Cửa hàng

Showing 1–40 of 293 results

Xem thêm
Model: AE50i-1

Model AE16SSE
Thương hiệu Valsteam ADCA (Bồ Đào Nha)
Kích thước 3/4" (DN20)
Kết nối Ren trong (Female Threaded) - Inlet 3/4", Outlet 1/2"
Vật liệu thân Inox (A351 CF8M)
Vật liệu phao, đòn bẩy Inox 304
Vật liệu van (seat) EPDM
Áp suất làm việc tối đa (PMO) 14 bar

Model: EV25S/ EV25G-1-1

Model van PV15G
Model bộ truyền động PA25 (diện tích 250 cm²)
Vật liệu thân van Gang cầu (SG Iron - GJS-400-15)
Kết nối Mặt bích EN 1092-2 PN16
Kích cỡ DN 15 - DN 200
Nhiệt độ môi trường -10°C đến 80°C

Model: V253-1-1

Model VF40S
Thương hiệu Valsteam ADCA (Bồ Đào Nha)
Kích thước DN25
Kết nối Mặt bích EN 1092-1 PN40
Vật liệu thân Thép Carbon (GP240GH / 1.0619)
Vật liệu bellow, đĩa, ty Thép không gỉ (Stainless Steel)
Áp suất làm việc Tối đa 40 bar

Model: 2458-1

Model Genebre Art. 3302 08
Kích thước DN40 (1-1/2 inch)
Kết nối Ren trong BSP (ISO 228/1)
Vật liệu thân, nắp Đồng thau (Brass) CW617N
Vật liệu lưới lọc Inox AISI 304
Vật liệu gioăng nắp NBR
Áp suất làm việc tối đa 16 bar (PN16)

Model: DT46-1

Model Genebre Art. 2284 04
Kích thước DN15 (1/2 inch)
Kết nối Ren trong G 1/2" (BSP)
Vật liệu thân, đĩa Inox AISI 420
Vật liệu nắp Inox AISI 304 (CF8)
Áp suất thiết kế thân PN63
Áp suất làm việc tối đa (hơi) 52 bar
Nhiệt độ làm việc tối đa 400°C

Model: 2831-1-2

Model Genebre Art. 2830 06
Kích thước DN25 (1 inch)
Chiều dài (L) 200 mm
Kết nối Ren trong - Thép Carbon mạ kẽm
Vật liệu thân Cao su EPDM + Nylon
Áp suất làm việc Tối đa 10 bar (PN10)
Nhiệt độ làm việc -10°C đến +105°C

Model: 2831-2

Thương hiệu Ayvaz
Model LKA-10
Kích thước DN150 (6 inch)
Chiều dài (L) 120 mm
Vật liệu thân Cao su EPDM
Vật liệu gia cường Vải Nylon, Dây thép
Vật liệu mặt bích Thép Carbon (Mild Steel)
Áp suất làm việc tối đa 16 bar (PN16)
Nhiệt độ làm việc tối đa 90°C

Model: ATF3500-1

Model AUF761
Công nghệ đo Sóng siêu âm - Thời gian truyền (Transit-Time)
Kích thước DN100 (4 inch)
Vật liệu thân Inox 304
Kết nối Mặt bích DIN PN16
Nhiệt độ làm việc -40°C đến 160°C (Tùy chọn)

Model: P20D-1

Thân Van (RP45G) Gang dẻo GJS-400-15 / 0.7040.
Thân Van (RP45S) Thép đúc A216WCB / 1.0619.
Thân Van (RP45I) Inox CF8M / 1.4408.
Đế Van (Seat) Thép không gỉ
Đĩa Van (Disc) Thép không gỉ
Ống Xếp (Bellows) Inox AISI 316 Ti / 1.4571.
Trục Van (Spindle) Inox AISI 304 / 1.4301.
Lò Xo Điều Chỉnh Thép lò xo (Spring Steel).

Model: MAS-1-1

Model P10
Thương hiệu ADCA (Bồ Đào Nha)
Chức năng Lọc khí và điều chỉnh áp suất
Vật liệu Thân nhôm, cốc lọc Polycarbonate
Kích thước kết nối Ren trong (Female) ISO 7 Rp 1/4”
Cấp độ lọc 5 micron
Áp suất đầu vào tối đa 12 bar
Dải điều chỉnh áp đầu ra 0,5 – 10 bar

Model: 821-1

Loại thiết bị Lọc cặn rác dạng chữ "Y" 
Vật liệu thân & nắp Gang xám EN-GJL-250 2222
Vật liệu lưới lọc Thép không gỉ 1.4301 (AISI 304)
Vật liệu gioăng Graphite + Thép không gỉ
Kết nối mặt bích PN 16 
Kích thước có sẵn DN 15 – DN 300 
Áp suất làm việc tối đa 16 bar (tại nhiệt độ -10°C đến 120°C) 
Nhiệt độ làm việc tối đa 300°C (tại áp suất 9.6 bar)

