Dưới đây là bảng chuyển đổi đơn vị cho các giá trị đo áp suất, khối lượng, thể tích, độ nhớt, nhiệt độ, độ dẫn điện và lưu lượng khí.
| abmho/m | statmho/m | ||
| mho/cm | μmho/cm | ||
| mho/m | μs/cm | ||
| s/cm | s/m | ||
Dưới đây là bảng chuyển đổi đơn vị cho các giá trị đo áp suất, khối lượng, thể tích, độ nhớt, nhiệt độ, độ dẫn điện và lưu lượng khí.
| abmho/m | statmho/m | ||
| mho/cm | μmho/cm | ||
| mho/m | μs/cm | ||
| s/cm | s/m | ||