Sản phẩm Hệ thống Hơi ADCA

Showing 41–80 of 153 results

Sản phẩm Hệ thống Hơi ADCA

Xem thêm
Model: FLT21

  • Model: FLT21
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT20

  • Model: FLT20
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: DT42/2

  • Model: DT42/2
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 42bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: DT40/2

  • Model: DT40/2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM90

  • Model: BM90
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN250
  • Nhiệt độ tối đa: 525ºC

Model: BM89

  • Model: BM89
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN160
  • Nhiệt độ tối đa: 525ºC

Model: BM88

  • Model: BM88
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN100
  • Nhiệt độ tối đa: 500ºC

Model: BM87

  • Model: BM87
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN63
  • Nhiệt độ tối đa: 425ºC

Model: BM32 DN40 - 50

  • Model: BM32 DN40 - 50
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM32 DN15 - 25

  • Model: BM32 DN15 - 25
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: BM20i

  • Model: BM20i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 17bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Out of stock
Model: TR25SS DN 08 - 10-1

  • Model: TR25SS DN 08 - 10
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 350ºC

Model: VPC26

  • Model: VPC26
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN40
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 50bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400ºC

Model: R Series

  • Model: R Series
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích/ Ren
  • Áp suất làm việc tối đa: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC

Model: P10

  • Model: P10
  • Chất liệu: Nhôm và Polycarbonate
  • Kết nối: Ren
  • Maximum upstream pressure: 12bar
  • Maximum downstream pressure: 10bar
  • Minimum upstream pressure: 0,5bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 60ºC

Model: CDV32

  • Model: CDV32
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất hoạt động tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250ºC
  • Lưu lượng xả tối đa: 780 kg/h

Model: PS163

  • Model: PS163
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối:  Clamp
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: PS161

  • Model: PS161
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối:  Clamp
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: P163

  • Model: P163
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối:  Clamp
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Áp suất giảm: 0,3 ~ 5bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC
  • Đạt chuẩn: EHEDG

Model: AE49.2

  • Model: AE49.2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN65 x DN40, DN80 x DN40
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE47.2

  • Model: AE47.2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN40 x DN25, DN50 x DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE39.2

  • Model: AE39.2
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Size: DN65 x DN40, DN80 x DN40
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE37.2

  • Model: AE37.2
  • Vật liệu: Thép carbon
  • Size: DN40 x DN25, DN50 x DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: HCC

  • Model: HCC
  • Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN20 x 25, 25 x 25, 32 x 50, 40 x 50
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300ºC

Model: FLT49

  • Model: FLT49
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT47

  • Model: FLT47
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT45

  • Model: FLT45
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT41

  • Model: FLT41
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT40

  • Model: FLT40
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT39

  • Model: FLT39
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT37

  • Model: FLT37
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT35

  • Model: FLT35
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT31

  • Model: FLT31
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT30

  • Model: FLT30
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT29

  • Model: FLT29
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198°C

Model: FLT27

  • Model: FLT27
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198°C

Model: DT46

  • Model: DT46
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: mặt bích, nối ren, hàn
  • Áp suất tối đa: 46bar
  • Nhiệt độ tối đa: 400ºC
 

Model: FA45.3

  • Model: FA45
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA35.3

  • Model: FA35
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA25.3

  • Model: FA25
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN40 - DN50
  • Kết nối: ren, bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08