Model: TGV-10-1

Model TGV-25
Thương hiệu AYVAZ
Thiết kế Full Bore (Lỗ mở toàn phần)
Vật liệu thân Gang cầu GGG-25
Vật liệu bi Inox (Thép không gỉ AISI 304)
Vật liệu làm kín PTFE (Teflon)
Kiểu kết nối Mặt bích
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-2 (PN16)
Áp suất làm việc tối đa 16 Bar

Model: 466-1-1

Vật liệu chính:

  • Nhựa: PP (Polypropylene), PVDF.
  • Kim loại: SUS304, SUS316 , Titanium (cho phao).
  • Lớp lót chống ăn mòn: PP, PTFE.
Áp suất hoạt động:
  • Loại nhựa: Tối đa 5 kg/cm².
  • Loại kim loại tiêu chuẩn: Lên đến 25 kg/cm² (có thể tùy chọn lên 50 kg/cm²).
  • Loại cao áp: Lên đến 100 kg/cm².
Nhiệt độ hoạt động:
  • Loại nhựa: PP: 80°C, PVDF: 120°C.
  • Loại kim loại: Tối đa lên đến 400°C, tùy thuộc vào vật liệu và loại cờ báo.

Model: 466-1

Kính thủy lò hơi VYC Model 666 :

  • Model: 666
  • Vật liệu chế tạo:
    • Thân van: Thép đúc (Cast Steel) hoặc Thép không gỉ (Stainless Steel - Inox).
    • Các chi tiết bên trong: Hầu hết làm từ Thép không gỉ để chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt.
    • Gioăng làm kín: Graphite hoặc PTFE (Teflon), tùy thuộc vào môi trường làm việc.
  • Áp suất làm việc: Chịu được áp suất lên đến 40 bar (PN40).
  • Nhiệt độ tối đa: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 400°C.
  • Kích thước kết nối: DN20 và DN25.

Model: 4730-1

  • Thân van bằng gang đúc GG25 chắc chắn, được phủ lớp sơn polyurethane trong lò nung.
  • Màng ngăn NR được gia cố bằng nylon
  • Lò xo thép không gỉ AISI 302.
  • Kết nối:
  • Ren, theo tiêu chuẩn ISO 228/1 cho 4730
  • Mặt bích, theo tiêu chuẩn DIN 2502 PN16 cho 4731
  • Van tiêu chuẩn thường đóng.
  • Áp suất làm việc tối đa 10 bar.
  • Áp suất đầu vào tối thiểu từ 1,4 đến 1,7 bar

Model: 2831-1

  • Khớp nối giãn nở. Hình cầu kép.
  • Giảm tiếng ồn.
  • Hấp thụ rung động.
  • Cho phép chuyển động dọc trục và ngang.
  • Dễ dàng lắp đặt.
  • Thân làm bằng EPDM, Đầu bằng thép cacbon.
  • Đầu nối với mặt bích EN 1092:
    • PN10/16 (kích thước từ 2” đến 6”)
    • PN10 (kích thước từ 8” đến 12”)
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (kích thước từ 2” đến 6”)
    • 10 bar (kích thước từ 8” đến 12”)
  • Chân không làm việc tối đa 400 mbar.
  • Nhiệt độ làm việc – 10 ºC + 105 ºC.
  • Áp suất nổ 48 bar.

Model: 2540-1-1

  • Van bi 3 ngã  bằng thép không gỉ.
  • Cấu hình bi dạng chữ “T”.
  • Đầu bích theo tiêu chuẩn EN 1092:
  • PN40 cho cỡ DN25 đến DN50.
  • PN16 cho cỡ DN65 đến DN100.
  • Kết nối trực tiếp bộ truyền động theo tiêu chuẩn ISO 5211.
  • Trục chống tuột (blow-out proof).
  • Áp suất làm việc tối đa 16 / 40 bar tùy theo kích cỡ.
  • Nhiệt độ làm việc: –25 ºC đến +180 ºC.

Model: 5528-1

Model 2119
Thương hiệu Genebre
Xuất xứ Tây Ban Nha (Spain)
Kiểu van Van bi, toàn thân (full port), dạng wafer (kẹp bích)
Tính năng đặc biệt Tích hợp Áo khoác gia nhiệt (Heating Jacket)
Vật liệu thân Inox 1.4408 (CF8M)
Đệm làm kín bi (Seat) PTFE + 15% Sợi thủy tinh
Áp suất làm việc Tối đa 16 Bar (PN16)
Nhiệt độ làm việc -25°C đến +180°C

Model: 2540-1

  • Cấu hình bi kiểu “L” (L-Port Ball Configuration).
  • Đầu nối ren theo ISO 7-1 (EN 10226-1).a
  • Vật liệu thân: thép không gỉ 1.4408 (CF8M).
  • Đế bi (ball seats) bằng PTFE + 15% sợi thủy tinh (có thể yêu cầu vật liệu khác).
  • Gioăng trục (stem gasket) bằng PTFE.
  • Vòng o-ring trục bằng FKM (Viton).
  • Thiết bị chống tĩnh điện (ball – stem – body).
  • Hệ thống khóa (locking system).
  • Khả năng lắp trực tiếp bộ truyền động theo ISO 5211.
  • Trục chống bật (blow-out proof stem).
  • Áp suất làm việc tối đa: 63 bar.
  • Nhiệt độ làm việc: –25°C đến +180°C.

