Vật tư Ngành Nước và Dịch vụ Tòa Nhà

Showing 41–80 of 181 results

Vật tư Ngành Nước và Dịch vụ Tòa Nhà

Xem thêm
Model: 2525

  • Model: 2525
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Size: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
qr code

Model: 2041

  • Model: 2041
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 2025

  • Model: 2025
  • Vật liệu thép không gỉ CF8M (316)
  • Size: 1/4" - 4"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Áp suất tối đa: 63bar
qr code

Model: 55L-60

  • Model: 55L-60
  • Size: 1/2", 3/4" và 1"
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Vật liệu: đồng, thép

Model: 2540

  • Model: 2540
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - D100
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Kế nối: Mặt bích
qr code

Model: 5641

  • Model: 5641
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 5628

  • Model: 5628
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5633

  • Model: 5633
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Size: DN50 - DN300
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 5508

  • Model: 5508
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất hoạt động:
    • 16 bar (DN50 - DN150)
    • 10 bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC

Model: GF16BDV40

  • Model: GF16BDV40
  • Chất liệu: Gang
  • Size: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích

Model: 70037

  • Model: 70037
  • Chất liệu: Đồng
  • Kích thước: 3/8" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất hoạt động tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 110°C

Model: 2094

  • Model: 2094
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: 2 1/2" - 12"
  • Kết nối: Mặt bích ANSI 150
  • Áp suất tối đa: 300PSI
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Tiêu chuẩn: UL, FM

Model:

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Bảo vệ: IP66

Model: AT-MBUS-NE-01; -02; 03

  • Model: AT-MBUS-NE-01; -02; 03

Model: APT-MBUS-NA-1;-NA-2;-NA-3;-NA-4

  • Model: APT-MBUS-NA-1;-NA-2;-NA-3;-NA-4

Model:

Hệ thống BMS giám sát lưu lượng từ xa cho đồng hồ nước dạng dây (M-Bus cable) Hệ thống BMS đọc dữ liệu đồng hồ nước nóng và nước lạnh từ xa cho các tòa nhà sử dụng mạng lưới kết nối M-bus. Các thiết bị được kết nối vào hệ thống sử dụng cáp...

Model: 2940

  • Model: 2940
  • Kích thước: DN20 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2934

  • Model: 2934
  • Vật liệu: Thép không  gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: –10 ~ 120ºC
qr code

Model: 2933

  • Model: 2933
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP

  • Model: MWN /JS-S, MWN/WS-S, MWN/JM-S, MWN/WM-S; -NK; -NKP
  • Size: DN50 - DN150
  • Nhiệt độ đo tối đa: 50oC
  • Áp suất: PN16
qr code

Model: MWN130

  • Model: MWN 130, MWN130-40, MWN130-50, MWN130-65, MWN130-80, MWN130-100...
  • Size: Có sẵn size DN25 đến DN150
  • Áp suất làm việc tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ làm việc: 130 °C
  • Kết nối: mặt bích chuẩn DIN
  • Xuất xứ: Balan, EU
  • Ứng dụng: đo nước lạnh, nước nóng cho tòa nhà, khách sạn, khu công nghiệp, khu dân cư...
qr code

Model: 2026

  • Model: 2026
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Hàn (butt weld)
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: 5941E

  • Model: 5941E
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120 ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2951

  • Model: 2951
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 2950

  • Model: 2950
  • Kích thước: DN15
  • Kết nối: ren
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 150ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model:

  • Đồng hồ nước kết nối  sóng radio hay còn gọi là Meter reader manner of collecting data walk-by / drive-by

Model: WI

  • Model: WI-40/ WI-50/WI-65/ WI-80/ WI-100/ WI-125/ WI-150/ WI-200/ WI-250
  • Size: DN40 - DN250
  • Vật liệu: gang
  • Kết nối: mặt bích PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
qr code

Model: JS16-AT MBUS-02

  • Model: JS16-AT MBUS-02
  • Size: DN25 - DN40
  • Vật liệu: đồng
  • Kết nối: ren
  • Áp suất: PN16
  • Dùng cho nước lạnh: 50ºC
  • Dùng cho nước nóng: 130ºC
qr code

Model: MWN - NK

  • Model: MWN50-NK/ MWN65-NK/ MWN80-NK/ MWN100-NK/ MWN125-NK/ MWN150-NK/ MWN200-NK/ MWN250-NK/ MWN300-NK
  • Nhiệt độ: 130°C
  • Áp suất: PN16
qr code

Model: WS

  • Model: WS2.5-NKP/ WS4-NKP/ WS6,3-NKP/ WS10-NKP/ WS16-NKP/ WS25-NKP
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
  • Áp suất tối đa: PN16
qr code

Model: Ultrimis W

  • Model: Ultrimis W
  • Phạm vi đo tối ưu đến R800 ở mỗi vị trí vận hành (H, V, H / V)
  • Lưu lượng bắt đầu từ 0,75 l/h cho DN15
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16
  • Vật liệu: Đồng
  • Chịu được từ trường mạnh
  • Size: DN15, DN20, D25, DN32, DN40
qr code

Model: 5613

  • Model: 5613
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5013

  • Model: 5013
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2985

  • Model: 2985
  • Kích thước: DN15 đến DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2986

  • Model: 2986
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2983

  • Model: 2983
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2982

  • Model: 2982
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2981

  • Model: 2981
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2956

  • Model: 2956
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model:

  • Size: DN20, DN25
  • Chất liệu: inox 304/ 316L
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Chiều dài: 300mm, 700mm, 1000mm,…
  • Đạt chuẩn: UL/FM

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08