Cửa hàng

Showing 1281–1320 of 1432 results

Xem thêm
Model: TSS6A

Bẫy hơi vi sinh Adca Model TSS6A:

  • Model: TSS6A
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 3/4"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN6
  • Nhiệt độ tối đa: 165ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: SC32P

Bộ lấy mẫu hơi sạch Adca Model SC32P:

  • Model:  SC32P – SC32PP
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Áp suất hoạt động: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Out of stock
Model: ISC16

  • Molde: ISC16
  • Vật liệu: inox AISI 304
  • Kích thước: DN10 - DN80
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ làm việc: -20 ~ 200ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: M3HP | DN10 - 50 DIN

  • Molde: M3HP | DN10 - 50 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: P160

  • Model: P160
  • Vật liệu: inox 316L
  • Size: 3/4”, 1”, 11/2”, 2”
  • Kết nối:  Clamp
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG
qr code

Model: BSR22

Bẫy hơi lưỡng kim Adca Model BSR22:

  • Model: BSR22
  • Kích thước: DN15, DN20, DN25
  • Kết nối: Tùy chọn
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ: 400ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2230

Van cầu inox Genebre Model 2230 :

  • Model: 2230
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
qr code

Model: DT40S

Bẫy hơi nhiệt động Adca Model DT40S:

  • Model: DT40S
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: 3/8" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa:PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 350ºC
qr code

Model: 3282E

Van bi đồng 3 ngã T Genebre Model 3282E :

  • Model: 3282E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC.
 

Model: 3272E

Van bi đồng 3 ngã L Genebre Model 3272E :

  • Model: 3272E
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 150ºC

Model: 3023

Van bi đồng Genebre Model 3023 :

  • Model: 3023
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 110ºC

Model: 2014

Van bi 2 mảnh nối ren Genebre Model 2014:

  • Model: 2014
  • Size: 1/4" - 3"
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 2011

Van bi 2 mảnh nối ren Genebre Model 2011:

  • Model: 2011
  • Vật liệu: Thép không gỉ CF8
  • Áp suất tối đa: PN 40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Size: 1/2" - 1"
qr code

Model: 2040

Van bi 3 ngã inox L Genebre Model 2040:

  • Model: 2040
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN1/4″ – DN2 1/2″ (DN8-DN10-DN15 -> DN65)
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 3029

Van bi đồng Genebre Model 3029:

  • Model: 3029
  • Chất liệu: Đồng
  • Seat: PTFE
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 25bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 110ºC
qr code

Model: K3000

Van bi mở rộng Genebre Model K3000:

  • Model : K3000
  • Chất liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2007

Van bi thép Genebre Model 2007:

  • Model: 2007
  • Size: 1/4" - 1"
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 255 bar (3700 psi)
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 250ºC
qr code

Model: GRAFILIT SP

  • Model: Grafilit SP
  • Thành phần:
    • Graphite tự nhiên (độ tinh khiết> 99% graphite)
    • Thép không gỉ tang (AISI 316; 0,1 mm
  • Màu đen
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
  • Áp suất hoạt động: 60 - 160 bar
qr code

Model: GRAFILIT SL

  • Model: GRAFILIT SL
  • Thành phần:
    • Graphit tự nhiên (độ tinh khiết> 99% graphit)
    • Lá thép không gỉ (AISI 316; 0,05 mm)
  • Màu đen
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
  • Áp suất hoạt động: 60 - 140 bar
qr code

Model: GRAFILIT SF

  • Model: GRAFILIT SF
  • Thành phần: Graphite tự nhiên (độ tinh khiết > 99% graphite)
  • Màu đen
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
  • Áp suất hoạt động: 30 - 100 bar

Model: Grafilit MULTIFORCE NG

  • Model: Grafilit MULTIFORCE NG
  • Thành phần:
    • Graphite tự nhiên (độ tinh khiết > 99% graphite)
    • Thép không gỉ (Aisi 316L) với độ dày 0,05mm
  • Màu đen
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
  • Áp suất hoạt động: 250 bar
qr code

Model: Grafilit MULTIFORCE

  • Thành phần:
    • Graphite tự nhiên (độ tinh khiết > 99% graphite)
    • Thép không gỉ (Aisi 316L) với độ dày 0,05mm
  • Màu đen
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
  • Áp suất hoạt động: 250 bar

Model: GRAFILIT IQ

  • Model: GRAFILIT IQ
  • Thành phần:
    • Graphite tự nhiên (độ tinh khiết > 99% graphite)
    • Thép không gỉ (Aisi 316L) với độ dày 0,15mm
  • Màu bạc
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
  • Áp suất hoạt động: 200 bar
qr code

Model: GRAFILIT EM

  • Model: GRAFILIT EM
  • Thành phần:
    • Graphite tự nhiên (độ tinh khiết > 99% graphite)
    • Thép không gỉ (Aisi 316L) với độ dày 0,15mm
  • Màu đen
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
  • Áp suất hoạt động: 80 - 180 bar
qr code

Model: DONIFLON 2030

  • Model: DONIFLON 2030
  • Thành phần: PTFE, Bari sulfat
  • Màu trắng
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 260ºC
  • Áp suất hoạt động: 80bar
qr code

Model: DONIFLON 2020

  • Model: DONIFLON 2020
  • Thành phần: PTFE, Silica
  • Màu hồng
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 260ºC
  • Áp suất hoạt động: 80 bar
qr code

Model: DONIFLON 2010

  • Model: DONIFLON 2010
  • Thành phần: PTFE, Hollow Glass Microbeads
  • Màu xanh da trời
  • Áp suất hoạt động: 60 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 260ºC
qr code

Model: DONIFLON 900E

  • Model: DONIFLON 900E
  • Thành phần: PTFE
  • Màu trắng
  • Áp suất hoạt động: 100 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 260ºC
qr code

Model:

  • Thành phần:
    • PTFE
    • Glass: Tăng cường khả năng chống ăn mòn, kháng hóa chất
    • Graphite: Hệ số ma sát cực thấp, cường độ nén tốt, chống mài mòn tốt
    • Carbon: Khả năng chịu nhiệt tốt, chống biến dạng
    • Đồng: Nâng cao cường độ nén, chống mài mòn tốt, độ dẫn nhiệt cao

Model:

  • Được làm từ aluminosilicate.
  • Có nhiệt độ cao và khả năng kháng hóa chất

Model:

  • Được làm từ các tấm graphite linh hoạt.
  • Có khả năng chống chịu tốt với các chất các khau nhau; độ bền tuyệt vời và tính ổn định hóa học

Model:

Sản phẩm được làm từ PTFE

Model:

  • Được làm từ vật liệu không chứa amiăng (CSF), graphite, aramid / graphite, PTFE, mica hoặc cao su
  • Áp suất tối đa: 200 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 600ºC

Model:

  • Thành phần:
    • Graphit dẻo 98%
    • Graphit dẻo 99,85%
    • PTFE, E-PTFE
    • Mica

Model:

  • Thành phần: Thép Carbon, Thép không gỉ
  • Hình dạng: tròn, bầu dục, hình chữ nhật...

Model:

  • Thành phần: TESNIT BA, Grafilit, Thép không gỉ

Model:

  • Thành phần: Đồng, Sắt mềm, Thép Carbon, Thép không gỉ, Graphite, Ceramic

Model:

  • Được sử dụng ở nơi có nhiệt độ và áp suất cao

Model:

  • Được sử dụng trong các ống dẫn khí thải có đường kính lớn ở nhiệt độ cao, áp suất bình thường.

Model:

  • Thành phần: Sắt mềm, Thép Carbon, Thép không gỉ

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08