model: 2025
  • Vật liệu thép không gỉ CF8M (316)
  • Size: 1/4" - 4"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 63bar
qr code

Model: 172

Van một chiều đĩa VYC Model 172 :

  • Model: 172
  • Vật liệu: gang, đồng, thép
  • Size: DN125 - DN300
  • Kết nối: bích
  • Áp suất hoạt động: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC

Model: 090

Y Lọc VYC Model 090 :

  • Model: 090
  • Size: DN15 - DN200
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC
  • Áp suất hoạt động: PN16, PN40
  • Chất liệu: thép
  • Kết nối: bích

Model: 55L-60

  • Model: 55L-60
  • Size: 1/2", 3/4" và 1"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Vật liệu: đồng, thép

Model: 248

Van cầu Bellow Seal VYC Model 248 :

  • Model: 248
  • Vật liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 400ºC
  • Áp suất tối đa: PN40

Model: STH

Bộ trao đổi nhiệt dạng ống Adca Model STH :

  • Model: STH
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: 2540

Van bi 3 ngã Genebre Model 2540 :

  • Model: 2540
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - D100
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Kế nối: Mặt bích
qr code

Model: 5641

  • Model: 5641
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: PAT

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm Adca Model PAT :

  • Model: PAT
  • Vật liệu: Thép không gỉ, Titanium
  • Kết nối: Ren/ Bích (EN)/ Bích (ASME)
  • Áp suất làm việc tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 180ºC

Model: MT OM DN100

Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MT OM DN100 :

  • Model: MT OM DN100
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN100
  • Phạm vi: 0 - 1600 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C
  • Áp suất làm việc: tối đa 75%
  • Mức độ bảo vệ: IP55, IP65
  • Tín hiệu đầu ra: 4...20mA, 0...10Vcc, 0...5Vcc

Model: 5628

Van bi tuyến tính điện Genebre Model 5628 :

  • Model: 5628
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5633

Van bướm điều khiển điện Genebre Model 5633 :

  • Model: 5633
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Size: DN50 - DN300
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 5508

Van bướm điều khiển khí nén Genebre Model 5508 :

  • Model: 5508
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất hoạt động:
    • 16 bar (DN50 - DN150)
    • 10 bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC

Model: GF16BDV40

  • Model: GF16BDV40
  • Chất liệu: Gang
  • Size: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích

Model: 2094

Van cổng OS&Y Genebre Model 2094 :

  • Model: 2094
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: 2 1/2" - 12"
  • Kết nối: Mặt bích ANSI 150
  • Áp suất tối đa: 300PSI
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Tiêu chuẩn: UL, FM

Model: MGS10 DN100

Đồng hồ áp suất Nuova Fima Model MGS10 DN100 :

  • Phạm vi đo: từ 0...15 - 0...15000 PSI (từ 0...1 - 0...1000 bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • -25 ~ 100°C cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • -25 ~ 120°C cho phạm vi ≥ 600 psi (40 bar)
  • Mức độ bảo vệ: IP55 theo IEC 529
  • Bourdon ống:
    • Hợp kim đồng cho phạm vi ≤ 600 psi (40 bar)
    • AISI 316L st.st. cho dải> 600 psi (40 bar)

Model:

Van bi tuyến tính khí nén Genebre :

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Bảo vệ: IP66

Model: Series 500

  • Model: Series 500
  • Size: DN50 - DN400
  • Kiểu kết nối: Wafer
  • Tiêu chuẩn mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / Class 150
  • Áp suất làm việc: 6bar - 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC

Model: Series 2E3

  • Model: Series 2E3
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN150 - DN2000
  • Kết nối: 2 Mặt Bích
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 80°C

Model: Series 3E

  • Model: Series 3E
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN80 – DN500
  • Kết nối mặt bích: PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 25bar, 40bar, 50bar
  • Nhiệt độ làm việc: -60ºC ~ 500ºC

Model: Series 200/300

  • Model: Series 200/300
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang/ Thép không gỉ
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước:
    • Series 200: DN50 – DN12000
    • Series 300: DN50 – DN600
  • Kết nối: Lug/ Wafer
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Series 200: -10 ~ 125ºC
    • Series 300: -10 ~ 200ºC
  • Vận hành: Tay quay/ Điều khiển khí nén/ Điều khiển điện

Model: Series 2E

  • Model: Series 2E
  • Chất liệu: Thép
  • Size: DN50 – DN600
  • Kết nối mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ 325°C

Model: Series 900

  • Model: Series 900
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ/ Hộp kim nhôm
  • Kích thước:
    • DN32 - DN600
    • DN50 - DN2200 (Series 13)
    • DN700 - DN1600 (Series 20)
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất làm việc: 6 bar, 10 bar, 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 150°C

Model: Series 800

  • Model: Series 800
  • Thân được làm từ chất liệu: Gang
  • Đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ 1.4308 (CF8)
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động: 10bar, 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: 600

  • Model: 600
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN32 - DN200
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 125°C

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08