Cửa hàng

Showing all 35 results

Xem thêm
Model: 5119

  • Model: 5119
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa:
    • 16bar (DN50 - DN150)
    • 10bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120°C

Model: 5611

  • Model: 5611
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang dẻo
    • Đĩa van: Thép không gỉ
    • Seat: PTFE
  • Size: DN50 - DN300
  • Kiểu kết nối: Wafer
  • Áp suất làm việc tối đa: 10 bar
  • Nhiệt độ làm việc: -25ºC ~ 180ºC

Model: 5608

  • Model: 5608
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang dẻo
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Size: DN50 - DN300
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model:

  • Vật liệu: Gang, Gang dẻo
  • Kết nối: Wafer, Bích, Lug
  • Size: DN25 - DN1600
  • Áp suất tối đa: 25 bar
qr code

Model: PN25

  • Model: FL(w)_PN25
  • Vật liệu: Gang GG25
  • Kích thước: DN25 - DN500
  • Kết nối: Bích kẹp (wafer)
  • Áp suất tối đa: PN25

Model:

  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN150 – DN1600
  • Kết nối: Wafer / Bích
  • Áp suất: PN10/ PN6

Model: 5114

  • Model: 5114
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180°C

Model: 5111

  • Model: 5111
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: DN50 – DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180°C

Model: 5634

  • Model: 5634
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN250
  • Kết nối: Wafer
  • Nguồn điện: 24 – 240 VAC / VDC
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180°C

Model: 5105

  • Model: 5105
  • Chất liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Wafer
  • Khí nén đầu vào: 2 – 8bar
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC

Model: Series 700HP

  • Model: Series 700HP
  • Thân và đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN600
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: Series 700

  • Model: Series 800
  • Thân được làm từ chất liệu: Gang dẻo 0.7040 (GGG40)
  • Đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ 1.4308 (CF8)
  • Kích thước: DN50 – DN1200
  • Kết nối: mặt bích
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: TSW22

  • Model: TSW22
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: 5633

  • Model: 5633
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Size: DN50 - DN300
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: Series 500

  • Model: Series 500
  • Size: DN50 - DN400
  • Kiểu kết nối: Wafer
  • Tiêu chuẩn mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / Class 150
  • Áp suất làm việc: 6bar - 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC

Model: Series 200/300

  • Model: Series 200/300
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang/ Thép không gỉ
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước:
    • Series 200: DN50 – DN12000
    • Series 300: DN50 – DN600
  • Kết nối: Lug/ Wafer
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Series 200: -10 ~ 125ºC
    • Series 300: -10 ~ 200ºC
  • Vận hành: Tay quay/ Điều khiển khí nén/ Điều khiển điện

Model: Series 2E

  • Model: Series 2E
  • Chất liệu: Thép
  • Size: DN50 – DN600
  • Kết nối mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ 325°C

Model: Series 900

  • Model: Series 900
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ/ Hộp kim nhôm
  • Kích thước:
    • DN32 - DN600
    • DN50 - DN2200 (Series 13)
    • DN700 - DN1600 (Series 20)
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất làm việc: 6 bar, 10 bar, 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 150°C

Model: Series 800

  • Model: Series 800
  • Thân được làm từ chất liệu: Gang
  • Đĩa van được làm từ chất liệu: Thép không gỉ 1.4308 (CF8)
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất hoạt động: 10bar, 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động : -25 ~ 125ºC

Model: 600

  • Model: 600
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN32 - DN200
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 125°C

Model: 2104

Van bướm inox Genebre Model 2104 :

  • Model: 2104
  • Kích thước: DN50 - DN250
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: -25ºC ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2101

Van bướm Genebre Model 2101 :

  • Model: 2101
  • Kích thước: DN50 - DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ:  -25ºC ~ 180 ºC.
  • Vật liệu: Gang, Thép không gỉ
qr code

Model: 2109

Van bướm Genebre Model 2109 :

  • Model: 2109
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC
qr code

Model: 2103

Van bướm Genebre Model 2103 :

  • Model: 2103
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang dẻo
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 2415

  • Model: 2415
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 đến DN200
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất hoạt động: PN25, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 240ºC
qr code

Model: 2406

  • Model:2406
  • Làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2402

  • Model: 2402
  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
qr code

Model: 2401

  • Model: 2401
  • Thân làm bằng Gang EN-GJL-250 (GG-25)
  • Đĩa làm bằng thép không gỉ 1.4408 (CF8M)
  • Trục và lò xo làm bằng AISI 316
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100ºC
qr code

Model: 496

  • Model: 496
  • Kích thước: DN 50 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN2,5/ PN6/ PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 210ºC
qr code

Model: 499

  • Model: 499
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN80 - DN1600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ: 210°C
qr code

Model: 497

  • Model: 497
  • Kích thước: DN32 - DN600
  • Kết nối: Wafer
  • Áp suất: PN10, PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 110°C
  • Vật liệu:  Gang
qr code

Model: 495

  • Model: 495
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN32 - DN1200
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất làm việc: PN6 - PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C
qr code

Model: 407

Van một chiều Zetkama Model 407 :

  • Model: 407
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN600
  • Kết nối: wafer
  • Áp suất hoạt động: PN10, PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 100°C
qr code

Model: ABV-G300

  • Model: ABV-G300
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Size: 2” – 12”
  • Kiểu kết nối: Threaded, Wafer và Grooved
  • Áp suất tối đa: 300psi
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 80ºC
  • Đạt chuẩn: UL/FM
qr code

Model:

  • Kết nối: Ren/ Bích/ Wafer/ Grooved
  • Áp suất hoạt động: 175 ~ 300psi
  • Nhiệt độ tối đa: 120Cº
  • Đạt chuẩn: UL/FM
  • Kích thước
    • 1”- 2” Kết nối với Swing Type CV.
    • 2 ”-12” Mặt bích đu kết nối loại CV
    • 2 ½ ”- 12” Vòng tròn đôi Wafer CV
    • 2 ½ ”- 12” Đường rãnh gấp đôi CV

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08