Van công nghiệp

Showing 121–160 of 309 results

Van công nghiệp

Xem thêm
Model: 2540

Van bi 3 ngã Genebre Model 2540 :

  • Model: 2540
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - D100
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Kế nối: Mặt bích
qr code

Model: 5641

  • Model: 5641
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: 1/4" - 2 1/2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suấ tối đa: PN63
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
qr code

Model: 5628

Van bi tuyến tính điện Genebre Model 5628 :

  • Model: 5628
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16, PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC

Model: 5633

Van bướm điều khiển điện Genebre Model 5633 :

  • Model: 5633
  • Chất liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Size: DN50 - DN300
  • Áp suất làm việc tối đa:
    • 16 bar (DN50 - DN300)
    • 10 bar (DN350 - DN600)
  • Nhiệt độ làm việc: -20ºC ~ 120ºC

Model: 5508

Van bướm điều khiển khí nén Genebre Model 5508 :

  • Model: 5508
  • Vật liệu:
    • Thân van: Gang
    • Đĩa van: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Kết nối: Lug
  • Áp suất hoạt động:
    • 16 bar (DN50 - DN150)
    • 10 bar (DN200 - DN300)
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC

Model: GF16BDV40

  • Model: GF16BDV40
  • Chất liệu: Gang
  • Size: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích

Model: 2094

Van cổng OS&Y Genebre Model 2094 :

  • Model: 2094
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: 2 1/2" - 12"
  • Kết nối: Mặt bích ANSI 150
  • Áp suất tối đa: 300PSI
  • Nhiệt độ tối đa: 80ºC
  • Tiêu chuẩn: UL, FM

Model: RP45TW

Trạm van giảm áp Adca Model RP45TW :

  • Model: RP45TW
  • Kích thước:
    • S252/F thiết bị – DN15 tới DN300.
    • Van điều chỉnh áp suất– DN15 tới DN100.
  • Kết nối
    • EN flanges PN16 đến PN40.
    • ANSI 150 và 300 lb.
  • Lắp đặt
    • Lắp đặt nằm ngang (see ADCR.05.4805).
    • Thiết kế đặt biệt theo nhu cầu

Model:

Van bi tuyến tính khí nén Genebre :

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 – DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Bảo vệ: IP66

Model: Series 500

  • Model: Series 500
  • Size: DN50 - DN400
  • Kiểu kết nối: Wafer
  • Tiêu chuẩn mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / Class 150
  • Áp suất làm việc: 6bar - 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC

Model: Series 2E3

  • Model: Series 2E3
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN150 - DN2000
  • Kết nối: 2 Mặt Bích
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 80°C

Model: Series 3E

  • Model: Series 3E
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Size: DN80 – DN500
  • Kết nối mặt bích: PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 25bar, 40bar, 50bar
  • Nhiệt độ làm việc: -60ºC ~ 500ºC

Model: Series 2E

  • Model: Series 2E
  • Chất liệu: Thép
  • Size: DN50 – DN600
  • Kết nối mặt bích: PN6 / PN10 / PN16 / PN25 / PN40, Class 150 / Class 300
  • Áp suất làm việc: 16 bar / 25 bar / 40 bar / 50 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ 325°C

Model: Series 900

  • Model: Series 900
  • Chất liệu: Gang/ Thép Carbon/ Thép không gỉ/ Hộp kim nhôm
  • Kích thước:
    • DN32 - DN600
    • DN50 - DN2200 (Series 13)
    • DN700 - DN1600 (Series 20)
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất làm việc: 6 bar, 10 bar, 16 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 150°C

Model: 600

  • Model: 600
  • Chất liệu: Gang dẻo
  • Size: DN32 - DN200
  • Kết nối: Wafer, Lug
  • Áp suất hoạt động tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 125°C

Model: MWS1

Van bi tay gạt Adca Model MWS1 :

  • Model: MWS1
  • Vật liệu: Thép
  • Size: DN15 - DN150
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC

Model: RD40 (DN15 – DN100)

Van một chiều đĩa inox Adca Model RD40 :

  • Model: RD40
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: DIN EN 1092/ ANSI
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300ºC
qr code

Model: RT25

Van một chiều đĩa nối ren Adca Model RT25 :

  • Model: RT25
  • Vật liệu: Inox
  • Kích thước: DN10 – DN50
  • Kết nối: ren theo SO 7/1 Rp (BS21)
  • Áp suất tối đa: 25 bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC
qr code

Model: IS16F

Lọc Y ADCA Model IS140 :

  • Kích thước: 1/2" to 2"
  • Kết nối: Ren

Model: 2940

  • Model: 2940
  • Kích thước: DN20 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 2934

  • Model: 2934
  • Vật liệu: Thép không  gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN10
  • Nhiệt độ hoạt động: –10 ~ 120ºC
qr code

Model: 2933

  • Model: 2933
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: SRT10

  • Model: SRT10
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2″ – 4″
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 210°C
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: SRV8

  • Model: SRV8
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN 20 x 25 - DN 40 x 50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 180ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 2026

Van bi 3 mảnh inox nối hàn Genebre Model 2026:

  • \Model: 2026
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/4" - 4"
  • Kết nối: Hàn (butt weld)
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC

Model: M3H DN150 ASME BPE

  • Molde: M3H DN150 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN150
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H DN65-100 ASME BPE

  • Molde: M3H DN65-100 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H DN15-50 ASME BPE

  • Molde: M3H DN15-50 ASME BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 220bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H | DN 65 – 100 DIN

  • Molde: M3H | DN 65 – 100 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3H | DN 10 – 50 DIN

  • Molde: M3H | DN 10 – 50 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 220ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN150 BPE

  • Molde: M3HP | DN150 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN150
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN15 - 50 BPE

  • Molde: M3HP | DN15 - 50 BPE
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: M3HP | DN 65 - 100 DIN

  • Molde: M3HP | DN 65 - 100 DIN
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN65 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 225ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: 5941E

  • Model: 5941E
  • Kích thước: DN25 - DN100
  • Kết nối: Nối ren
  • Áp suất: PN10
  • Nhiệt độ: 120 ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ

Model: 650

  • Model: 650
  • Vật liệu: Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN40/ PN63/ PN100
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C
qr code

Model: BRD

Van màng rũ bụi Finetek Model BRD :

  • Model: BRD
  • Vật liệu màng: NBR
  • Nhiệt độ hoạt động: : -20 ~ 85ºC
qr code

Model: BDV

Van màng rũ bụi Finetek Model BDV :

  • Model: BDV
  • Vật liệu: Nhôm
  • Nhiệt độ: -20 ~ 85ºC
qr code

Model: 5613

  • Model: 5613
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model: 5013

  • Model: 5013
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: PN25
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Vật liệu: Thép không gỉ
qr code

Model:

  • Size: DN20, DN25
  • Chất liệu: inox 304/ 316L
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Chiều dài: 300mm, 700mm, 1000mm,…
  • Đạt chuẩn: UL/FM

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08