Sản phẩm Hệ thống Hơi ADCA

Showing 1–40 of 153 results

Sản phẩm Hệ thống Hơi ADCA

Valsteam Adca

ECOZEN chuyên nhập khẩu và phân phối các loại Sản phẩm Hệ thống Hơi Adca, Valsteam Adca giúp bảo vệ các thiết bị trên hệ thống hơi và đường ống, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống và dược phẩm.

Xem thêm
Model: HCC-1-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32F - SC132F

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào thân nước làm mát 1/2”, đầu ra 3/4” (ISO 7 Rp hoặc NPT)
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D
  • Áp suất tối đa: 20bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120ºC.

Model: HCC-1

Thiết bị làm mát Adca Model SC32 - SC132

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước và kết nối:
  • Đầu vào/ra nước làm mát: 1/2” trên thân máy (ISO 7Rp hoặc NPT).
  • Đầu vào/đầu ra của ống mẫu: 8 mm O/D.
  • Áp suất tối đa: 20bar.

Model: S25-1-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” – 2’’
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model: S25-1

Bộ tách ẩm Adca Model S16S

  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: 1/2″ – 2″
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN16/ PN40
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250°C.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1-1-1

Kính thủy ADCA model LGC400

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" x 14 mm.
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 100 ºC.

Model: S10H-1-1

Van kim ADCA model NV40

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/4" - 1/2".
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 400bar
  • Nhiệt độ tối đa: 550 ºC.

Model: DW40S (DN32 – DN50)-1

Kính thủy quan sát dòng chảy ADCA model SW12

  • Vật liệu: đồng thau
  • Kích thước: 1/2" đến 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 12bar
  • Nhiệt độ tối đa: 150 ºC

Model: VB16-1

Van phá chân không ADCA model VB21

  • Kích thước: 1/2" x 1/8"
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn Điều kiện: • 13 bar tại 400 ºC. • 21 bar tại 220 ºC.

Model: FA45.1-1-1-1-1

Bẫy phao khi nén ADCA model FA45.3

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 11/2” to 2”; DN 40 đến DN 50
  • Kết nối: Ren/bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1-1-1

Bẫy phao khi nén ADCA model FA16SS

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2" and 3/4"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 180ºC

Model: FA45.1-1-1

Bẫy phao khi nén ADCA model FA35.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50.
  • Kết nối: Ren/Bích/hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250ºC

Model: FA45.1-1

Bẫy Phao Khi Nén Adca Model Fa25.3

  • Kích thước: 11/2" and 2"; DN 40 và DN 50
  • Kết nối: Ren/Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar Nhiệt độ tối đa: 250ºC.

Model: S10H-1

Van Xả Tràn ADCA Model OVF40

  • Vật liệu: Thép carbon
  • Kích thước: DN 15 đến DN 80.
  • Kết nối: Bích

Model: PAT-1

Bộ Chuyển Đổi Điện Khí Nén Adca Model Pc25

  • Kích thước: 1/4"
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +85 °C
  • Áp suất danh nghĩa: 4 đến 20mA
  • Áp suất đầu ra: 0,2 đến 1 bar (khác theo yêu cầu)

Model: TH36-1-2

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH32i

  • Vật liệu: Thép không ghỉ
  • Kích thước: 1/2” to 1”; DN 15 đến DN 25
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 22bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: TH36-1-1

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH21

  • Kích thước: 1/2"; DN 15
  • Kết nối: Ren/ bích
  • Áp suất tối đa: 21bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250 ºC
  • Công suất xả tối đa: 795kg/h.

Model: TH36-1

Bẫy Hơi Nhiệt Tĩnh Adca Model TH13

  • Kích thước: 1/2”
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ tối đa: 260 ºC
  • Công suất xả tối đa: 360kg/h.

Model:

  • Model: DW40S
  • Kích thước: DN15 -DN50
  • Vật liệu: Thép
  • Kết nối: ren
  • Nhiệt độ tối đa: 280oC
  • Áp suất tối đa: 40 bar

Model:

  • Model: DW40S
  • Vật liệu: Thép
  • Kết nối: bích
  • Nhiệt độ tối đa: 280oC
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Glass: borosilicate

Model: DSH

  • Model: DSH
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2", 1", 1 1/4"
  • Kết nối: Ren/ Bích

Model: POP | DN100

  • Model: POP | DN100
  • Vật liệu: Thép
  • Kích thước: DN100 x DN100
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 185ºC

Model: POP | DN25 - DN80

  • Model: POP | DN25 - DN80
  • Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 x DN25 - DN80 x DN50
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 185ºC

Model: FLT16

  • Model: FLT16
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN20
  • Kết nối: Ren/ Bích (EN)
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 198°C

Model: GSV

  • Model: GSV
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 (male x female) 
  • Kết nối: Ren
  • Giới hạn hoạt động:
    • 63bar tại 400ºC
    • 100bar tại 120ºC

Model: VB16

  • Model: VB16
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 1"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • 12bar: tối đa 150ºC
    • 16bar: tối đa 120ºC

Model: AE45.2

  • Model: AE45.2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN25 x DN15, DN25 x DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE41.2

  • Model: AE41.2
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN25 x DN15
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE50i

  • Model: AE50i
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Size: DN15 x DN15 - DN25 x DN15
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 30bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE35.2

  • Model: AE35.2
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN25 x DN15, DN25 x DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE31.2

  • Model: AE31.2
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN25 x DN15
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: AE50S

  • Model: AE50S
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Size: DN15 x DN15, DN20 x DN15, DN25 x DN15
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 30bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA45.1

  • Model: FA45.1
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA41.1

  • Model: FA41.1
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA35.1

  • Model: FA35.1
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA31.1

  • Model: FA31.1
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 300°C

Model: FA21.1

  • Model: FA21.1
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT49TW

  • Model: FLT49TW
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT39TW

  • Model: FLT39TW
  • Vật liệu: Thép Carbon
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 32bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT29TW

  • Model: FLT29TW
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN80 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

Model: FLT25

  • Model: FLT25
  • Vật liệu: Gang
  • Kích thước: DN25
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Áp suất tối đa: 14bar
  • Nhiệt độ tối đa: 250°C

6 lý do nên chọn Ecozen

Nhập khẩu Châu Âu, đầy đủ giấy tờ xuất xứ.

Ecozen tư vấn giải pháp cải thiện/mở rộng hệ thống và tối ưu năng lượng.

Bảo hành 1 đổi 1. Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc 24/7. Hội thảo kỹ thuật miễn phí.

4 Văn phòng tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ. Ecozen cung cấp sản phẩm dịch vụ phạm vi toàn quốc.

Đội ngũ kỹ thuật giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm và tư vấn tận tâm.

Kho hàng có sẵn, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Giải pháp IoT

No slides available for this category.

Bài viết liên quan

Không có bài viết liên quan nào được tìm thấy.

Hỗ trợ kỹ thuật / tư vấn báo giá

0901 19 06 08

    Chat Zalo
    Gọi 0901 19 06 08