Model: Series 700-1

  • Thương hiệu: Mival
  • Model: 55
  • Thân bằng gang xám EN-GJL-250
  • Nắp bằng thép carbon
  • Bộ phận bên trong bằng inox
  • Lò xo đẩy bằng thép đàn hồi, cho phép vận hành cả ở vị trí lắp thẳng đứng
  • Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn EN1092-2 PN16, dạng mặt bích nhô (raised face).

Model: EV25S/ EV25G-1

Van Cầu Điều Khiển Điện ON/OFF ADCA Model EV15 :

  •  Model:
    • EV15S – thép cacbon.
    • EV15i – thép không gỉ.
  • Kích thước: 1/2" đến 6".
  • Kiểu kết nối: Mặt bích ASME B16.5 Class 150 or 300.
  • Áp suất hoạt động tối đa: 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 400 ºC.

Model: 260-1-1

Bộ làm mát nước lò hơi ADCA :

  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Thân và các bộ phận bên trong chống ăn mòn.
  • Mẫu tự thoát nước (đầu vào trên, đầu ra dưới).

Model: 260-1

Van xả đáy lò hơi VYC Model 560 DRM-1 ASME/FNPT :

  • Hãng : VYC
  • Model : 560 DRM-1 ASME/FNPT
  • Kết nối Mạch lấy mẫu: Tubo Ø 6/8mm.
  • Mạch làm lạnh: Ren 1/2”
  • Vật liệu Thép không gỉ (EN-1.4401).
  • Mạch lấy mẫu. PMS-140 bar
  • Mạch làm lạnh. PMS-10 bar.

Model: APF850-1-1-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích: Gang / Thép không gỉ 316
  • Rô to: Polyphenylen sunfua (PPS)
  • Vòng đệm: PTFE
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích:  Gang / Thép đúc / SS 304 / SS 316
  • Bánh răng:  Gang / Thép không gỉ 304
  • Vòng chữ O:  Viton
  • Ống lót trục: Đồng / Than chì
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1-1

  • Vật liệu:
  • Thân, Nắp & Mặt bích: Gang / Thép không gỉ 316
  • Rô to: Nhôm / Đồng / Thép không gỉ 316
  • Vòng đệm: PTFE
  • Vỏ đồng hồ: Hợp kim nhôm
  • Kết nối: mặt bích

Model: APF850-1

  • Vật liệu:
  • Thân & Nắp & Mặt bích: Thép đúc / SS 304 / SS 316
  • Rotor xoắn ốc: Gang / SS 304 / SS 316
  • Vòng chữ O: Viton
  • Ống lót trục: Vòng bi bi/ gốm
  • Kích thước: DN25-DN300
  • Kết nối: mặt bích

Model: MAS-1

Bình thu hồi hơi Flash ADCA Model RV

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: RV06, RV08, RV12, RV16 và RV18
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 13bar
  • Nhiệt độ tối thiểu: -10ºC.

Model: HCC-1-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32F - SC132F

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào thân nước làm mát 1/2”, đầu ra 3/4” (ISO 7 Rp hoặc NPT)
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: HCC-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32 - SC132

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào/ra nước làm mát: 1/2” trên thân máy (ISO 7Rp hoặc NPT).
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D.
  • Áp suất tối đa: 20bar.

Model: V253-1

Van cầu ADCA model VF40

  • Kích thước: DN 15 đến DN 150.
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300 ºC.

Model: IS16F-1

Lọc Y ADCA model IS116

  • Kích thước: 1/2" to 2"; DN 15 đến DN 50.
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 136bar
  • Nhiệt độ tối đa: 425 ºC

Model: FA45.1-1-1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA45.3

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 11/2” to 2”; DN 40 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1-1

Bẫy phao khí nén ADCA model FA35.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50.
  • Kết nối: Ren/Bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1

Bẫy Phao Khí Nén Adca Model Fa25.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50
  • Kết nối: Ren/Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar Nhiệt độ tối đa: 250ºC.

Model: S10H-1

Van Xả Tràn ADCA Model OVF40

  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN 15 đến DN 80.
  • Kết nối: Bích

Model: PRV25-1

Van Giảm Áp Adca Model P20P

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” to 1”; DN 15 đến DN 25.
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: TH36-1-2

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH32i

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” to 1”; DN 15 đến DN 25
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: TH36-1-1

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH21

  • Kích thước: 1/2"; DN 15
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 21bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: IB12-2-1

Bẫy Hơi Gầu Đảo Adca Model IB30

  • Model: FLT16
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: 1/2″ – 3/4″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C
  • Công suất xả tối đa: 530 kg/h.

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có danh mục sản phẩm hiện tại.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08